Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88139.99 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88139.99 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88139.99 (+0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POLYX thành MNT
POLYX/MNT: 1 POLYX = 187.35 MNT. Giá chuyển đổi 1 Polymesh (POLYX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 187.35 MNT hôm nay.

POLYX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POLYX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Polymesh (POLYX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POLYX hiện có giá trị là 187.35 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POLYX hiện có giá 187.35 MNT, nghĩa là mua 5 POLYX sẽ mất 936.73 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005338 POLYX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02669 POLYX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POLYX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang POLYX
Polymesh
Tugrik Mông Cổ
1 POLYX
187.35 MNT
Đổi 1 POLYX sang 187.35 MNT
2 POLYX
374.69 MNT
Đổi 2 POLYX sang 374.69 MNT
5 POLYX
936.73 MNT
Đổi 5 POLYX sang 936.73 MNT
10 POLYX
1,873.46 MNT
Đổi 10 POLYX sang 1,873.46 MNT
20 POLYX
3,746.93 MNT
Đổi 20 POLYX sang 3,746.93 MNT
50 POLYX
9,367.32 MNT
Đổi 50 POLYX sang 9,367.32 MNT
100 POLYX
18,734.64 MNT
Đổi 100 POLYX sang 18,734.64 MNT
200 POLYX
37,469.29 MNT
Đổi 200 POLYX sang 37,469.29 MNT
500 POLYX
93,673.22 MNT
Đổi 500 POLYX sang 93,673.22 MNT
1000 POLYX
187,346.45 MNT
Đổi 1000 POLYX sang 187,346.45 MNT
5000 POLYX
936,732.22 MNT
Đổi 5000 POLYX sang 936,732.22 MNT
10000 POLYX
1,873,464.45 MNT
Đổi 10000 POLYX sang 1,873,464.45 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POLYX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Polymesh tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POLYX sang MNT, lên đến 10000 POLYX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Polymesh
1 MNT
0.005338 POLYX
Đổi 1 MNT sang 0.005338 POLYX
10 MNT
0.05338 POLYX
Đổi 10 MNT sang 0.05338 POLYX
50 MNT
0.2669 POLYX
Đổi 50 MNT sang 0.2669 POLYX
100 MNT
0.5338 POLYX
Đổi 100 MNT sang 0.5338 POLYX
200 MNT
1.07 POLYX
Đổi 200 MNT sang 1.07 POLYX
500 MNT
2.67 POLYX
Đổi 500 MNT sang 2.67 POLYX
1000 MNT
5.34 POLYX
Đổi 1000 MNT sang 5.34 POLYX
2000 MNT
10.68 POLYX
Đổi 2000 MNT sang 10.68 POLYX
5000 MNT
26.69 POLYX
Đổi 5000 MNT sang 26.69 POLYX
10000 MNT
53.38 POLYX
Đổi 10000 MNT sang 53.38 POLYX
50000 MNT
266.89 POLYX
Đổi 50000 MNT sang 266.89 POLYX
100000 MNT
533.77 POLYX
Đổi 100000 MNT sang 533.77 POLYX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành POLYX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Polymesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang POLYX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POLYX/MNT
POLYX/MNT: 1 POLYX = 187.35 MNT; 2025/12/25 17:08:46
Trong 1D vừa qua, Polymesh đã thay đổi +0.58% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Polymesh(POLYX) đã thay đổi +0.58% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành POLYX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POLYX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của /MNT
Giá cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 253.97 MNT trong khi giá thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 169.44 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POLYX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 187.7 MNT | 253.97 MNT | 253.97 MNT | 447.41 MNT |
Thấp | 185.2 MNT | 169.44 MNT | 162.99 MNT | 118.93 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.58% | +9.41% | -23.09% | -53.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POLYX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POLYX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POLYX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Polymesh
Số liệu thị trường POLYX sang MNT
POLYX/MNT:
₮187.35
Khối lượng POLYX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường POLYX:
--
Nguồn cung lưu hành POLYX:
-- POLYX
Tỷ giá POLYX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Polymesh thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Polymesh là ₮187.35 mỗi POLYX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- POLYX. Khối lượng giao dịch của Polymesh đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POLYX là ₮--.
Thông tin thêm về Polymesh trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang MNT, trong đó mã của Polymesh là POLYX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POLYX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POLYX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Polymesh phổ biến
POLYX đến TWD
1 POLYX thành NT$1.64 TWD
POLYX đến CNY
1 POLYX thành ¥0.3673 CNY
POLYX đến USD
1 POLYX thành $0.05230 USD
POLYX đến AUD
1 POLYX thành AU$0.07799 AUD
POLYX đến EUR
1 POLYX thành €0.04441 EUR
POLYX đến CAD
1 POLYX thành C$0.07153 CAD
POLYX đến KRW
1 POLYX thành ₩75.6 KRW
POLYX đến JPY
1 POLYX thành ¥8.16 JPY
POLYX đến MNT
1 POLYX thành ₮187.35 MNT
POLYX đến GBP
1 POLYX thành £0.03875 GBP
POLYX đến BRL
1 POLYX thành R$0.2888 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BIFI đến MNT
1 BIFI thành ₮1,166,588.4 MNT

