Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

XMV
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XMV/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MoneroV (XMV) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XMV hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XMV hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XMV sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XMV và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XMV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MoneroV thành USD
Giá MoneroV chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về MoneroV : MoneroV là gì và MoneroV hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
03/06/2025 04:32 hôm nay
0.5 BTC
$52,767.99
1 BTC
$105,535.98
5 BTC
$527,679.92
10 BTC
$1,055,359.84
50 BTC
$5,276,799.2
100 BTC
$10,553,598.4
500 BTC
$52,767,992
1000 BTC
$105,535,984
USD đến BTC
Số lượng03/06/2025 04:32 hôm nay
0.5USD0.{5}4738 BTC
1USD0.{5}9475 BTC
5USD0.{4}4738 BTC
10USD0.{4}9475 BTC
50USD0.0004738 BTC
100USD0.0009475 BTC
500USD0.004738 BTC
1000USD0.009475 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
03/06/2025 04:32 hôm nay
0.5 ETH
$1,301.88
1 ETH
$2,603.77
5 ETH
$13,018.84
10 ETH
$26,037.68
50 ETH
$130,188.42
100 ETH
$260,376.83
500 ETH
$1,301,884.15
1000 ETH
$2,603,768.3
USD đến ETH
Số lượng03/06/2025 04:32 hôm nay
0.5USD0.0001920 ETH
1USD0.0003841 ETH
5USD0.001920 ETH
10USD0.003841 ETH
50USD0.01920 ETH
100USD0.03841 ETH
500USD0.1920 ETH
1000USD0.3841 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,028,950.4BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q808,532.28BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,115,174.73BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh383,379,091.57BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,742,943.55BTC đến ZARSouth African Rand
R1,886,835.64BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت313,104.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,886,826.23BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,164,602.02BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,825,881.24BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,216,364.96BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM448,053.02BTC đến GELGeorgian Lari
₾288,683.13BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,400,702.78BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.969,189.71BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,568.03BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼179,411.17BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,602,532.98BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,006,866.06BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,387,584.66- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,057.97ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,947.99ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,445,355.04ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,458,672.65ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,673.5ETH đến ZARSouth African Rand
R46,551.73ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,724.86ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,401,923.53ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,076.6ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.267,094.55ETH đến DOPDominican Peso
RD$153,369.24ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,054.3ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,122.35ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,573.49ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,911.71ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,000.89ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,426.41ETH đến KESKenyan Shilling
Sh335,599.7ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,841.25ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴108,249.84- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
