Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XMC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monero Classic (XMC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XMC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XMC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XMC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Monero Classic thành USD
Giá Monero Classic chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Monero Classic: Monero Classic là gì và Monero Classic hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
28/05/2025 11:19 hôm nay
0.5 BTC
$54,421.58
1 BTC
$108,843.17
5 BTC
$544,215.85
10 BTC
$1,088,431.7
50 BTC
$5,442,158.5
100 BTC
$10,884,317
500 BTC
$54,421,585
1000 BTC
$108,843,170
USD đến BTC
Số lượng28/05/2025 11:19 hôm nay
0.5USD0.{5}4594 BTC
1USD0.{5}9188 BTC
5USD0.{4}4594 BTC
10USD0.{4}9188 BTC
50USD0.0004594 BTC
100USD0.0009188 BTC
500USD0.004594 BTC
1000USD0.009188 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
28/05/2025 11:19 hôm nay
0.5 ETH
$1,314.87
1 ETH
$2,629.75
5 ETH
$13,148.74
10 ETH
$26,297.49
50 ETH
$131,487.44
100 ETH
$262,974.88
500 ETH
$1,314,874.4
1000 ETH
$2,629,748.8
USD đến ETH
Số lượng28/05/2025 11:19 hôm nay
0.5USD0.0001901 ETH
1USD0.0003803 ETH
5USD0.001901 ETH
10USD0.003803 ETH
50USD0.01901 ETH
100USD0.03803 ETH
500USD0.1901 ETH
1000USD0.3803 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,099,878.63BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q835,828.47BTC đến CLPChilean Peso
CLP$102,199,382.9BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,837,323.76BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh397,460,710.02BTC đến ZARSouth African Rand
R1,949,370.29BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت325,245.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د142,698,522.38BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,252,266.57BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,268,152.44BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,421,899.41BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM460,515.45BTC đến GELGeorgian Lari
₾297,892.87BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,524,469.08BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,005,558.51BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼185,033.39BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,850.2BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,062,537.56BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,045,841.37BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,541,938.41- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,734.95ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,194.37ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,469,228.93ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,552.29ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,603,007.94ETH đến ZARSouth African Rand
R47,098.54ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,858.22ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,447,724.54ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,577.68ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.272,248.69ETH đến DOPDominican Peso
RD$155,158.86ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,126.47ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,197.36ETH đến UYUUruguayan Peso
$109,315.24ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,295.2ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,470.57ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,011.14ETH đến KESKenyan Shilling
Sh339,763.54ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,268.47ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴109,737.31- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
