Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121521.28 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121521.28 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121521.28 (-1.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODIN thành DKK
ODIN/DKK: 1 ODIN = 0.003528 DKK. Giá chuyển đổi 1 ODIN (ODIN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.003528 DKK hôm nay.

ODIN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODIN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ODIN (ODIN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODIN hiện có giá trị là 0.003528 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODIN hiện có giá 0.003528 DKK, nghĩa là mua 5 ODIN sẽ mất 0.01764 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 283.44 ODIN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,417.22 ODIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODIN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ODIN
ODIN
Krone Đan Mạch
1 ODIN
0.003528 DKK
Đổi 1 ODIN sang 0.003528 DKK
2 ODIN
0.007056 DKK
Đổi 2 ODIN sang 0.007056 DKK
5 ODIN
0.01764 DKK
Đổi 5 ODIN sang 0.01764 DKK
10 ODIN
0.03528 DKK
Đổi 10 ODIN sang 0.03528 DKK
20 ODIN
0.07056 DKK
Đổi 20 ODIN sang 0.07056 DKK
50 ODIN
0.1764 DKK
Đổi 50 ODIN sang 0.1764 DKK
100 ODIN
0.3528 DKK
Đổi 100 ODIN sang 0.3528 DKK
200 ODIN
0.7056 DKK
Đổi 200 ODIN sang 0.7056 DKK
500 ODIN
1.76 DKK
Đổi 500 ODIN sang 1.76 DKK
1000 ODIN
3.53 DKK
Đổi 1000 ODIN sang 3.53 DKK
5000 ODIN
17.64 DKK
Đổi 5000 ODIN sang 17.64 DKK
10000 ODIN
35.28 DKK
Đổi 10000 ODIN sang 35.28 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODIN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của ODIN tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODIN sang DKK, lên đến 10000 ODIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
ODIN
1 DKK
283.44 ODIN
Đổi 1 DKK sang 283.44 ODIN
10 DKK
2,834.44 ODIN
Đổi 10 DKK sang 2,834.44 ODIN
50 DKK
14,172.22 ODIN
Đổi 50 DKK sang 14,172.22 ODIN
100 DKK
28,344.44 ODIN
Đổi 100 DKK sang 28,344.44 ODIN
200 DKK
56,688.89 ODIN
Đổi 200 DKK sang 56,688.89 ODIN
500 DKK
141,722.22 ODIN
Đổi 500 DKK sang 141,722.22 ODIN
1000 DKK
283,444.44 ODIN
Đổi 1000 DKK sang 283,444.44 ODIN
2000 DKK
566,888.89 ODIN
Đổi 2000 DKK sang 566,888.89 ODIN
5000 DKK
1,417,222.22 ODIN
Đổi 5000 DKK sang 1,417,222.22 ODIN
10000 DKK
2,834,444.45 ODIN
Đổi 10000 DKK sang 2,834,444.45 ODIN
50000 DKK
14,172,222.23 ODIN
Đổi 50000 DKK sang 14,172,222.23 ODIN
100000 DKK
28,344,444.45 ODIN
Đổi 100000 DKK sang 28,344,444.45 ODIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ODIN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo ODIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ODIN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODIN/DKK
ODIN/DKK: 1 ODIN = 0.003528 DKK; 2025/10/08 07:54:53
Trong 1D vừa qua, ODIN đã thay đổi +1.50% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ODIN(ODIN) đã thay đổi +1.50% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ODIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODIN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của ODIN/DKK
Giá ODIN cao nhất theo DKK 7 ngày qua là -- DKK trong khi giá ODIN thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là -- DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ODIN theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODIN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007822 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Thấp | 0.002988 DKK | -- DKK | -- DKK | -- DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.50% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODIN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODIN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ODIN
Số liệu thị trường ODIN sang DKK
ODIN/DKK:
kr0.003528
Khối lượng ODIN 24 giờ:
kr7,042,850.12
Vốn hóa thị trường ODIN:
kr3,528,028.36
Nguồn cung lưu hành ODIN:
1.00B ODIN
Tỷ giá ODIN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ODIN thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ODIN là kr0.003528 mỗi ODIN, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,528,028.36 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ODIN. Khối lượng giao dịch của ODIN đã thay đổi --% (kr-- DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODIN là kr--.
Thông tin thêm về ODIN trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ODIN phổ biến nhất là ODIN sang DKK, trong đó mã của ODIN là ODIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODIN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODIN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ODIN phổ biến