ZBT đến MNT
1 ZBT thành ₮539.18 MNT

VSN đến MNT
1 VSN thành ₮305.31 MNT

0G đến MNT
1 0G thành ₮3,714.86 MNT

MON đến MNT
1 MON thành ₮84.35 MNT

LAVA đến MNT
1 LAVA thành ₮621.77 MNT

TAKE đến MNT
1 TAKE thành ₮1,155.68 MNT

NEWT đến MNT
1 NEWT thành ₮408.05 MNT

PRCL đến MNT
1 PRCL thành ₮91.96 MNT

BCH đến MNT
1 BCH thành ₮2,128,487.38 MNT
Bảng chuyển đổi từ POLYX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Polymesh đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 POLYX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +9.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.58%, đạt mức cao nhất là 187.7 MNT và mức thấp nhất là 185.2 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 POLYX là ₮243.59 MNT , thay đổi -23.09% so với giá hiện tại. Polymesh đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.71% so với năm trước.
-₮
783.77MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 POLYX | ₮93.67 | ₮93.14 | +0.58% |
1 POLYX | ₮187.35 | ₮186.27 | +0.58% |
5 POLYX | ₮936.73 | ₮931.36 | +0.58% |
10 POLYX | ₮1,873.46 | ₮1,862.72 | +0.58% |
50 POLYX | ₮9,367.32 | ₮9,313.59 | +0.58% |
100 POLYX | ₮18,734.64 | ₮18,627.18 | +0.58% |
500 POLYX | ₮93,673.22 | ₮93,135.89 | +0.58% |
1000 POLYX | ₮187,346.44 | ₮186,271.79 | +0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp POLYX/MNT
1 Polymesh bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Polymesh (POLYX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮187.35.
Tôi có thể mua bao nhiêu POLYX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005338 POLYX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POLYX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POLYX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POLYX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.02669 POLYX, trong khi 5 POLYX sẽ có giá khoảng 936.73MNT.
Giá cao nhất của POLYX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POLYX tính theo MNT là ₮2,709.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POLYX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã tăng 9.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Polymesh (POLYX) đã giảm 23.09% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POLYX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Polymesh và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POLYX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POLYX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POLYX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POLYX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POLYX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Polymesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Polymesh: POLYX sang Đô la Mỹ (USD), POLYX sang Euro (EUR), POLYX sang Bảng Anh (GBP), POLYX sang Đô la Canada (CAD), POLYX sang Rupee Ấn Độ (INR), POLYX sang Rupee Pakistan (PKR), POLYX sang Real Brazil (BRL), POLYX sang ...
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.05230 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.04441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07153 CAD ở Canada, ₹4.7 INR ở Ấn Độ, ₨14.65 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮187.35.
Giá của Polymesh ở Mỹ là $0.05230 USD. Ngoài ra, giá của Polymesh là €0.04441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07153 CAD ở Canada, ₹4.7 INR ở Ấn Độ, ₨14.65 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp Polymesh phổ biến nhất là POLYX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Polymesh (POLYX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮187.35.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































