Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123851.00 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành CNY
MIA/CNY: 1 MIA = 0.4312 CNY. Giá chuyển đổi 1 MIA (MIA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.4312 CNY hôm nay.

MIA
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MIA (MIA) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.4312 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.4312 CNY, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 2.16 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 2.32 MIA và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 11.59 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MIA
MIA
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MIA
0.4312 CNY
Đổi 1 MIA sang 0.4312 CNY
2 MIA
0.8624 CNY
Đổi 2 MIA sang 0.8624 CNY
5 MIA
2.16 CNY
Đổi 5 MIA sang 2.16 CNY
10 MIA
4.31 CNY
Đổi 10 MIA sang 4.31 CNY
20 MIA
8.62 CNY
Đổi 20 MIA sang 8.62 CNY
50 MIA
21.56 CNY
Đổi 50 MIA sang 21.56 CNY
100 MIA
43.12 CNY
Đổi 100 MIA sang 43.12 CNY
200 MIA
86.24 CNY
Đổi 200 MIA sang 86.24 CNY
500 MIA
215.61 CNY
Đổi 500 MIA sang 215.61 CNY
1000 MIA
431.22 CNY
Đổi 1000 MIA sang 431.22 CNY
5000 MIA
2,156.12 CNY
Đổi 5000 MIA sang 2,156.12 CNY
10000 MIA
4,312.25 CNY
Đổi 10000 MIA sang 4,312.25 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của MIA tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang CNY, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
MIA
1 CNY
2.32 MIA
Đổi 1 CNY sang 2.32 MIA
10 CNY
23.19 MIA
Đổi 10 CNY sang 23.19 MIA
50 CNY
115.95 MIA
Đổi 50 CNY sang 115.95 MIA
100 CNY
231.9 MIA
Đổi 100 CNY sang 231.9 MIA
200 CNY
463.8 MIA
Đổi 200 CNY sang 463.8 MIA
500 CNY
1,159.49 MIA
Đổi 500 CNY sang 1,159.49 MIA
1000 CNY
2,318.98 MIA
Đổi 1000 CNY sang 2,318.98 MIA
2000 CNY
4,637.95 MIA
Đổi 2000 CNY sang 4,637.95 MIA
5000 CNY
11,594.88 MIA
Đổi 5000 CNY sang 11,594.88 MIA
10000 CNY
23,189.76 MIA
Đổi 10000 CNY sang 23,189.76 MIA
50000 CNY
115,948.78 MIA
Đổi 50000 CNY sang 115,948.78 MIA
100000 CNY
231,897.57 MIA
Đổi 100000 CNY sang 231,897.57 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo MIA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MIA, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/CNY
MIA/CNY: 1 MIA = 0.4312 CNY; 2025/10/05 04:12:38
Trong 1D vừa qua, MIA đã thay đổi -1.36% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MIA(MIA) đã thay đổi -1.36% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang CNY: Biến động và thay đổi giá của MIA/CNY
Giá MIA cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.4394 CNY trong khi giá MIA thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.3769 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MIA theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4354 CNY | 0.4394 CNY | 0.4660 CNY | 0.6422 CNY |
Thấp | 0.4165 CNY | 0.3769 CNY | 0.3715 CNY | 0.2841 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.36% | +12.13% | -6.33% | -19.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MIA
Số liệu thị trường MIA sang CNY
MIA/CNY:
¥0.4312
Khối lượng MIA 24 giờ:
¥38,023,901.33
Vốn hóa thị trường MIA:
¥47,960,471.65
Nguồn cung lưu hành MIA:
111.22M MIA
Tỷ giá MIA sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MIA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MIA là ¥0.4312 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥47,960,471.65 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 111,219,170 MIA. Khối lượng giao dịch của MIA đã thay đổi +23.42% (¥7,214,985.87 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là ¥30,808,915.46.
Thông tin thêm về MIA trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MIA phổ biến nhất là MIA sang CNY, trong đó mã của MIA là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MIA phổ biến

MIA đến TWD
1 MIA thành NT$1.84 TWD

MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.4312 CNY

MIA đến USD
1 MIA thành $0.06050 USD

MIA đến EUR
1 MIA thành €0.05154 EUR

MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.08449 CAD

MIA đến KRW
1 MIA thành ₩85.15 KRW

MIA đến JPY
1 MIA thành ¥8.92 JPY

MIA đến GBP
1 MIA thành £0.04489 GBP

MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.3229 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7548 CNY

REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.7312 CNY

DASH đến CNY
1 DASH thành ¥249.64 CNY

JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}7757 CNY

ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥70.58 CNY

GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03655 CNY

RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2142 CNY

TWT đến CNY
1 TWT thành ¥10.35 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8965 CNY

PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4452 CNY
Bảng chuyển đổi từ MIA sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của MIA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +12.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 0.4354 CNY và mức thấp nhất là 0.4165 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là ¥0.4600 CNY , thay đổi -6.33% so với giá hiện tại. MIA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -19.76% so với năm trước.
+¥
0.4264CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MIA | ¥0.2156 | ¥0.2185 | -1.36% |
1 MIA | ¥0.4312 | ¥0.4371 | -1.36% |
5 MIA | ¥2.16 | ¥2.19 | -1.36% |
10 MIA | ¥4.31 | ¥4.37 | -1.36% |
50 MIA | ¥21.56 | ¥21.85 | -1.36% |
100 MIA | ¥43.12 | ¥43.71 | -1.36% |
500 MIA | ¥215.61 | ¥218.55 | -1.36% |
1000 MIA | ¥431.22 | ¥437.1 | -1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/CNY
1 MIA bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 MIA (MIA) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4312.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.32 MIA đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 11.59 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 2.16CNY.
Giá cao nhất của MIA/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo CNY là ¥1.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MIA tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MIA (MIA) đã tăng 12.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MIA (MIA) đã giảm 6.33% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MIA và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MIA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MIA: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MIA ở Mỹ là $0.06050 USD. Ngoài ra, giá của MIA là €0.05154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08449 CAD ở Canada, ₹5.37 INR ở Ấn Độ, ₨17.02 PKR ở Pakistan, R$0.3229 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIA phổ biến nhất là MIA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 MIA (MIA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4312.
Giá của MIA ở Mỹ là $0.06050 USD. Ngoài ra, giá của MIA là €0.05154 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04489 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08449 CAD ở Canada, ₹5.37 INR ở Ấn Độ, ₨17.02 PKR ở Pakistan, R$0.3229 BRL ở Brazil, ...
Cặp MIA phổ biến nhất là MIA sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 MIA (MIA) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4312.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.