ODIN đến TWD
1 ODIN thành NT$0.01679 TWD

ODIN đến CNY
1 ODIN thành ¥0.003917 CNY

ODIN đến USD
1 ODIN thành $0.0005487 USD

ODIN đến EUR
1 ODIN thành €0.0004725 EUR
ODIN đến DKK
1 ODIN thành kr0.003528 DKK

ODIN đến CAD
1 ODIN thành C$0.0007662 CAD

ODIN đến KRW
1 ODIN thành ₩0.7824 KRW

ODIN đến JPY
1 ODIN thành ¥0.08368 JPY

ODIN đến GBP
1 ODIN thành £0.0004096 GBP

ODIN đến BRL
1 ODIN thành R$0.002940 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr28,604.66 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr780,798.29 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr8,398.09 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,415.59 DKK

XPL đến DKK
1 XPL thành kr5.59 DKK

币安人生 đến DKK
1 币安人生 thành kr2.55 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr18.35 DKK

Q đến DKK
1 Q thành kr0.2436 DKK

CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr28.38 DKK

FORM đến DKK
1 FORM thành kr9.5 DKK
Bảng chuyển đổi từ ODIN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của ODIN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODIN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.50%, đạt mức cao nhất là 0.007822 DKK và mức thấp nhất là 0.002988 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ODIN là kr-- DKK , thay đổi --% so với giá hiện tại. ODIN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ODIN | kr0.001764 | kr-- | +1.50% |
1 ODIN | kr0.003528 | kr-- | +1.50% |
5 ODIN | kr0.01764 | kr-- | +1.50% |
10 ODIN | kr0.03528 | kr-- | +1.50% |
50 ODIN | kr0.1764 | kr-- | +1.50% |
100 ODIN | kr0.3528 | kr-- | +1.50% |
500 ODIN | kr1.76 | kr-- | +1.50% |
1000 ODIN | kr3.53 | kr-- | +1.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODIN/DKK
1 ODIN bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 ODIN (ODIN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003528.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODIN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 283.44 ODIN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODIN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODIN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODIN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,417.22 ODIN, trong khi 5 ODIN sẽ có giá khoảng 0.01764DKK.
Giá cao nhất của ODIN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODIN tính theo DKK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODIN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ODIN tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ODIN (ODIN) đã giảm -- so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODIN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ODIN và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODIN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODIN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODIN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODIN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ODIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ODIN: ODIN sang Đô la Mỹ (USD), ODIN sang Euro (EUR), ODIN sang Bảng Anh (GBP), ODIN sang Đô la Canada (CAD), ODIN sang Rupee Ấn Độ (INR), ODIN sang Rupee Pakistan (PKR), ODIN sang Real Brazil (BRL), ODIN sang ...
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0005487 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0004725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007662 CAD ở Canada, ₹0.04872 INR ở Ấn Độ, ₨0.1556 PKR ở Pakistan, R$0.002940 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003528.
Giá của ODIN ở Mỹ là $0.0005487 USD. Ngoài ra, giá của ODIN là €0.0004725 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004096 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007662 CAD ở Canada, ₹0.04872 INR ở Ấn Độ, ₨0.1556 PKR ở Pakistan, R$0.002940 BRL ở Brazil, ...
Cặp ODIN phổ biến nhất là ODIN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 ODIN (ODIN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003528.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.