Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

NII
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NII/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nahmii (NII) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NII hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NII hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 NII sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NII và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NII, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Nahmii thành USD
Giá Nahmii chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Nahmii: Nahmii là gì và Nahmii hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/06/2025 01:36 hôm nay
0.5 BTC
$52,361.78
1 BTC
$104,723.55
5 BTC
$523,617.75
10 BTC
$1,047,235.5
50 BTC
$5,236,177.5
100 BTC
$10,472,355
500 BTC
$52,361,775
1000 BTC
$104,723,550
USD đến BTC
Số lượng05/06/2025 01:36 hôm nay
0.5USD0.{5}4774 BTC
1USD0.{5}9549 BTC
5USD0.{4}4774 BTC
10USD0.{4}9549 BTC
50USD0.0004774 BTC
100USD0.0009549 BTC
500USD0.004774 BTC
1000USD0.009549 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/06/2025 01:36 hôm nay
0.5 ETH
$1,304.09
1 ETH
$2,608.17
5 ETH
$13,040.86
10 ETH
$26,081.72
50 ETH
$130,408.59
100 ETH
$260,817.19
500 ETH
$1,304,085.95
1000 ETH
$2,608,171.9
USD đến ETH
Số lượng05/06/2025 01:36 hôm nay
0.5USD0.0001917 ETH
1USD0.0003834 ETH
5USD0.001917 ETH
10USD0.003834 ETH
50USD0.01917 ETH
100USD0.03834 ETH
500USD0.1917 ETH
1000USD0.3834 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,010,901.61BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q804,423.48BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,246,398.43BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh381,195,816.47BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,723,712.92BTC đến ZARSouth African Rand
R1,866,885.78BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت312,076.18BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,130,179.24BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,137,192.91BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,747,767.46BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,182,909.81BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM444,760.92BTC đến GELGeorgian Lari
₾286,942.53BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,358,667.46BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.963,121.54BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,030.04BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,266.2BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,003,785.7BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,537,948.42BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,339,220.29- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,082.12ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,034.41ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,446,856.47ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,493,797.88ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,834.9ETH đến ZARSouth African Rand
R46,495.36ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,772.35ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,415,268.87ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,132.74ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.267,676.42ETH đến DOPDominican Peso
RD$153,987.25ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,076.91ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,146.39ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,553.94ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,986.84ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,433.89ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,002.84ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,999.59ETH đến KESKenyan Shilling
Sh337,166.73ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴108,069.6- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
