Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122891.16 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122891.16 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122891.16 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành BAM
ODIN/BAM: 1 ODIN = 0.0002313 BAM. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0002313 BAM hôm nay.

ODIN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.0002313 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.0002313 BAM, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.001157 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 4,323.3 ODIN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 21,616.49 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ODIN
ODIN
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ODIN
0.0002313 BAM
Đổi 1 ODIN sang 0.0002313 BAM
2 ODIN
0.0004626 BAM
Đổi 2 ODIN sang 0.0004626 BAM
5 ODIN
0.001157 BAM
Đổi 5 ODIN sang 0.001157 BAM
10 ODIN
0.002313 BAM
Đổi 10 ODIN sang 0.002313 BAM
20 ODIN
0.004626 BAM
Đổi 20 ODIN sang 0.004626 BAM
50 ODIN
0.01157 BAM
Đổi 50 ODIN sang 0.01157 BAM
100 ODIN
0.02313 BAM
Đổi 100 ODIN sang 0.02313 BAM
200 ODIN
0.04626 BAM
Đổi 200 ODIN sang 0.04626 BAM
500 ODIN
0.1157 BAM
Đổi 500 ODIN sang 0.1157 BAM
1000 ODIN
0.2313 BAM
Đổi 1000 ODIN sang 0.2313 BAM
5000 ODIN
1.16 BAM
Đổi 5000 ODIN sang 1.16 BAM
10000 ODIN
2.31 BAM
Đổi 10000 ODIN sang 2.31 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang BAM, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
ODIN
1 BAM
4,323.3 ODIN
Đổi 1 BAM sang 4,323.3 ODIN
10 BAM
43,232.97 ODIN
Đổi 10 BAM sang 43,232.97 ODIN
50 BAM
216,164.87 ODIN
Đổi 50 BAM sang 216,164.87 ODIN
100 BAM
432,329.75 ODIN
Đổi 100 BAM sang 432,329.75 ODIN
200 BAM
864,659.49 ODIN
Đổi 200 BAM sang 864,659.49 ODIN
500 BAM
2,161,648.74 ODIN
Đổi 500 BAM sang 2,161,648.74 ODIN
1000 BAM
4,323,297.47 ODIN
Đổi 1000 BAM sang 4,323,297.47 ODIN
2000 BAM
8,646,594.95 ODIN
Đổi 2000 BAM sang 8,646,594.95 ODIN
5000 BAM
21,616,487.36 ODIN
Đổi 5000 BAM sang 21,616,487.36 ODIN
10000 BAM
43,232,974.73 ODIN
Đổi 10000 BAM sang 43,232,974.73 ODIN
50000 BAM
216,164,873.64 ODIN
Đổi 50000 BAM sang 216,164,873.64 ODIN
100000 BAM
432,329,747.29 ODIN
Đổi 100000 BAM sang 432,329,747.29 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ODIN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/BAM
ODIN/BAM: 1 ODIN = 0.0002313 BAM; 2025/10/05 20:52:42
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi -0.42% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi -0.42% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của ODIN/BAM
Giá ODIN cao nhất theo BAM 7 ngày qua là -- BAM trong khi giá ODIN thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là -- BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004232 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Thấp | 0.0002301 BAM | -- BAM | -- BAM | -- BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.42% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ODIN
Số liệu thị trường ODIN sang BAM
ODIN/BAM:
KM0.0002313
Khối lượng ODIN 24 giờ:
KM276,052.06
Vốn hóa thị trường ODIN:
KM231,304.93
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN
Tỷ giá ODIN sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ODIN là KM0.0002313 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của KM231,304.93 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là KM--.
Thông tin thêm về ODIN trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang BAM, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.004227 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.0009896 CNY

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0001389 USD

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0001185 EUR

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0001938 CAD

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.1954 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.02075 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0001033 GBP
ODIN đến BAM
1 ODIN thành KM0.0002313 BAM

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.0007410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM204,648.63 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,500.09 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM379.5 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.93 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4195 BAM

ASTER đến BAM
1 ASTER thành KM3.06 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.39 BAM

SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2070 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM36.6 BAM

SUI đến BAM
1 SUI thành KM5.91 BAM
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.42%, đạt mức cao nhất là 0.0004232 BAM và mức thấp nhất là 0.0002301 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là KM-- BAM , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KM
--BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODIN | KM0.0001157 | KM-- | -0.42% |
1 ODIN | KM0.0002313 | KM-- | -0.42% |
5 ODIN | KM0.001157 | KM-- | -0.42% |
10 ODIN | KM0.002313 | KM-- | -0.42% |
50 ODIN | KM0.01157 | KM-- | -0.42% |
100 ODIN | KM0.02313 | KM-- | -0.42% |
500 ODIN | KM0.1157 | KM-- | -0.42% |
1000 ODIN | KM0.2313 | KM-- | -0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/BAM
1 ODIN bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0002313.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,323.3 ODIN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 21,616.49 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.001157BAM.
Giá cao nhất của ODIN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo BAM là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0001389 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001938 CAD ở Canada, ₹0.01232 INR ở Ấn Độ, ₨0.03906 PKR ở Pakistan, R$0.0007410 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0002313.
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0001389 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0001185 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001033 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001938 CAD ở Canada, ₹0.01232 INR ở Ấn Độ, ₨0.03906 PKR ở Pakistan, R$0.0007410 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0002313.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.