Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PALMO thành EGP

PALMO/EGP: 1 PALMO = 0.3499 EGP. Giá chuyển đổi 1 ORCIB (PALMO) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.3499 EGP hôm nay.
PALMO
PALMO
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PALMO/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ORCIB (PALMO) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PALMO hiện có giá trị là 0.3499 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PALMO hiện có giá 0.3499 EGP, nghĩa là mua 5 PALMO sẽ mất 1.75 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 2.86 PALMO và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 14.29 PALMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PALMO sang EGP

Chuyển đổi EGP sang PALMO

ORCIB
Bảng Ai Cập
1 PALMO
0.3499  EGP
Đổi 1 PALMO sang 0.3499 EGP
2 PALMO
0.6997  EGP
Đổi 2 PALMO sang 0.6997 EGP
5 PALMO
1.75  EGP
Đổi 5 PALMO sang 1.75 EGP
10 PALMO
3.5  EGP
Đổi 10 PALMO sang 3.5 EGP
20 PALMO
7  EGP
Đổi 20 PALMO sang 7 EGP
50 PALMO
17.49  EGP
Đổi 50 PALMO sang 17.49 EGP
100 PALMO
34.99  EGP
Đổi 100 PALMO sang 34.99 EGP
200 PALMO
69.97  EGP
Đổi 200 PALMO sang 69.97 EGP
500 PALMO
174.93  EGP
Đổi 500 PALMO sang 174.93 EGP
1000 PALMO
349.86  EGP
Đổi 1000 PALMO sang 349.86 EGP
5000 PALMO
1,749.28  EGP
Đổi 5000 PALMO sang 1,749.28 EGP
10000 PALMO
3,498.55  EGP
Đổi 10000 PALMO sang 3,498.55 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PALMO thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của ORCIB tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PALMO sang EGP, lên đến 10000 PALMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
ORCIB
1 EGP
2.86 PALMO
Đổi 1 EGP sang 2.86 PALMO
10 EGP
28.58 PALMO
Đổi 10 EGP sang 28.58 PALMO
50 EGP
142.92 PALMO
Đổi 50 EGP sang 142.92 PALMO
100 EGP
285.83 PALMO
Đổi 100 EGP sang 285.83 PALMO
200 EGP
571.66 PALMO
Đổi 200 EGP sang 571.66 PALMO
500 EGP
1,429.16 PALMO
Đổi 500 EGP sang 1,429.16 PALMO
1000 EGP
2,858.32 PALMO
Đổi 1000 EGP sang 2,858.32 PALMO
2000 EGP
5,716.65 PALMO
Đổi 2000 EGP sang 5,716.65 PALMO
5000 EGP
14,291.62 PALMO
Đổi 5000 EGP sang 14,291.62 PALMO
10000 EGP
28,583.24 PALMO
Đổi 10000 EGP sang 28,583.24 PALMO
50000 EGP
142,916.2 PALMO
Đổi 50000 EGP sang 142,916.2 PALMO
100000 EGP
285,832.41 PALMO
Đổi 100000 EGP sang 285,832.41 PALMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành PALMO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo ORCIB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang PALMO, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PALMO/EGP

PALMO/EGP: 1 PALMO = 0.3499 EGP; 2025/12/02 01:13:53
Trong 1D vừa qua, ORCIB đã thay đổi +6.60% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ORCIB(PALMO) đã thay đổi +6.60% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành PALMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PALMO sang EGP: Biến động và thay đổi giá của ORCIB/EGP

Giá ORCIB cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.3826 EGP trong khi giá ORCIB thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.3261 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ORCIB theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PALMO theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3826 EGP
0.3826 EGP
0.3826 EGP
0.3826 EGP
Thấp
0.3261 EGP
0.3261 EGP
0.3261 EGP
0.3261 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
+9.37%
-0.59%
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PALMO (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PALMO bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PALMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ORCIB

Số liệu thị trường PALMO sang EGP

PALMO/EGP:
EGP0.3499
Khối lượng PALMO 24 giờ:
EGP4,556,763.54
Vốn hóa thị trường PALMO:
--
Nguồn cung lưu hành PALMO:
0 PALMO

Tỷ giá PALMO sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ORCIB thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ORCIB là EGP0.3499 mỗi PALMO, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PALMO. Khối lượng giao dịch của ORCIB đã thay đổi +5.82% (EGP250,491.54 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PALMO là EGP4,306,272.01.

