Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.87 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.87 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.87 (+1.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTV thành IDR
MTV/IDR: 1 MTV = 6.74 IDR. Giá chuyển đổi 1 MultiVAC (MTV) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 6.74 IDR hôm nay.

MTV
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTV/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MultiVAC (MTV) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTV hiện có giá trị là 6.74 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTV hiện có giá 6.74 IDR, nghĩa là mua 5 MTV sẽ mất 33.7 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1484 MTV và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.7418 MTV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTV sang IDR
Chuyển đổi IDR sang MTV
MultiVAC
Rupiah Indonesia
1 MTV
6.74 IDR
Đổi 1 MTV sang 6.74 IDR
2 MTV
13.48 IDR
Đổi 2 MTV sang 13.48 IDR
5 MTV
33.7 IDR
Đổi 5 MTV sang 33.7 IDR
10 MTV
67.41 IDR
Đổi 10 MTV sang 67.41 IDR
20 MTV
134.82 IDR
Đổi 20 MTV sang 134.82 IDR
50 MTV
337.04 IDR
Đổi 50 MTV sang 337.04 IDR
100 MTV
674.08 IDR
Đổi 100 MTV sang 674.08 IDR
200 MTV
1,348.15 IDR
Đổi 200 MTV sang 1,348.15 IDR
500 MTV
3,370.38 IDR
Đổi 500 MTV sang 3,370.38 IDR
1000 MTV
6,740.76 IDR
Đổi 1000 MTV sang 6,740.76 IDR
5000 MTV
33,703.79 IDR
Đổi 5000 MTV sang 33,703.79 IDR
10000 MTV
67,407.59 IDR
Đổi 10000 MTV sang 67,407.59 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTV thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của MultiVAC tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTV sang IDR, lên đến 10000 MTV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
MultiVAC
1 IDR
0.1484 MTV
Đổi 1 IDR sang 0.1484 MTV
10 IDR
1.48 MTV
Đổi 10 IDR sang 1.48 MTV
50 IDR
7.42 MTV
Đổi 50 IDR sang 7.42 MTV
100 IDR
14.84 MTV
Đổi 100 IDR sang 14.84 MTV
200 IDR
29.67 MTV
Đổi 200 IDR sang 29.67 MTV
500 IDR
74.18 MTV
Đổi 500 IDR sang 74.18 MTV
1000 IDR
148.35 MTV
Đổi 1000 IDR sang 148.35 MTV
2000 IDR
296.7 MTV
Đổi 2000 IDR sang 296.7 MTV
5000 IDR
741.76 MTV
Đổi 5000 IDR sang 741.76 MTV
10000 IDR
1,483.51 MTV
Đổi 10000 IDR sang 1,483.51 MTV
50000 IDR
7,417.56 MTV
Đổi 50000 IDR sang 7,417.56 MTV
100000 IDR
14,835.13 MTV
Đổi 100000 IDR sang 14,835.13 MTV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành MTV toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo MultiVAC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang MTV, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTV/IDR
MTV/IDR: 1 MTV = 6.74 IDR; 2025/10/05 09:00:40
Trong 1D vừa qua, MultiVAC đã thay đổi -4.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MultiVAC(MTV) đã thay đổi -4.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành MTV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTV sang IDR: Biến động và thay đổi giá của MultiVAC/IDR
Giá MultiVAC cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 7.49 IDR trong khi giá MultiVAC thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 6.75 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MultiVAC theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTV theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.08 IDR | 7.49 IDR | 8.68 IDR | 11.2 IDR |
Thấp | 6.75 IDR | 6.75 IDR | 6.75 IDR | 4.3 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.28% | -7.33% | -14.30% | +52.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTV (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTV bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MultiVAC
Số liệu thị trường MTV sang IDR
MTV/IDR:
Rp6.74
Khối lượng MTV 24 giờ:
Rp6,306,808,876.55
Vốn hóa thị trường MTV:
Rp24,181,590,730.93
Nguồn cung lưu hành MTV:
3.59B MTV
Tỷ giá MTV sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MultiVAC thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MultiVAC là Rp6.74 mỗi MTV, với tổng vốn hoá thị trường của Rp24,181,590,730.93 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,587,369,500 MTV. Khối lượng giao dịch của MultiVAC đã thay đổi -0.15% (Rp-9,398,516.60 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTV là Rp6,316,207,393.15.
Thông tin thêm về MultiVAC trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MultiVAC phổ biến nhất là MTV sang IDR, trong đó mã của MultiVAC là MTV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTV sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTV sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MultiVAC phổ biến

