Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


DUO
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUO/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Monopoly Layer2 DUO (DUO) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUO hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUO hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 DUO sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DUO và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DUO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Monopoly Layer2 DUO thành USD
Giá Monopoly Layer2 DUO chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Monopoly Layer2 DUO: Monopoly Layer2 DUO là gì và Monopoly Layer2 DUO hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
06/10/2025 07:53 hôm nay
0.5 BTC
$62,708.42
1 BTC
$125,416.84
5 BTC
$627,084.18
10 BTC
$1,254,168.36
50 BTC
$6,270,841.8
100 BTC
$12,541,683.6
500 BTC
$62,708,418
1000 BTC
$125,416,836
USD đến BTC
Số lượng06/10/2025 07:53 hôm nay
0.5USD0.{5}3987 BTC
1USD0.{5}7973 BTC
5USD0.{4}3987 BTC
10USD0.{4}7973 BTC
50USD0.0003987 BTC
100USD0.0007973 BTC
500USD0.003987 BTC
1000USD0.007973 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
06/10/2025 07:53 hôm nay
0.5 ETH
$2,353.03
1 ETH
$4,706.07
5 ETH
$23,530.35
10 ETH
$47,060.69
50 ETH
$235,303.46
100 ETH
$470,606.93
500 ETH
$2,353,034.65
1000 ETH
$4,706,069.3
USD đến ETH
Số lượng06/10/2025 07:53 hôm nay
0.5USD0.0001062 ETH
1USD0.0002125 ETH
5USD0.001062 ETH
10USD0.002125 ETH
50USD0.01062 ETH
100USD0.02125 ETH
500USD0.1062 ETH
1000USD0.2125 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,300,596.27BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q960,943.8BTC đến CLPChilean Peso
CLP$120,713,704.65BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,280,904.43BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh432,748,861.2BTC đến ZARSouth African Rand
R2,153,645.37BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت363,207.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د164,296,055.16BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,823,959.33BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.12,542,335.77BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,849,024.56BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM528,631.96BTC đến GELGeorgian Lari
₾341,760.88BTC đến UYUUruguayan Peso
$5,002,451.17BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,143,550.71BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼213,208.62BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.48,210.23BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,176,384.84BTC đến KESKenyan Shilling
KSh16,241,480.26BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴5,178,937.74- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$86,326.25ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q36,057.9ETH đến CLPChilean Peso
CLP$4,529,591.7ETH đến HNLHonduran Lempira
L123,110.77ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh16,238,219.65ETH đến ZARSouth African Rand
R80,812.15ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت13,628.78ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د6,164,950.78ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$143,488.05ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.470,631.4ETH đến DOPDominican Peso
RD$294,522.29ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM19,836.08ETH đến GELGeorgian Lari
₾12,824.04ETH đến UYUUruguayan Peso
$187,709.1ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.42,909.94ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼8,000.32ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,809.01ETH đến SEKSwedish Krona
kr44,141.99ETH đến KESKenyan Shilling
KSh609,435.97ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴194,331.48- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
