Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi PHTR thành NAD

PHTR/NAD: 1 PHTR = 0.01843 NAD. Giá chuyển đổi 1 Phuture (PHTR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01843 NAD hôm nay.
PHTR
PHTR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PHTR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Phuture (PHTR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PHTR hiện có giá trị là 0.01843 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PHTR hiện có giá 0.01843 NAD, nghĩa là mua 5 PHTR sẽ mất 0.09216 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 54.25 PHTR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 271.27 PHTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PHTR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang PHTR

Phuture
Đô la Namibia
1 PHTR
0.01843  NAD
Đổi 1 PHTR sang 0.01843 NAD
2 PHTR
0.03686  NAD
Đổi 2 PHTR sang 0.03686 NAD
5 PHTR
0.09216  NAD
Đổi 5 PHTR sang 0.09216 NAD
10 PHTR
0.1843  NAD
Đổi 10 PHTR sang 0.1843 NAD
20 PHTR
0.3686  NAD
Đổi 20 PHTR sang 0.3686 NAD
50 PHTR
0.9216  NAD
Đổi 50 PHTR sang 0.9216 NAD
100 PHTR
1.84  NAD
Đổi 100 PHTR sang 1.84 NAD
200 PHTR
3.69  NAD
Đổi 200 PHTR sang 3.69 NAD
500 PHTR
9.22  NAD
Đổi 500 PHTR sang 9.22 NAD
1000 PHTR
18.43  NAD
Đổi 1000 PHTR sang 18.43 NAD
5000 PHTR
92.16  NAD
Đổi 5000 PHTR sang 92.16 NAD
10000 PHTR
184.32  NAD
Đổi 10000 PHTR sang 184.32 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHTR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Phuture tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHTR sang NAD, lên đến 10000 PHTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Phuture
1 NAD
54.25 PHTR
Đổi 1 NAD sang 54.25 PHTR
10 NAD
542.54 PHTR
Đổi 10 NAD sang 542.54 PHTR
50 NAD
2,712.72 PHTR
Đổi 50 NAD sang 2,712.72 PHTR
100 NAD
5,425.45 PHTR
Đổi 100 NAD sang 5,425.45 PHTR
200 NAD
10,850.9 PHTR
Đổi 200 NAD sang 10,850.9 PHTR
500 NAD
27,127.24 PHTR
Đổi 500 NAD sang 27,127.24 PHTR
1000 NAD
54,254.48 PHTR
Đổi 1000 NAD sang 54,254.48 PHTR
2000 NAD
108,508.95 PHTR
Đổi 2000 NAD sang 108,508.95 PHTR
5000 NAD
271,272.39 PHTR
Đổi 5000 NAD sang 271,272.39 PHTR
10000 NAD
542,544.77 PHTR
Đổi 10000 NAD sang 542,544.77 PHTR
50000 NAD
2,712,723.87 PHTR
Đổi 50000 NAD sang 2,712,723.87 PHTR
100000 NAD
5,425,447.75 PHTR
Đổi 100000 NAD sang 5,425,447.75 PHTR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành PHTR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Phuture đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang PHTR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PHTR/NAD

PHTR/NAD: 1 PHTR = 0.01843 NAD; 2025/12/16 01:44:54
Trong 1D vừa qua, Phuture đã thay đổi -7.29% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Phuture(PHTR) đã thay đổi -7.29% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành PHTR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi PHTR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Phuture/NAD

Giá Phuture cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.02695 NAD trong khi giá Phuture thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01807 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Phuture theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PHTR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02021 NAD
0.02695 NAD
0.07700 NAD
0.1041 NAD
Thấp
0.01828 NAD
0.01807 NAD
0.01455 NAD
0.01455 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.29%
-5.68%
-66.92%
-75.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PHTR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PHTR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PHTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Phuture

Số liệu thị trường PHTR sang NAD

PHTR/NAD:
N$0.01843
Khối lượng PHTR 24 giờ:
N$193,720.14
Vốn hóa thị trường PHTR:
--
Nguồn cung lưu hành PHTR:
0 PHTR

Tỷ giá PHTR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Phuture thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Phuture là N$0.01843 mỗi PHTR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PHTR. Khối lượng giao dịch của Phuture đã thay đổi -7.39% (N$-15,457.83 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PHTR là N$209,177.98.

