Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125075.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125075.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125075.00 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NBS thành LKR
NBS/LKR: 1 NBS = 0.01370 LKR. Giá chuyển đổi 1 New BitShares (NBS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.01370 LKR hôm nay.

NBS
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NBS/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi New BitShares (NBS) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NBS hiện có giá trị là 0.01370 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NBS hiện có giá 0.01370 LKR, nghĩa là mua 5 NBS sẽ mất 0.06849 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 73.01 NBS và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 365.04 NBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NBS sang LKR
Chuyển đổi LKR sang NBS
New BitShares
Rupee Sri Lanka
1 NBS
0.01370 LKR
Đổi 1 NBS sang 0.01370 LKR
2 NBS
0.02739 LKR
Đổi 2 NBS sang 0.02739 LKR
5 NBS
0.06849 LKR
Đổi 5 NBS sang 0.06849 LKR
10 NBS
0.1370 LKR
Đổi 10 NBS sang 0.1370 LKR
20 NBS
0.2739 LKR
Đổi 20 NBS sang 0.2739 LKR
50 NBS
0.6849 LKR
Đổi 50 NBS sang 0.6849 LKR
100 NBS
1.37 LKR
Đổi 100 NBS sang 1.37 LKR
200 NBS
2.74 LKR
Đổi 200 NBS sang 2.74 LKR
500 NBS
6.85 LKR
Đổi 500 NBS sang 6.85 LKR
1000 NBS
13.7 LKR
Đổi 1000 NBS sang 13.7 LKR
5000 NBS
68.49 LKR
Đổi 5000 NBS sang 68.49 LKR
10000 NBS
136.97 LKR
Đổi 10000 NBS sang 136.97 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NBS thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của New BitShares tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NBS sang LKR, lên đến 10000 NBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
New BitShares
1 LKR
73.01 NBS
Đổi 1 LKR sang 73.01 NBS
10 LKR
730.07 NBS
Đổi 10 LKR sang 730.07 NBS
50 LKR
3,650.37 NBS
Đổi 50 LKR sang 3,650.37 NBS
100 LKR
7,300.74 NBS
Đổi 100 LKR sang 7,300.74 NBS
200 LKR
14,601.48 NBS
Đổi 200 LKR sang 14,601.48 NBS
500 LKR
36,503.69 NBS
Đổi 500 LKR sang 36,503.69 NBS
1000 LKR
73,007.39 NBS
Đổi 1000 LKR sang 73,007.39 NBS
2000 LKR
146,014.78 NBS
Đổi 2000 LKR sang 146,014.78 NBS
5000 LKR
365,036.94 NBS
Đổi 5000 LKR sang 365,036.94 NBS
10000 LKR
730,073.88 NBS
Đổi 10000 LKR sang 730,073.88 NBS
50000 LKR
3,650,369.38 NBS
Đổi 50000 LKR sang 3,650,369.38 NBS
100000 LKR
7,300,738.76 NBS
Đổi 100000 LKR sang 7,300,738.76 NBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành NBS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo New BitShares đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang NBS, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NBS/LKR
NBS/LKR: 1 NBS = 0.01370 LKR; 2025/10/05 06:51:28
Trong 1D vừa qua, New BitShares đã thay đổi +12.45% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy New BitShares(NBS) đã thay đổi +12.45% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành NBS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NBS sang LKR: Biến động và thay đổi giá của New BitShares/LKR
Giá New BitShares cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01446 LKR trong khi giá New BitShares thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.01123 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá New BitShares theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NBS theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01446 LKR | 0.01446 LKR | 0.01446 LKR | 0.01815 LKR |
Thấp | 0.01207 LKR | 0.01123 LKR | 0.01074 LKR | 0.01015 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +12.45% | +15.43% | +24.31% | -4.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NBS (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NBS bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin New BitShares
Số liệu thị trường NBS sang LKR
NBS/LKR:
Rs0.01370
Khối lượng NBS 24 giờ:
Rs5,660,880.77
Vốn hóa thị trường NBS:
Rs35,717,900.01
Nguồn cung lưu hành NBS:
2.61B NBS
Tỷ giá NBS sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi New BitShares thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của New BitShares là Rs0.01370 mỗi NBS, với tổng vốn hoá thị trường của Rs35,717,900.01 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,607,670,500 NBS. Khối lượng giao dịch của New BitShares đã thay đổi +0.21% (Rs12,015.14 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NBS là Rs5,648,865.63.
Thông tin thêm về New BitShares trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá New BitShares phổ biến nhất là NBS sang LKR, trong đó mã của New BitShares là NBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NBS sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NBS sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi New BitShares phổ biến

