Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121755.08 (-2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121755.08 (-2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121755.08 (-2.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ORBD thành HUF
ORBD/HUF: 1 ORBD = 85.89 HUF. Giá chuyển đổi 1 OrbitEdge (ORBD) thành Forint Hungary (HUF) là 85.89 HUF hôm nay.

ORBD
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ORBD/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ORBD hiện có giá trị là 85.89 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ORBD hiện có giá 85.89 HUF, nghĩa là mua 5 ORBD sẽ mất 429.46 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01164 ORBD và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.05821 ORBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ORBD sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ORBD
OrbitEdge
Forint Hungary
1 ORBD
85.89 HUF
Đổi 1 ORBD sang 85.89 HUF
2 ORBD
171.78 HUF
Đổi 2 ORBD sang 171.78 HUF
5 ORBD
429.46 HUF
Đổi 5 ORBD sang 429.46 HUF
10 ORBD
858.91 HUF
Đổi 10 ORBD sang 858.91 HUF
20 ORBD
1,717.82 HUF
Đổi 20 ORBD sang 1,717.82 HUF
50 ORBD
4,294.56 HUF
Đổi 50 ORBD sang 4,294.56 HUF
100 ORBD
8,589.12 HUF
Đổi 100 ORBD sang 8,589.12 HUF
200 ORBD
17,178.24 HUF
Đổi 200 ORBD sang 17,178.24 HUF
500 ORBD
42,945.6 HUF
Đổi 500 ORBD sang 42,945.6 HUF
1000 ORBD
85,891.19 HUF
Đổi 1000 ORBD sang 85,891.19 HUF
5000 ORBD
429,455.96 HUF
Đổi 5000 ORBD sang 429,455.96 HUF
10000 ORBD
858,911.92 HUF
Đổi 10000 ORBD sang 858,911.92 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ORBD thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của OrbitEdge tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ORBD sang HUF, lên đến 10000 ORBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
OrbitEdge
1 HUF
0.01164 ORBD
Đổi 1 HUF sang 0.01164 ORBD
10 HUF
0.1164 ORBD
Đổi 10 HUF sang 0.1164 ORBD
50 HUF
0.5821 ORBD
Đổi 50 HUF sang 0.5821 ORBD
100 HUF
1.16 ORBD
Đổi 100 HUF sang 1.16 ORBD
200 HUF
2.33 ORBD
Đổi 200 HUF sang 2.33 ORBD
500 HUF
5.82 ORBD
Đổi 500 HUF sang 5.82 ORBD
1000 HUF
11.64 ORBD
Đổi 1000 HUF sang 11.64 ORBD
2000 HUF
23.29 ORBD
Đổi 2000 HUF sang 23.29 ORBD
5000 HUF
58.21 ORBD
Đổi 5000 HUF sang 58.21 ORBD
10000 HUF
116.43 ORBD
Đổi 10000 HUF sang 116.43 ORBD
50000 HUF
582.13 ORBD
Đổi 50000 HUF sang 582.13 ORBD
100000 HUF
1,164.26 ORBD
Đổi 100000 HUF sang 1,164.26 ORBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ORBD toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo OrbitEdge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ORBD, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ORBD/HUF
ORBD/HUF: 1 ORBD = 85.89 HUF; 2025/10/08 04:51:03
Trong 1D vừa qua, OrbitEdge đã thay đổi -5.45% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OrbitEdge(ORBD) đã thay đổi -5.45% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ORBD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ORBD sang HUF: Biến động và thay đổi giá của OrbitEdge/HUF
Giá OrbitEdge cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 166.92 HUF trong khi giá OrbitEdge thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 84.72 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OrbitEdge theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ORBD theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 98.36 HUF | 166.92 HUF | 2,302.44 HUF | 2,302.44 HUF |
Thấp | 84.72 HUF | 84.72 HUF | 84.72 HUF | 84.72 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.45% | -17.20% | -20.90% | -20.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ORBD (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ORBD bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ORBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OrbitEdge
Số liệu thị trường ORBD sang HUF
ORBD/HUF:
Ft85.89
Khối lượng ORBD 24 giờ:
Ft2,944,129.32
Vốn hóa thị trường ORBD:
--
Nguồn cung lưu hành ORBD:
0 ORBD
Tỷ giá ORBD sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OrbitEdge thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OrbitEdge là Ft85.89 mỗi ORBD, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ORBD. Khối lượng giao dịch của OrbitEdge đã thay đổi -92.18% (Ft-34,689,664.42 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ORBD là Ft37,633,793.74.
Thông tin thêm về OrbitEdge trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang HUF, trong đó mã của OrbitEdge là ORBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ORBD sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ORBD sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OrbitEdge phổ biến

