Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105547.31 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105547.31 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105547.31 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NMKR thành KES
NMKR/KES: 1 NMKR = 0.05771 KES. Giá chuyển đổi 1 NMKR (NMKR) thành Shilling Kenya (KES) là 0.05771 KES hôm nay.

NMKR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NMKR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NMKR (NMKR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NMKR hiện có giá trị là 0.05771 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NMKR hiện có giá 0.05771 KES, nghĩa là mua 5 NMKR sẽ mất 0.2885 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 17.33 NMKR và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 86.64 NMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NMKR sang KES
Chuyển đổi KES sang NMKR
NMKR
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NMKR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của NMKR tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NMKR sang KES, lên đến 10000 NMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
NMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành NMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo NMKR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang NMKR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NMKR/KES
NMKR/KES: 1 NMKR = 0.05771 KES; 2025/06/15 02:34:10
Trong 1D vừa qua, NMKR đã thay đổi +1.65% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NMKR(NMKR) đã thay đổi +1.65% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành NMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi NMKR sang KES: Biến động và thay đổi giá của NMKR/KES
Giá NMKR cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.07589 KES trong khi giá NMKR thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.05626 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NMKR theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NMKR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05868 KES | 0.07589 KES | 0.1057 KES | 0.1138 KES |
Thấp | 0.05635 KES | 0.05626 KES | 0.05626 KES | 0.05626 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | -5.50% | -40.08% | -45.42% |
Thông tin NMKR
Số liệu thị trường NMKR sang KES
NMKR/KES:
Sh0.05771
Khối lượng NMKR 24 giờ:
Sh3,170,181.67
Vốn hóa thị trường NMKR:
--
Nguồn cung lưu hành NMKR:
0 NMKR
Tỷ giá NMKR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NMKR thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NMKR là Sh0.05771 mỗi NMKR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NMKR. Khối lượng giao dịch của NMKR đã thay đổi +5.21% (Sh157,001.74 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NMKR là Sh3,013,179.93.
Thông tin thêm về NMKR trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NMKR phổ biến nhất là NMKR sang KES, trong đó mã của NMKR là NMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105397.43 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2527.55 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91253.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.45 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143235.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584818.72 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9076879.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NMKR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NMKR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua NMKR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NMKR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi NMKR phổ biến

NMKR đến TWD
1 NMKR thành NT$0.01317 TWD
NMKR đến KES
1 NMKR thành Sh0.05771 KES

NMKR đến CNY
1 NMKR thành ¥0.003202 CNY

NMKR đến USD
1 NMKR thành $0.0004456 USD

NMKR đến EUR
1 NMKR thành €0.0003858 EUR

NMKR đến CAD
1 NMKR thành C$0.0006056 CAD

NMKR đến KRW
1 NMKR thành ₩0.6086 KRW

NMKR đến JPY
1 NMKR thành ¥0.06422 JPY

NMKR đến GBP
1 NMKR thành £0.0003285 GBP

NMKR đến BRL
1 NMKR thành R$0.002473 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LA đến KES
1 LA thành Sh106.42 KES

BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.36 KES

AB đến KES
1 AB thành Sh1.96 KES

SQD đến KES
1 SQD thành Sh31.07 KES

AXL đến KES
1 AXL thành Sh57.07 KES

KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh8,099.27 KES

MYX đến KES
1 MYX thành Sh10.68 KES

ROAM đến KES
1 ROAM thành Sh19.76 KES

MAPO đến KES
1 MAPO thành Sh0.7624 KES

FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh4.4 KES
Bảng chuyển đổi từ NMKR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của NMKR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NMKR thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.05868 KES và mức thấp nhất là 0.05635 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 NMKR là Sh0.09638 KES , thay đổi -40.08% so với giá hiện tại. NMKR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.42% so với năm trước.
-Sh
0.1597KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NMKR | Sh0.02885 | Sh0.02839 | +1.65% |
1 NMKR | Sh0.05771 | Sh0.05677 | +1.65% |
5 NMKR | Sh0.2885 | Sh0.2839 | +1.65% |
10 NMKR | Sh0.5771 | Sh0.5677 | +1.65% |
50 NMKR | Sh2.89 | Sh2.84 | +1.65% |
100 NMKR | Sh5.77 | Sh5.68 | +1.65% |
500 NMKR | Sh28.85 | Sh28.39 | +1.65% |
1000 NMKR | Sh57.71 | Sh56.77 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp NMKR/KES
1 NMKR bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 NMKR (NMKR) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.05771.
Tôi có thể mua bao nhiêu NMKR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.33 NMKR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NMKR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NMKR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NMKR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 86.64 NMKR, trong khi 5 NMKR sẽ có giá khoảng 0.2885KES.
Giá cao nhất của NMKR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NMKR tính theo KES là Sh17.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NMKR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NMKR tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 5.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NMKR (NMKR) đã giảm 40.08% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NMKR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NMKR và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NMKR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NMKR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NMKR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NMKR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NMKR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NMKR: NMKR sang Đô la Mỹ (USD), NMKR sang Euro (EUR), NMKR sang Bảng Anh (GBP), NMKR sang Đô la Canada (CAD), NMKR sang Rupee Ấn Độ (INR), NMKR sang Rupee Pakistan (PKR), NMKR sang Real Brazil (BRL), NMKR sang ...
Giá của NMKR ở Mỹ là $0.0004456 USD. Ngoài ra, giá của NMKR là €0.0003858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006056 CAD ở Canada, ₹0.03838 INR ở Ấn Độ, ₨0.1261 PKR ở Pakistan, R$0.002473 BRL ở Brazil, ...
Cặp NMKR phổ biến nhất là NMKR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NMKR (NMKR) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.05771.
Giá của NMKR ở Mỹ là $0.0004456 USD. Ngoài ra, giá của NMKR là €0.0003858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003285 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006056 CAD ở Canada, ₹0.03838 INR ở Ấn Độ, ₨0.1261 PKR ở Pakistan, R$0.002473 BRL ở Brazil, ...
Cặp NMKR phổ biến nhất là NMKR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 NMKR (NMKR) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.05771.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