NBS đến TWD
1 NBS thành NT$0.001377 TWD

NBS đến CNY
1 NBS thành ¥0.0003228 CNY

NBS đến USD
1 NBS thành $0.{4}4530 USD

NBS đến EUR
1 NBS thành €0.{4}3859 EUR

NBS đến CAD
1 NBS thành C$0.{4}6326 CAD
NBS đến LKR
1 NBS thành Rs0.01370 LKR

NBS đến KRW
1 NBS thành ₩0.06376 KRW

NBS đến JPY
1 NBS thành ¥0.006679 JPY

NBS đến GBP
1 NBS thành £0.{4}3361 GBP

NBS đến BRL
1 NBS thành R$0.0002417 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03165 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs257.44 LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs39.46 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs57.36 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs24.27 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs324.93 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.54 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs436.22 LKR

SANTOS đến LKR
1 SANTOS thành Rs603.14 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs49.76 LKR
Bảng chuyển đổi từ NBS sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của New BitShares đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NBS thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +15.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.45%, đạt mức cao nhất là 0.01446 LKR và mức thấp nhất là 0.01207 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 NBS là Rs0.01102 LKR , thay đổi +24.31% so với giá hiện tại. New BitShares đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.80% so với năm trước.
-Rs
0.009056LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NBS | Rs0.006849 | Rs0.006090 | +12.45% |
1 NBS | Rs0.01370 | Rs0.01218 | +12.45% |
5 NBS | Rs0.06849 | Rs0.06090 | +12.45% |
10 NBS | Rs0.1370 | Rs0.1218 | +12.45% |
50 NBS | Rs0.6849 | Rs0.6090 | +12.45% |
100 NBS | Rs1.37 | Rs1.22 | +12.45% |
500 NBS | Rs6.85 | Rs6.09 | +12.45% |
1000 NBS | Rs13.7 | Rs12.18 | +12.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp NBS/LKR
1 New BitShares bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 New BitShares (NBS) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01370.
Tôi có thể mua bao nhiêu NBS với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.01 NBS đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NBS sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NBS sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NBS bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 365.04 NBS, trong khi 5 NBS sẽ có giá khoảng 0.06849LKR.
Giá cao nhất của NBS/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NBS tính theo LKR là Rs15.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NBS/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của New BitShares tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi New BitShares (NBS) đã tăng 15.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi New BitShares (NBS) đã tăng 24.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NBS thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa New BitShares và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NBS/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NBS/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NBS/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NBS/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của New BitShares và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp New BitShares: NBS sang Đô la Mỹ (USD), NBS sang Euro (EUR), NBS sang Bảng Anh (GBP), NBS sang Đô la Canada (CAD), NBS sang Rupee Ấn Độ (INR), NBS sang Rupee Pakistan (PKR), NBS sang Real Brazil (BRL), NBS sang ...
Giá của New BitShares ở Mỹ là $0.{4}4530 USD. Ngoài ra, giá của New BitShares là €0.{4}3859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6326 CAD ở Canada, ₹0.004020 INR ở Ấn Độ, ₨0.01274 PKR ở Pakistan, R$0.0002417 BRL ở Brazil, ...
Cặp New BitShares phổ biến nhất là NBS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 New BitShares (NBS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01370.
Giá của New BitShares ở Mỹ là $0.{4}4530 USD. Ngoài ra, giá của New BitShares là €0.{4}3859 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6326 CAD ở Canada, ₹0.004020 INR ở Ấn Độ, ₨0.01274 PKR ở Pakistan, R$0.0002417 BRL ở Brazil, ...
Cặp New BitShares phổ biến nhất là NBS sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 New BitShares (NBS) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.01370.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.