Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ST
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ST/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Social Trade (ST) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ST hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ST hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ST sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ST và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Social Trade thành USD
Giá Social Trade chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Social Trade: Social Trade là gì và Social Trade hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/11/2025 12:55 hôm nay
0.5 BTC
$43,672.42
1 BTC
$87,344.84
5 BTC
$436,724.18
10 BTC
$873,448.36
50 BTC
$4,367,241.8
100 BTC
$8,734,483.6
500 BTC
$43,672,418
1000 BTC
$87,344,836
USD đến BTC
Số lượng26/11/2025 12:55 hôm nay
0.5USD0.{5}5724 BTC
1USD0.{4}1145 BTC
5USD0.{4}5724 BTC
10USD0.0001145 BTC
50USD0.0005724 BTC
100USD0.001145 BTC
500USD0.005724 BTC
1000USD0.01145 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/11/2025 12:55 hôm nay
0.5 ETH
$1,477.78
1 ETH
$2,955.55
5 ETH
$14,777.77
10 ETH
$29,555.55
50 ETH
$147,777.74
100 ETH
$295,555.47
500 ETH
$1,477,777.35
1000 ETH
$2,955,554.7
USD đến ETH
Số lượng26/11/2025 12:55 hôm nay
0.5USD0.0001692 ETH
1USD0.0003383 ETH
5USD0.001692 ETH
10USD0.003383 ETH
50USD0.01692 ETH
100USD0.03383 ETH
500USD0.1692 ETH
1000USD0.3383 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,605,904.69BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q666,676.93BTC đến CLPChilean Peso
CLP$81,707,600.28BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh315,368,513.89BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,291,614.06BTC đến ZARSouth African Rand
R1,503,536.54BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت257,868.16BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د114,081,107.77BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,742,889.88BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,861,124.88BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,477,045.29BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM361,240.77BTC đến GELGeorgian Lari
₾236,267.78BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,470,751.87BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.808,053.28BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼148,486.22BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,584.09BTC đến SEKSwedish Krona
kr832,824.28BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,287,573.16BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,686,318.93- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$54,340.24ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,558.86ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,764,803.2ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,671,368.06ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,543.12ETH đến ZARSouth African Rand
R50,876.33ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,725.68ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,860,250.58ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$92,813.28ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.299,840.73ETH đến DOPDominican Peso
RD$185,331.01ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,223.58ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,994.78ETH đến UYUUruguayan Peso
$117,442.51ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,342.72ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,024.44ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,136.41ETH đến SEKSwedish Krona
kr28,180.92ETH đến KESKenyan Shilling
KSh381,946.33ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴124,736.82- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








