Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124771.73 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124771.73 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124771.73 (+1.85%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPT thành MYR
OPT/MYR: 1 OPT = 0.02650 MYR. Giá chuyển đổi 1 Optio (OPT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02650 MYR hôm nay.

OPT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Optio (OPT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPT hiện có giá trị là 0.02650 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPT hiện có giá 0.02650 MYR, nghĩa là mua 5 OPT sẽ mất 0.1325 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 37.74 OPT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 188.7 OPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang OPT
Optio
Ringgit Malaysia
1 OPT
0.02650 MYR
Đổi 1 OPT sang 0.02650 MYR
2 OPT
0.05299 MYR
Đổi 2 OPT sang 0.05299 MYR
5 OPT
0.1325 MYR
Đổi 5 OPT sang 0.1325 MYR
10 OPT
0.2650 MYR
Đổi 10 OPT sang 0.2650 MYR
20 OPT
0.5299 MYR
Đổi 20 OPT sang 0.5299 MYR
50 OPT
1.32 MYR
Đổi 50 OPT sang 1.32 MYR
100 OPT
2.65 MYR
Đổi 100 OPT sang 2.65 MYR
200 OPT
5.3 MYR
Đổi 200 OPT sang 5.3 MYR
500 OPT
13.25 MYR
Đổi 500 OPT sang 13.25 MYR
1000 OPT
26.5 MYR
Đổi 1000 OPT sang 26.5 MYR
5000 OPT
132.48 MYR
Đổi 5000 OPT sang 132.48 MYR
10000 OPT
264.96 MYR
Đổi 10000 OPT sang 264.96 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Optio tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPT sang MYR, lên đến 10000 OPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Optio
1 MYR
37.74 OPT
Đổi 1 MYR sang 37.74 OPT
10 MYR
377.41 OPT
Đổi 10 MYR sang 377.41 OPT
50 MYR
1,887.04 OPT
Đổi 50 MYR sang 1,887.04 OPT
100 MYR
3,774.09 OPT
Đổi 100 MYR sang 3,774.09 OPT
200 MYR
7,548.18 OPT
Đổi 200 MYR sang 7,548.18 OPT
500 MYR
18,870.44 OPT
Đổi 500 MYR sang 18,870.44 OPT
1000 MYR
37,740.88 OPT
Đổi 1000 MYR sang 37,740.88 OPT
2000 MYR
75,481.75 OPT
Đổi 2000 MYR sang 75,481.75 OPT
5000 MYR
188,704.38 OPT
Đổi 5000 MYR sang 188,704.38 OPT
10000 MYR
377,408.77 OPT
Đổi 10000 MYR sang 377,408.77 OPT
50000 MYR
1,887,043.83 OPT
Đổi 50000 MYR sang 1,887,043.83 OPT
100000 MYR
3,774,087.67 OPT
Đổi 100000 MYR sang 3,774,087.67 OPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OPT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Optio đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OPT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPT/MYR
OPT/MYR: 1 OPT = 0.02650 MYR; 2025/10/05 08:11:27
Trong 1D vừa qua, Optio đã thay đổi -2.52% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Optio(OPT) đã thay đổi -2.52% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OPT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Optio/MYR
Giá Optio cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.03274 MYR trong khi giá Optio thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01710 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Optio theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02810 MYR | 0.03274 MYR | 0.03274 MYR | 0.03274 MYR |
Thấp | 0.02354 MYR | 0.01710 MYR | 0.01260 MYR | 0.01260 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.52% | +50.19% | +50.12% | -13.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Optio
Số liệu thị trường OPT sang MYR
OPT/MYR:
RM0.02650
Khối lượng OPT 24 giờ:
RM64,849.1
Vốn hóa thị trường OPT:
--
Nguồn cung lưu hành OPT:
0 OPT
Tỷ giá OPT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Optio thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Optio là RM0.02650 mỗi OPT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPT. Khối lượng giao dịch của Optio đã thay đổi -33.41% (RM-32,541.08 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPT là RM97,390.17.
Thông tin thêm về Optio trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Optio phổ biến nhất là OPT sang MYR, trong đó mã của Optio là OPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Optio phổ biến

OPT đến TWD
1 OPT thành NT$0.1914 TWD
OPT đến MYR
1 OPT thành RM0.02650 MYR

OPT đến CNY
1 OPT thành ¥0.04486 CNY

OPT đến USD
1 OPT thành $0.006297 USD

OPT đến EUR
1 OPT thành €0.005364 EUR

OPT đến CAD
1 OPT thành C$0.008794 CAD

OPT đến KRW
1 OPT thành ₩8.86 KRW

OPT đến JPY
1 OPT thành ¥0.9284 JPY

OPT đến GBP
1 OPT thành £0.004672 GBP

OPT đến BRL
1 OPT thành R$0.03360 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4449 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.66 MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004483 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.8065 MYR

TWT đến MYR
1 TWT thành RM5.99 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3231 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5393 MYR

LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.53 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.6167 MYR

SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.4 MYR
Bảng chuyển đổi từ OPT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Optio đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +50.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.52%, đạt mức cao nhất là 0.02810 MYR và mức thấp nhất là 0.02354 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OPT là RM0.01766 MYR , thay đổi +50.12% so với giá hiện tại. Optio đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.32% so với năm trước.
+RM
0.02648MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OPT | RM0.01325 | RM0.01359 | -2.52% |
1 OPT | RM0.02650 | RM0.02718 | -2.52% |
5 OPT | RM0.1325 | RM0.1359 | -2.52% |
10 OPT | RM0.2650 | RM0.2718 | -2.52% |
50 OPT | RM1.32 | RM1.36 | -2.52% |
100 OPT | RM2.65 | RM2.72 | -2.52% |
500 OPT | RM13.25 | RM13.59 | -2.52% |
1000 OPT | RM26.5 | RM27.18 | -2.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPT/MYR
1 Optio bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Optio (OPT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02650.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.74 OPT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 188.7 OPT, trong khi 5 OPT sẽ có giá khoảng 0.1325MYR.
Giá cao nhất của OPT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPT tính theo MYR là RM0.1466. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Optio tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Optio (OPT) đã tăng 50.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Optio (OPT) đã tăng 50.12% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Optio và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Optio và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Optio: OPT sang Đô la Mỹ (USD), OPT sang Euro (EUR), OPT sang Bảng Anh (GBP), OPT sang Đô la Canada (CAD), OPT sang Rupee Ấn Độ (INR), OPT sang Rupee Pakistan (PKR), OPT sang Real Brazil (BRL), OPT sang ...
Giá của Optio ở Mỹ là $0.006297 USD. Ngoài ra, giá của Optio là €0.005364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008794 CAD ở Canada, ₹0.5587 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03360 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optio phổ biến nhất là OPT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Optio (OPT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02650.
Giá của Optio ở Mỹ là $0.006297 USD. Ngoài ra, giá của Optio là €0.005364 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008794 CAD ở Canada, ₹0.5587 INR ở Ấn Độ, ₨1.77 PKR ở Pakistan, R$0.03360 BRL ở Brazil, ...
Cặp Optio phổ biến nhất là OPT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Optio (OPT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02650.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.