Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


NAMI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAMI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nami Inu (NAMI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAMI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAMI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 NAMI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NAMI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity NAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Nami Inu thành USD
Giá Nami Inu chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Nami Inu: Nami Inu là gì và Nami Inu hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
10/06/2025 01:24 hôm nay
0.5 BTC
$54,778.34
1 BTC
$109,556.68
5 BTC
$547,783.4
10 BTC
$1,095,566.8
50 BTC
$5,477,834
100 BTC
$10,955,668
500 BTC
$54,778,340
1000 BTC
$109,556,680
USD đến BTC
Số lượng10/06/2025 01:24 hôm nay
0.5USD0.{5}4564 BTC
1USD0.{5}9128 BTC
5USD0.{4}4564 BTC
10USD0.{4}9128 BTC
50USD0.0004564 BTC
100USD0.0009128 BTC
500USD0.004564 BTC
1000USD0.009128 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
10/06/2025 01:24 hôm nay
0.5 ETH
$1,386.69
1 ETH
$2,773.37
5 ETH
$13,866.86
10 ETH
$27,733.73
50 ETH
$138,668.63
100 ETH
$277,337.26
500 ETH
$1,386,686.3
1000 ETH
$2,773,372.6
USD đến ETH
Số lượng10/06/2025 01:24 hôm nay
0.5USD0.0001803 ETH
1USD0.0003606 ETH
5USD0.001803 ETH
10USD0.003606 ETH
50USD0.01803 ETH
100USD0.03606 ETH
500USD0.1803 ETH
1000USD0.3606 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,086,123.52BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q841,482.95BTC đến CLPChilean Peso
CLP$102,579,015.05BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,856,865.72BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh395,102,526.61BTC đến ZARSouth African Rand
R1,937,466.06BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت326,555.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د143,442,583.04BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,280,083.18BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,236,757.57BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,477,549.66BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM464,027.32BTC đến GELGeorgian Lari
₾299,637.52BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,549,143.93BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,002,881.85BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼186,246.36BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,113.59BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,150,340.79BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,048,851.83BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,548,223.66- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,809.17ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,301.72ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,596,736.5ETH đến HNLHonduran Lempira
L72,320.13ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,001,823ETH đến ZARSouth African Rand
R49,045.99ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,266.59ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,631,177.3ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$83,033.67ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.284,452.9ETH đến DOPDominican Peso
RD$163,975.93ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,746.62ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,585.17ETH đến UYUUruguayan Peso
$115,159.31ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,387.45ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,714.73ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,066.08ETH đến KESKenyan Shilling
Sh358,208.81ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,551.16ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴115,136.01- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
