Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87135.50 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87135.50 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87135.50 (-0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORCL thành IDR
ORCL/IDR: 1 ORCL = 0.06170 IDR. Giá chuyển đổi 1 Oracle Corp (ORCL) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.06170 IDR hôm nay.

ORCL
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORCL/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oracle Corp (ORCL) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORCL hiện có giá trị là 0.06170 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORCL hiện có giá 0.06170 IDR, nghĩa là mua 5 ORCL sẽ mất 0.3085 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 16.21 ORCL và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 81.04 ORCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORCL sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ORCL
Oracle Corp
Rupiah Indonesia
1 ORCL
0.06170 IDR
Đổi 1 ORCL sang 0.06170 IDR
2 ORCL
0.1234 IDR
Đổi 2 ORCL sang 0.1234 IDR
5 ORCL
0.3085 IDR
Đổi 5 ORCL sang 0.3085 IDR
10 ORCL
0.6170 IDR
Đổi 10 ORCL sang 0.6170 IDR
20 ORCL
1.23 IDR
Đổi 20 ORCL sang 1.23 IDR
50 ORCL
3.08 IDR
Đổi 50 ORCL sang 3.08 IDR
100 ORCL
6.17 IDR
Đổi 100 ORCL sang 6.17 IDR
200 ORCL
12.34 IDR
Đổi 200 ORCL sang 12.34 IDR
500 ORCL
30.85 IDR
Đổi 500 ORCL sang 30.85 IDR
1000 ORCL
61.7 IDR
Đổi 1000 ORCL sang 61.7 IDR
5000 ORCL
308.49 IDR
Đổi 5000 ORCL sang 308.49 IDR
10000 ORCL
616.98 IDR
Đổi 10000 ORCL sang 616.98 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORCL thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Oracle Corp tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORCL sang IDR, lên đến 10000 ORCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Oracle Corp
1 IDR
16.21 ORCL
Đổi 1 IDR sang 16.21 ORCL
10 IDR
162.08 ORCL
Đổi 10 IDR sang 162.08 ORCL
50 IDR
810.4 ORCL
Đổi 50 IDR sang 810.4 ORCL
100 IDR
1,620.8 ORCL
Đổi 100 IDR sang 1,620.8 ORCL
200 IDR
3,241.61 ORCL
Đổi 200 IDR sang 3,241.61 ORCL
500 IDR
8,104.02 ORCL
Đổi 500 IDR sang 8,104.02 ORCL
1000 IDR
16,208.05 ORCL
Đổi 1000 IDR sang 16,208.05 ORCL
2000 IDR
32,416.09 ORCL
Đổi 2000 IDR sang 32,416.09 ORCL
5000 IDR
81,040.23 ORCL
Đổi 5000 IDR sang 81,040.23 ORCL
10000 IDR
162,080.47 ORCL
Đổi 10000 IDR sang 162,080.47 ORCL
50000 IDR
810,402.33 ORCL
Đổi 50000 IDR sang 810,402.33 ORCL
100000 IDR
1,620,804.65 ORCL
Đổi 100000 IDR sang 1,620,804.65 ORCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ORCL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Oracle Corp đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ORCL, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORCL/IDR
ORCL/IDR: 1 ORCL = 0.06170 IDR; 2025/12/24 07:44:03
Trong 1D vừa qua, Oracle Corp đã thay đổi 0.00% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oracle Corp(ORCL) đã thay đổi 0.00% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ORCL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORCL sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Oracle Corp/IDR
Giá Oracle Corp cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Oracle Corp thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oracle Corp theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORCL theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 0 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORCL (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORCL bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oracle Corp
Số liệu thị trường ORCL sang IDR
ORCL/IDR:
Rp0.06170
Khối lượng ORCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ORCL:
Rp61,635,346.71
Nguồn cung lưu hành ORCL:
998.99M ORCL
Tỷ giá ORCL sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oracle Corp thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oracle Corp là Rp0.06170 mỗi ORCL, với tổng vốn hoá thị trường của Rp61,635,346.71 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,988,540 ORCL. Khối lượng giao dịch của Oracle Corp đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORCL là Rp--.
Thông tin thêm về Oracle Corp trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oracle Corp phổ biến nhất là ORCL sang IDR, trong đó mã của Oracle Corp là ORCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORCL sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORCL sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oracle Corp phổ biến

ORCL đến TWD
1 ORCL thành NT$0.0001156 TWD

ORCL đến CNY
1 ORCL thành ¥0.{4}2585 CNY

ORCL đến USD
1 ORCL thành $0.{5}3680 USD

ORCL đến AUD
1 ORCL thành AU$0.{5}5485 AUD
ORCL đến IDR
1 ORCL thành Rp0.06170 IDR