ORBD đến TWD
1 ORBD thành NT$7.76 TWD

ORBD đến CNY
1 ORBD thành ¥1.81 CNY

ORBD đến USD
1 ORBD thành $0.2537 USD

ORBD đến EUR
1 ORBD thành €0.2183 EUR

ORBD đến CAD
1 ORBD thành C$0.3543 CAD

ORBD đến KRW
1 ORBD thành ₩360.1 KRW

ORBD đến JPY
1 ORBD thành ¥38.68 JPY

ORBD đến GBP
1 ORBD thành £0.1894 GBP
ORBD đến HUF
1 ORBD thành Ft85.89 HUF

ORBD đến BRL
1 ORBD thành R$1.36 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft434,230.98 HUF

SZN đến HUF
1 SZN thành Ft2.45 HUF

币安人生 đến HUF
1 币安人生 thành Ft149.76 HUF

CAKE đến HUF
1 CAKE thành Ft1,439 HUF

FORM đến HUF
1 FORM thành Ft517.9 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,508,572.46 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,164,662.82 HUF

AVNT đến HUF
1 AVNT thành Ft301.34 HUF

4 đến HUF
1 4 thành Ft67.78 HUF

USELESS đến HUF
1 USELESS thành Ft114.1 HUF
Bảng chuyển đổi từ ORBD sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của OrbitEdge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ORBD thành Forint Hungary đã thay đổi -17.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.45%, đạt mức cao nhất là 98.36 HUF và mức thấp nhất là 84.72 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ORBD là Ft-0.00 HUF , thay đổi -20.90% so với giá hiện tại. OrbitEdge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -20.42% so với năm trước.
+Ft
85.89HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ORBD | Ft42.95 | Ft45.42 | -5.45% |
1 ORBD | Ft85.89 | Ft90.85 | -5.45% |
5 ORBD | Ft429.46 | Ft454.23 | -5.45% |
10 ORBD | Ft858.91 | Ft908.46 | -5.45% |
50 ORBD | Ft4,294.56 | Ft4,542.31 | -5.45% |
100 ORBD | Ft8,589.12 | Ft9,084.62 | -5.45% |
500 ORBD | Ft42,945.6 | Ft45,423.09 | -5.45% |
1000 ORBD | Ft85,891.19 | Ft90,846.18 | -5.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp ORBD/HUF
1 OrbitEdge bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 OrbitEdge (ORBD) trong Forint Hungary (HUF) là Ft85.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu ORBD với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01164 ORBD đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ORBD sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ORBD sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ORBD bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.05821 ORBD, trong khi 5 ORBD sẽ có giá khoảng 429.46HUF.
Giá cao nhất của ORBD/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ORBD tính theo HUF là Ft2,302.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ORBD/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OrbitEdge tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) đã giảm 17.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OrbitEdge (ORBD) đã giảm 20.90% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ORBD thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OrbitEdge và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ORBD/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ORBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ORBD/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ORBD/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ORBD/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OrbitEdge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OrbitEdge: ORBD sang Đô la Mỹ (USD), ORBD sang Euro (EUR), ORBD sang Bảng Anh (GBP), ORBD sang Đô la Canada (CAD), ORBD sang Rupee Ấn Độ (INR), ORBD sang Rupee Pakistan (PKR), ORBD sang Real Brazil (BRL), ORBD sang ...
Giá của OrbitEdge ở Mỹ là $0.2537 USD. Ngoài ra, giá của OrbitEdge là €0.2183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1894 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3543 CAD ở Canada, ₹22.52 INR ở Ấn Độ, ₨71.95 PKR ở Pakistan, R$1.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 OrbitEdge (ORBD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft85.89.
Giá của OrbitEdge ở Mỹ là $0.2537 USD. Ngoài ra, giá của OrbitEdge là €0.2183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1894 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3543 CAD ở Canada, ₹22.52 INR ở Ấn Độ, ₨71.95 PKR ở Pakistan, R$1.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp OrbitEdge phổ biến nhất là ORBD sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 OrbitEdge (ORBD) ở Forint Hungary (HUF) là Ft85.89.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.