Thông tin thêm về ORCIB trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang EGP, trong đó mã của ORCIB là PALMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PALMO sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PALMO sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ORCIB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PALMO đến TWD
1 PALMO thành NT$0.2313 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PALMO đến CNY
1 PALMO thành ¥0.05207 CNY
popular info Đô la Mỹ
PALMO đến USD
1 PALMO thành $0.007362 USD
popular info Đô la Úc
PALMO đến AUD
1 PALMO thành AU$0.01125 AUD
popular info Euro
PALMO đến EUR
1 PALMO thành €0.006342 EUR
popular info Đô la Canada
PALMO đến CAD
1 PALMO thành C$0.01031 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PALMO đến KRW
1 PALMO thành ₩10.83 KRW
popular info Yên Nhật
PALMO đến JPY
1 PALMO thành ¥1.14 JPY
popular info Bảng Anh
PALMO đến GBP
1 PALMO thành £0.005572 GBP
popular info Bảng Ai Cập
PALMO đến EGP
1 PALMO thành EGP0.3499 EGP
popular info Real Brazil
PALMO đến BRL
1 PALMO thành R$0.03945 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,110,556.77 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP132,764.15 EGP
other assets Rayls
RLS đến EGP
1 RLS thành EGP1.2 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành EGP96.08 EGP
other assets Merlin Chain
MERL đến EGP
1 MERL thành EGP21.31 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP574.15 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,050.68 EGP
other assets Aster
ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP45.96 EGP
other assets Tradoor
TRADOOR đến EGP
1 TRADOOR thành EGP69.35 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP64.13 EGP

Bảng chuyển đổi từ PALMO sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của ORCIB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PALMO thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 0.3826 EGP và mức thấp nhất là 0.3261 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 PALMO là EGP-0.00 EGP , thay đổi -0.59% so với giá hiện tại. ORCIB đã thay đổi
+EGP
0.3577EGP
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PALMO
EGP0.1749EGP-0.001600
+6.60%
1 PALMO
EGP0.3499EGP-0.003201
+6.60%
5 PALMO
EGP1.75EGP-0.01600
+6.60%
10 PALMO
EGP3.5EGP-0.03201
+6.60%
50 PALMO
EGP17.49EGP-0.1600
+6.60%
100 PALMO
EGP34.99EGP-0.3201
+6.60%
500 PALMO
EGP174.93EGP-1.6003
+6.60%
1000 PALMO
EGP349.86EGP-3.2005
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp PALMO/EGP

1 ORCIB bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 ORCIB (PALMO) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.3499.
Tôi có thể mua bao nhiêu PALMO với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.86 PALMO đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PALMO sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PALMO sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PALMO bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 14.29 PALMO, trong khi 5 PALMO sẽ có giá khoảng 1.75EGP.
Giá cao nhất của PALMO/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PALMO tính theo EGP là EGP0.3826. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PALMO/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ORCIB tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã tăng 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ORCIB (PALMO) đã giảm 0.59% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PALMO thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ORCIB và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PALMO/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PALMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PALMO/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PALMO/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PALMO/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ORCIB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ORCIB: PALMO sang Đô la Mỹ (USD), PALMO sang Euro (EUR), PALMO sang Bảng Anh (GBP), PALMO sang Đô la Canada (CAD), PALMO sang Rupee Ấn Độ (INR), PALMO sang Rupee Pakistan (PKR), PALMO sang Real Brazil (BRL), PALMO sang ...
Giá của ORCIB ở Mỹ là $0.007362 USD. Ngoài ra, giá của ORCIB là €0.006342 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005572 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01031 CAD ở Canada, ₹0.6598 INR ở Ấn Độ, ₨2.07 PKR ở Pakistan, R$0.03945 BRL ở Brazil, ...
Cặp ORCIB phổ biến nhất là PALMO sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 ORCIB (PALMO) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.3499.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.