MTV đến TWD
1 MTV thành NT$0.01237 TWD

MTV đến CNY
1 MTV thành ¥0.002899 CNY

MTV đến USD
1 MTV thành $0.0004069 USD
MTV đến IDR
1 MTV thành Rp6.74 IDR

MTV đến EUR
1 MTV thành €0.0003467 EUR

MTV đến CAD
1 MTV thành C$0.0005683 CAD

MTV đến KRW
1 MTV thành ₩0.5728 KRW

MTV đến JPY
1 MTV thành ¥0.06000 JPY

MTV đến GBP
1 MTV thành £0.0003019 GBP

MTV đến BRL
1 MTV thành R$0.002172 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,759.9 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,456.39 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.75 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,196.42 IDR

TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,510.56 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,265.65 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,091.31 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp17,662.43 IDR

RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,533.71 IDR

SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp32,977.29 IDR
Bảng chuyển đổi từ MTV sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của MultiVAC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTV thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -7.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 7.08 IDR và mức thấp nhất là 6.75 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTV là Rp7.87 IDR , thay đổi -14.30% so với giá hiện tại. MultiVAC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -33.68% so với năm trước.
-Rp
3.43IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTV | Rp3.37 | Rp3.52 | -4.28% |
1 MTV | Rp6.74 | Rp7.04 | -4.28% |
5 MTV | Rp33.7 | Rp35.22 | -4.28% |
10 MTV | Rp67.41 | Rp70.43 | -4.28% |
50 MTV | Rp337.04 | Rp352.15 | -4.28% |
100 MTV | Rp674.08 | Rp704.31 | -4.28% |
500 MTV | Rp3,370.38 | Rp3,521.55 | -4.28% |
1000 MTV | Rp6,740.76 | Rp7,043.09 | -4.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTV/IDR
1 MultiVAC bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 MultiVAC (MTV) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTV với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1484 MTV đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTV sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTV sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTV bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.7418 MTV, trong khi 5 MTV sẽ có giá khoảng 33.7IDR.
Giá cao nhất của MTV/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTV tính theo IDR là Rp483.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTV/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MultiVAC tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MultiVAC (MTV) đã giảm 7.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MultiVAC (MTV) đã giảm 14.30% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTV thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MultiVAC và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTV/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTV/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTV/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTV/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MultiVAC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MultiVAC: MTV sang Đô la Mỹ (USD), MTV sang Euro (EUR), MTV sang Bảng Anh (GBP), MTV sang Đô la Canada (CAD), MTV sang Rupee Ấn Độ (INR), MTV sang Rupee Pakistan (PKR), MTV sang Real Brazil (BRL), MTV sang ...
Giá của MultiVAC ở Mỹ là $0.0004069 USD. Ngoài ra, giá của MultiVAC là €0.0003467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003019 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005683 CAD ở Canada, ₹0.03611 INR ở Ấn Độ, ₨0.1145 PKR ở Pakistan, R$0.002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiVAC phổ biến nhất là MTV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 MultiVAC (MTV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.74.
Giá của MultiVAC ở Mỹ là $0.0004069 USD. Ngoài ra, giá của MultiVAC là €0.0003467 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003019 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005683 CAD ở Canada, ₹0.03611 INR ở Ấn Độ, ₨0.1145 PKR ở Pakistan, R$0.002172 BRL ở Brazil, ...
Cặp MultiVAC phổ biến nhất là MTV sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 MultiVAC (MTV) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.