Thông tin thêm về Phuture trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Phuture phổ biến nhất là PHTR sang NAD, trong đó mã của Phuture là PHTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PHTR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PHTR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Phuture phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PHTR đến TWD
1 PHTR thành NT$0.03444 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PHTR đến CNY
1 PHTR thành ¥0.007744 CNY
popular info Đô la Mỹ
PHTR đến USD
1 PHTR thành $0.001099 USD
popular info Đô la Úc
PHTR đến AUD
1 PHTR thành AU$0.001655 AUD
popular info Euro
PHTR đến EUR
1 PHTR thành €0.0009350 EUR
popular info Đô la Canada
PHTR đến CAD
1 PHTR thành C$0.001513 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PHTR đến KRW
1 PHTR thành ₩1.61 KRW
popular info Yên Nhật
PHTR đến JPY
1 PHTR thành ¥0.1706 JPY
popular info Bảng Anh
PHTR đến GBP
1 PHTR thành £0.0008215 GBP
popular info Đô la Namibia
PHTR đến NAD
1 PHTR thành N$0.01843 NAD
popular info Real Brazil
PHTR đến BRL
1 PHTR thành R$0.005949 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$49,479.22 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$31.59 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,113.48 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,441,258.03 NAD
other assets Aster
ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$13.24 NAD
other assets Midnight
NIGHT đến NAD
1 NIGHT thành N$1.01 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$214.03 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$14,339.44 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$2.17 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$6.45 NAD

Bảng chuyển đổi từ PHTR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Phuture đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PHTR thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.29%, đạt mức cao nhất là 0.02021 NAD và mức thấp nhất là 0.01828 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PHTR là N$0.05563 NAD , thay đổi -66.92% so với giá hiện tại. Phuture đã thay đổi
-N$
0.02782NAD
, tương đương mức thay đổi -60.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PHTR
N$0.009216N$0.009939
-7.29%
1 PHTR
N$0.01843N$0.01988
-7.29%
5 PHTR
N$0.09216N$0.09939
-7.29%
10 PHTR
N$0.1843N$0.1988
-7.29%
50 PHTR
N$0.9216N$0.9939
-7.29%
100 PHTR
N$1.84N$1.99
-7.29%
500 PHTR
N$9.22N$9.94
-7.29%
1000 PHTR
N$18.43N$19.88
-7.29%

Câu Hỏi Thường Gặp PHTR/NAD

1 Phuture bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Phuture (PHTR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01843.
Tôi có thể mua bao nhiêu PHTR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.25 PHTR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PHTR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PHTR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PHTR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 271.27 PHTR, trong khi 5 PHTR sẽ có giá khoảng 0.09216NAD.
Giá cao nhất của PHTR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PHTR tính theo NAD là N$16.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PHTR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Phuture tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã giảm 5.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Phuture (PHTR) đã giảm 66.92% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PHTR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Phuture và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PHTR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PHTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PHTR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PHTR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PHTR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Phuture và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Phuture: PHTR sang Đô la Mỹ (USD), PHTR sang Euro (EUR), PHTR sang Bảng Anh (GBP), PHTR sang Đô la Canada (CAD), PHTR sang Rupee Ấn Độ (INR), PHTR sang Rupee Pakistan (PKR), PHTR sang Real Brazil (BRL), PHTR sang ...
Giá của Phuture ở Mỹ là $0.001099 USD. Ngoài ra, giá của Phuture là €0.0009350 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008215 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001513 CAD ở Canada, ₹0.09975 INR ở Ấn Độ, ₨0.3080 PKR ở Pakistan, R$0.005949 BRL ở Brazil, ...
Cặp Phuture phổ biến nhất là PHTR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Phuture (PHTR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.01843.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.