Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PEAK thành MYR

PEAK/MYR: 1 PEAK = 0.001307 MYR. Giá chuyển đổi 1 PEAKDEFI (PEAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001307 MYR hôm nay.
PEAK
PEAK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PEAK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PEAK hiện có giá trị là 0.001307 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PEAK hiện có giá 0.001307 MYR, nghĩa là mua 5 PEAK sẽ mất 0.006536 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 765.04 PEAK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,825.19 PEAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PEAK sang MYR

Chuyển đổi MYR sang PEAK

PEAKDEFI
Ringgit Malaysia
1 PEAK
0.001307  MYR
Đổi 1 PEAK sang 0.001307 MYR
2 PEAK
0.002614  MYR
Đổi 2 PEAK sang 0.002614 MYR
5 PEAK
0.006536  MYR
Đổi 5 PEAK sang 0.006536 MYR
10 PEAK
0.01307  MYR
Đổi 10 PEAK sang 0.01307 MYR
20 PEAK
0.02614  MYR
Đổi 20 PEAK sang 0.02614 MYR
50 PEAK
0.06536  MYR
Đổi 50 PEAK sang 0.06536 MYR
100 PEAK
0.1307  MYR
Đổi 100 PEAK sang 0.1307 MYR
200 PEAK
0.2614  MYR
Đổi 200 PEAK sang 0.2614 MYR
500 PEAK
0.6536  MYR
Đổi 500 PEAK sang 0.6536 MYR
1000 PEAK
1.31  MYR
Đổi 1000 PEAK sang 1.31 MYR
5000 PEAK
6.54  MYR
Đổi 5000 PEAK sang 6.54 MYR
10000 PEAK
13.07  MYR
Đổi 10000 PEAK sang 13.07 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEAK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của PEAKDEFI tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEAK sang MYR, lên đến 10000 PEAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
PEAKDEFI
1 MYR
765.04 PEAK
Đổi 1 MYR sang 765.04 PEAK
10 MYR
7,650.38 PEAK
Đổi 10 MYR sang 7,650.38 PEAK
50 MYR
38,251.9 PEAK
Đổi 50 MYR sang 38,251.9 PEAK
100 MYR
76,503.79 PEAK
Đổi 100 MYR sang 76,503.79 PEAK
200 MYR
153,007.59 PEAK
Đổi 200 MYR sang 153,007.59 PEAK
500 MYR
382,518.97 PEAK
Đổi 500 MYR sang 382,518.97 PEAK
1000 MYR
765,037.93 PEAK
Đổi 1000 MYR sang 765,037.93 PEAK
2000 MYR
1,530,075.86 PEAK
Đổi 2000 MYR sang 1,530,075.86 PEAK
5000 MYR
3,825,189.66 PEAK
Đổi 5000 MYR sang 3,825,189.66 PEAK
10000 MYR
7,650,379.31 PEAK
Đổi 10000 MYR sang 7,650,379.31 PEAK
50000 MYR
38,251,896.57 PEAK
Đổi 50000 MYR sang 38,251,896.57 PEAK
100000 MYR
76,503,793.14 PEAK
Đổi 100000 MYR sang 76,503,793.14 PEAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PEAK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo PEAKDEFI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PEAK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PEAK/MYR

PEAK/MYR: 1 PEAK = 0.001307 MYR; 2025/10/07 21:02:21
Trong 1D vừa qua, PEAKDEFI đã thay đổi +16.18% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy PEAKDEFI(PEAK) đã thay đổi +16.18% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PEAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PEAK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của PEAKDEFI/MYR

Giá PEAKDEFI cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001347 MYR trong khi giá PEAKDEFI thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0009342 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá PEAKDEFI theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PEAK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001296 MYR
0.001347 MYR
0.001347 MYR
0.001393 MYR
Thấp
0.001106 MYR
0.0009342 MYR
0.0008459 MYR
0.0006486 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.18%
+37.80%
+50.75%
+25.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PEAK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PEAK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PEAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin PEAKDEFI

Số liệu thị trường PEAK sang MYR

PEAK/MYR:
RM0.001307
Khối lượng PEAK 24 giờ:
RM3,798.81
Vốn hóa thị trường PEAK:
RM2,166,873
Nguồn cung lưu hành PEAK:
1.66B PEAK

Tỷ giá PEAK sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi PEAKDEFI thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của PEAKDEFI là RM0.001307 mỗi PEAK, với tổng vốn hoá thị trường của RM2,166,873 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,740,000 PEAK. Khối lượng giao dịch của PEAKDEFI đã thay đổi -35.87% (RM-2,124.57 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PEAK là RM5,923.38.

