Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAYM thành EUR
NAYM/EUR: 1 NAYM = 0.001298 EUR. Giá chuyển đổi 1 NAYM (NAYM) thành Euro (EUR) là 0.001298 EUR hôm nay.

NAYM
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAYM/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NAYM (NAYM) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAYM hiện có giá trị là 0.001298 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAYM hiện có giá 0.001298 EUR, nghĩa là mua 5 NAYM sẽ mất 0.006489 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 770.55 NAYM và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,852.74 NAYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAYM sang EUR
Chuyển đổi EUR sang NAYM
NAYM
Euro
1 NAYM
0.001298 EUR
Đổi 1 NAYM sang 0.001298 EUR
2 NAYM
0.002596 EUR
Đổi 2 NAYM sang 0.002596 EUR
5 NAYM
0.006489 EUR
Đổi 5 NAYM sang 0.006489 EUR
10 NAYM
0.01298 EUR
Đổi 10 NAYM sang 0.01298 EUR
20 NAYM
0.02596 EUR
Đổi 20 NAYM sang 0.02596 EUR
50 NAYM
0.06489 EUR
Đổi 50 NAYM sang 0.06489 EUR
100 NAYM
0.1298 EUR
Đổi 100 NAYM sang 0.1298 EUR
200 NAYM
0.2596 EUR
Đổi 200 NAYM sang 0.2596 EUR
500 NAYM
0.6489 EUR
Đổi 500 NAYM sang 0.6489 EUR
1000 NAYM
1.3 EUR
Đổi 1000 NAYM sang 1.3 EUR
5000 NAYM
6.49 EUR
Đổi 5000 NAYM sang 6.49 EUR
10000 NAYM
12.98 EUR
Đổi 10000 NAYM sang 12.98 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAYM thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NAYM tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAYM sang EUR, lên đến 10000 NAYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NAYM
1 EUR
770.55 NAYM
Đổi 1 EUR sang 770.55 NAYM
10 EUR
7,705.48 NAYM
Đổi 10 EUR sang 7,705.48 NAYM
50 EUR
38,527.39 NAYM
Đổi 50 EUR sang 38,527.39 NAYM
100 EUR
77,054.78 NAYM
Đổi 100 EUR sang 77,054.78 NAYM
200 EUR
154,109.56 NAYM
Đổi 200 EUR sang 154,109.56 NAYM
500 EUR
385,273.91 NAYM
Đổi 500 EUR sang 385,273.91 NAYM
1000 EUR
770,547.82 NAYM
Đổi 1000 EUR sang 770,547.82 NAYM
2000 EUR
1,541,095.64 NAYM
Đổi 2000 EUR sang 1,541,095.64 NAYM
5000 EUR
3,852,739.11 NAYM
Đổi 5000 EUR sang 3,852,739.11 NAYM
10000 EUR
7,705,478.22 NAYM
Đổi 10000 EUR sang 7,705,478.22 NAYM
50000 EUR
38,527,391.09 NAYM
Đổi 50000 EUR sang 38,527,391.09 NAYM
100000 EUR
77,054,782.18 NAYM
Đổi 100000 EUR sang 77,054,782.18 NAYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NAYM toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NAYM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NAYM, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAYM/EUR
NAYM/EUR: 1 NAYM = 0.001298 EUR; 2025/10/05 01:15:19
Trong 1D vừa qua, NAYM đã thay đổi +8.22% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NAYM(NAYM) đã thay đổi +8.22% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NAYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAYM sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NAYM/EUR
Giá NAYM cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001568 EUR trong khi giá NAYM thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0007421 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NAYM theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAYM theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001298 EUR | 0.001568 EUR | 0.002982 EUR | 0.005884 EUR |
Thấp | 0.001142 EUR | 0.0007421 EUR | 0.0003931 EUR | 0.0003931 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.22% | -11.60% | +199.14% | -22.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAYM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAYM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NAYM
Số liệu thị trường NAYM sang EUR
NAYM/EUR:
€0.001298
Khối lượng NAYM 24 giờ:
€2,227.27
Vốn hóa thị trường NAYM:
--
Nguồn cung lưu hành NAYM:
0 NAYM
Tỷ giá NAYM sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NAYM thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NAYM là €0.001298 mỗi NAYM, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAYM. Khối lượng giao dịch của NAYM đã thay đổi -44.50% (€-1,786.10 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAYM là €4,013.37.
Thông tin thêm về NAYM trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NAYM phổ biến nhất là NAYM sang EUR, trong đó mã của NAYM là NAYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAYM sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAYM sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NAYM phổ biến

NAYM đến TWD
1 NAYM thành NT$0.04630 TWD

NAYM đến CNY
1 NAYM thành ¥0.01086 CNY

NAYM đến USD
1 NAYM thành $0.001523 USD

NAYM đến EUR
1 NAYM thành €0.001298 EUR

NAYM đến CAD
1 NAYM thành C$0.002128 CAD

NAYM đến KRW
1 NAYM thành ₩2.14 KRW

NAYM đến JPY
1 NAYM thành ¥0.2246 JPY

NAYM đến GBP
1 NAYM thành £0.001130 GBP

NAYM đến BRL
1 NAYM thành R$0.008130 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8653 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7258 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7242 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02368 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1008 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €4.84 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1051 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08839 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1443 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2231 EUR
Bảng chuyển đổi từ NAYM sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của NAYM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAYM thành Euro đã thay đổi -11.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.22%, đạt mức cao nhất là 0.001298 EUR và mức thấp nhất là 0.001142 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NAYM là €0.0004338 EUR , thay đổi +199.14% so với giá hiện tại. NAYM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.03% so với năm trước.
+€
0.001298EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAYM | €0.0006489 | €0.0005996 | +8.22% |
1 NAYM | €0.001298 | €0.001199 | +8.22% |
5 NAYM | €0.006489 | €0.005996 | +8.22% |
10 NAYM | €0.01298 | €0.01199 | +8.22% |
50 NAYM | €0.06489 | €0.05996 | +8.22% |
100 NAYM | €0.1298 | €0.1199 | +8.22% |
500 NAYM | €0.6489 | €0.5996 | +8.22% |
1000 NAYM | €1.3 | €1.2 | +8.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAYM/EUR
1 NAYM bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NAYM (NAYM) trong Euro (EUR) là €0.001298.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAYM với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 770.55 NAYM đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAYM sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAYM sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAYM bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,852.74 NAYM, trong khi 5 NAYM sẽ có giá khoảng 0.006489EUR.
Giá cao nhất của NAYM/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAYM tính theo EUR là €0.05637. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAYM/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NAYM tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã giảm 11.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NAYM (NAYM) đã tăng 199.14% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAYM thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NAYM và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAYM/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAYM/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAYM/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAYM/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NAYM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NAYM: NAYM sang Đô la Mỹ (USD), NAYM sang Euro (EUR), NAYM sang Bảng Anh (GBP), NAYM sang Đô la Canada (CAD), NAYM sang Rupee Ấn Độ (INR), NAYM sang Rupee Pakistan (PKR), NAYM sang Real Brazil (BRL), NAYM sang ...
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Euro(EUR). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Euro (EUR) là €0.001298.
Giá của NAYM ở Mỹ là $0.001523 USD. Ngoài ra, giá của NAYM là €0.001298 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001130 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002128 CAD ở Canada, ₹0.1352 INR ở Ấn Độ, ₨0.4285 PKR ở Pakistan, R$0.008130 BRL ở Brazil, ...
Cặp NAYM phổ biến nhất là NAYM sang Euro(EUR). Giá của 1 NAYM (NAYM) ở Euro (EUR) là €0.001298.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.