ORCL đến EUR
1 ORCL thành €0.{5}3120 EUR

ORCL đến CAD
1 ORCL thành C$0.{5}5034 CAD

ORCL đến KRW
1 ORCL thành ₩0.005362 KRW

ORCL đến JPY
1 ORCL thành ¥0.0005734 JPY

ORCL đến GBP
1 ORCL thành £0.{5}2722 GBP

ORCL đến BRL
1 ORCL thành R$0.{4}2032 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,151,223.27 IDR

VELO đến IDR
1 VELO thành Rp114.86 IDR

AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,462.45 IDR

D đến IDR
1 D thành Rp262.08 IDR

SQD đến IDR
1 SQD thành Rp870.07 IDR

PLAY đến IDR
1 PLAY thành Rp748.97 IDR

PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp7,738.27 IDR

RAVE đến IDR
1 RAVE thành Rp9,557.43 IDR

TLM đến IDR
1 TLM thành Rp35.36 IDR

CVC đến IDR
1 CVC thành Rp724.91 IDR
Bảng chuyển đổi từ ORCL sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Oracle Corp đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORCL thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 IDR và mức thấp nhất là 0 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ORCL là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Oracle Corp đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ORCL | Rp0.03085 | Rp-- | 0.00% |
1 ORCL | Rp0.06170 | Rp-- | 0.00% |
5 ORCL | Rp0.3085 | Rp-- | 0.00% |
10 ORCL | Rp0.6170 | Rp-- | 0.00% |
50 ORCL | Rp3.08 | Rp-- | 0.00% |
100 ORCL | Rp6.17 | Rp-- | 0.00% |
500 ORCL | Rp30.85 | Rp-- | 0.00% |
1000 ORCL | Rp61.7 | Rp-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORCL/IDR
1 Oracle Corp bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Oracle Corp (ORCL) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06170.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORCL với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.21 ORCL đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORCL sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORCL sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORCL bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 81.04 ORCL, trong khi 5 ORCL sẽ có giá khoảng 0.3085IDR.
Giá cao nhất của ORCL/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORCL tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORCL/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oracle Corp tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oracle Corp (ORCL) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oracle Corp (ORCL) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORCL thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oracle Corp và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORCL/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORCL/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORCL/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORCL/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oracle Corp và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oracle Corp: ORCL sang Đô la Mỹ (USD), ORCL sang Euro (EUR), ORCL sang Bảng Anh (GBP), ORCL sang Đô la Canada (CAD), ORCL sang Rupee Ấn Độ (INR), ORCL sang Rupee Pakistan (PKR), ORCL sang Real Brazil (BRL), ORCL sang ...
Giá của Oracle Corp ở Mỹ là $0.{5}3680 USD. Ngoài ra, giá của Oracle Corp là €0.{5}3120 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2722 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5034 CAD ở Canada, ₹0.0003303 INR ở Ấn Độ, ₨0.001030 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle Corp phổ biến nhất là ORCL sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Oracle Corp (ORCL) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06170.
Giá của Oracle Corp ở Mỹ là $0.{5}3680 USD. Ngoài ra, giá của Oracle Corp là €0.{5}3120 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2722 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5034 CAD ở Canada, ₹0.0003303 INR ở Ấn Độ, ₨0.001030 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2032 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oracle Corp phổ biến nhất là ORCL sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Oracle Corp (ORCL) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.06170.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Xu hướng giảm giá của HYPE ngày càng sâu khi tỷ lệ tài trợ giảm xuống mức thấp nhất trong 6 thángSự kiện ra mắt Monad Airdrop gây phấn khích, nhưng vẫn còn một số nghi ngạiEthereum đang rút lui khi các tổ chức bán tháo lượng nắm giữ kỷ lụcCác holder lớn bán tháo hợp đồng tương lai Solana — Động thái của cá voi báo hiệu gì cho giá SOLNhật Bản có thể thực hiện một thay đổi lớn đối với quy định giao dịch cryptoDữ liệu: Một cá voi đã kết thúc 3 năm im lặng, gửi toàn bộ ETH và LINK vào một sàn giao dịch, dự kiến lợi nhuận vượt quá 10 triệu đô la Mỹ.Một cá voi lớn đã chuyển 2.538 ETH và 3.142 LINK vào một sàn giao dịch sau 3 năm im lặng.Nhà cung cấp dịch vụ ATM Bitcoin tại Canada, Bitcoin Well, tiếp tục mua thêm 13,12 BitcoinFigure triển khai token YLDS đã đăng ký với SEC trên blockchain Sui để cung cấp quyền truy cập lợi suấtSOL Strategies và Solmate thêm 135 triệu USD vào Solana trong đợt sụt giảm thị trường với mức chiết khấu 15%











