Thông tin thêm về PEAKDEFI trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá PEAKDEFI phổ biến nhất là PEAK sang MYR, trong đó mã của PEAKDEFI là PEAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PEAK sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PEAK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi PEAKDEFI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PEAK đến TWD
1 PEAK thành NT$0.009455 TWD
popular info Ringgit Malaysia
PEAK đến MYR
1 PEAK thành RM0.001307 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PEAK đến CNY
1 PEAK thành ¥0.002214 CNY
popular info Đô la Mỹ
PEAK đến USD
1 PEAK thành $0.0003101 USD
popular info Euro
PEAK đến EUR
1 PEAK thành €0.0002662 EUR
popular info Đô la Canada
PEAK đến CAD
1 PEAK thành C$0.0004328 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PEAK đến KRW
1 PEAK thành ₩0.4390 KRW
popular info Yên Nhật
PEAK đến JPY
1 PEAK thành ¥0.04709 JPY
popular info Bảng Anh
PEAK đến GBP
1 PEAK thành £0.0002311 GBP
popular info Real Brazil
PEAK đến BRL
1 PEAK thành R$0.001659 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM19,027.06 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,536.24 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM515,100.7 MYR
other assets Plasma
XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.9 MYR
other assets Solana
SOL đến MYR
1 SOL thành RM944.48 MYR
other assets XRP
XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.14 MYR
other assets Quack AI
Q đến MYR
1 Q thành RM0.1919 MYR
other assets PINGPONG
PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5326 MYR
other assets Doodles
DOOD đến MYR
1 DOOD thành RM0.04541 MYR
other assets 币安人生
币安人生 đến MYR
1 币安人生 thành RM1.05 MYR

Bảng chuyển đổi từ PEAK sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của PEAKDEFI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PEAK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +37.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.18%, đạt mức cao nhất là 0.001296 MYR và mức thấp nhất là 0.001106 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PEAK là RM0.0008744 MYR , thay đổi +50.75% so với giá hiện tại. PEAKDEFI đã thay đổi
-RM
0.001185MYR
, tương đương mức thay đổi -47.97% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PEAK
RM0.0006536RM0.0005640
+16.18%
1 PEAK
RM0.001307RM0.001128
+16.18%
5 PEAK
RM0.006536RM0.005640
+16.18%
10 PEAK
RM0.01307RM0.01128
+16.18%
50 PEAK
RM0.06536RM0.05640
+16.18%
100 PEAK
RM0.1307RM0.1128
+16.18%
500 PEAK
RM0.6536RM0.5640
+16.18%
1000 PEAK
RM1.31RM1.13
+16.18%

Câu Hỏi Thường Gặp PEAK/MYR

1 PEAKDEFI bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 PEAKDEFI (PEAK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001307.
Tôi có thể mua bao nhiêu PEAK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 765.04 PEAK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PEAK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PEAK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PEAK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,825.19 PEAK, trong khi 5 PEAK sẽ có giá khoảng 0.006536MYR.
Giá cao nhất của PEAK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PEAK tính theo MYR là RM4.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PEAK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của PEAKDEFI tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) đã tăng 37.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi PEAKDEFI (PEAK) đã tăng 50.75% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PEAK thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa PEAKDEFI và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PEAK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PEAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PEAK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PEAK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PEAK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của PEAKDEFI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp PEAKDEFI: PEAK sang Đô la Mỹ (USD), PEAK sang Euro (EUR), PEAK sang Bảng Anh (GBP), PEAK sang Đô la Canada (CAD), PEAK sang Rupee Ấn Độ (INR), PEAK sang Rupee Pakistan (PKR), PEAK sang Real Brazil (BRL), PEAK sang ...
Giá của PEAKDEFI ở Mỹ là $0.0003101 USD. Ngoài ra, giá của PEAKDEFI là €0.0002662 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002311 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004328 CAD ở Canada, ₹0.02753 INR ở Ấn Độ, ₨0.08723 PKR ở Pakistan, R$0.001659 BRL ở Brazil, ...
Cặp PEAKDEFI phổ biến nhất là PEAK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 PEAKDEFI (PEAK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001307.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.