Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122396.30 (+0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi POOLX thành MNT
POOLX/MNT: 1 POOLX = 932.74 MNT. Giá chuyển đổi 1 Poolz Finance (POOLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 932.74 MNT hôm nay.

POOLX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá POOLX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 POOLX hiện có giá trị là 932.74 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 POOLX hiện có giá 932.74 MNT, nghĩa là mua 5 POOLX sẽ mất 4,663.68 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001072 POOLX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.005361 POOLX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi POOLX sang MNT
Chuyển đổi MNT sang POOLX
Poolz Finance
Tugrik Mông Cổ
1 POOLX
932.74 MNT
Đổi 1 POOLX sang 932.74 MNT
2 POOLX
1,865.47 MNT
Đổi 2 POOLX sang 1,865.47 MNT
5 POOLX
4,663.68 MNT
Đổi 5 POOLX sang 4,663.68 MNT
10 POOLX
9,327.35 MNT
Đổi 10 POOLX sang 9,327.35 MNT
20 POOLX
18,654.7 MNT
Đổi 20 POOLX sang 18,654.7 MNT
50 POOLX
46,636.76 MNT
Đổi 50 POOLX sang 46,636.76 MNT
100 POOLX
93,273.52 MNT
Đổi 100 POOLX sang 93,273.52 MNT
200 POOLX
186,547.03 MNT
Đổi 200 POOLX sang 186,547.03 MNT
500 POOLX
466,367.58 MNT
Đổi 500 POOLX sang 466,367.58 MNT
1000 POOLX
932,735.15 MNT
Đổi 1000 POOLX sang 932,735.15 MNT
5000 POOLX
4,663,675.77 MNT
Đổi 5000 POOLX sang 4,663,675.77 MNT
10000 POOLX
9,327,351.55 MNT
Đổi 10000 POOLX sang 9,327,351.55 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi POOLX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Poolz Finance tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 POOLX sang MNT, lên đến 10000 POOLX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Poolz Finance
1 MNT
0.001072 POOLX
Đổi 1 MNT sang 0.001072 POOLX
10 MNT
0.01072 POOLX
Đổi 10 MNT sang 0.01072 POOLX
50 MNT
0.05361 POOLX
Đổi 50 MNT sang 0.05361 POOLX
100 MNT
0.1072 POOLX
Đổi 100 MNT sang 0.1072 POOLX
200 MNT
0.2144 POOLX
Đổi 200 MNT sang 0.2144 POOLX
500 MNT
0.5361 POOLX
Đổi 500 MNT sang 0.5361 POOLX
1000 MNT
1.07 POOLX
Đổi 1000 MNT sang 1.07 POOLX
2000 MNT
2.14 POOLX
Đổi 2000 MNT sang 2.14 POOLX
5000 MNT
5.36 POOLX
Đổi 5000 MNT sang 5.36 POOLX
10000 MNT
10.72 POOLX
Đổi 10000 MNT sang 10.72 POOLX
50000 MNT
53.61 POOLX
Đổi 50000 MNT sang 53.61 POOLX
100000 MNT
107.21 POOLX
Đổi 100000 MNT sang 107.21 POOLX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành POOLX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Poolz Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang POOLX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ POOLX/MNT
POOLX/MNT: 1 POOLX = 932.74 MNT; 2025/10/05 02:13:47
Trong 1D vừa qua, Poolz Finance đã thay đổi +5.08% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poolz Finance(POOLX) đã thay đổi +5.08% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành POOLX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi POOLX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Poolz Finance/MNT
Giá Poolz Finance cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 956.46 MNT trong khi giá Poolz Finance thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 869.54 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poolz Finance theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá POOLX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 956.46 MNT | 956.46 MNT | 1,123.76 MNT | 1,483.59 MNT |
Thấp | 896.67 MNT | 869.54 MNT | 826.8 MNT | 567.53 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.08% | +6.36% | +12.29% | -33.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua POOLX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp POOLX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua POOLX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Poolz Finance
Số liệu thị trường POOLX sang MNT
POOLX/MNT:
₮932.74
Khối lượng POOLX 24 giờ:
₮243,384,791.98
Vốn hóa thị trường POOLX:
₮4,882,637,318.17
Nguồn cung lưu hành POOLX:
5.23M POOLX
Tỷ giá POOLX sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poolz Finance thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poolz Finance là ₮932.74 mỗi POOLX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮4,882,637,318.17 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,234,752.5 POOLX. Khối lượng giao dịch của Poolz Finance đã thay đổi +0.62% (₮1,490,552.3 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của POOLX là ₮241,894,239.68.
Thông tin thêm về Poolz Finance trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poolz Finance phổ biến nhất là POOLX sang MNT, trong đó mã của Poolz Finance là POOLX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi POOLX sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi POOLX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Poolz Finance phổ biến

POOLX đến TWD
1 POOLX thành NT$7.88 TWD

POOLX đến CNY
1 POOLX thành ¥1.85 CNY

POOLX đến USD
1 POOLX thành $0.2593 USD

POOLX đến EUR
1 POOLX thành €0.2209 EUR

POOLX đến CAD
1 POOLX thành C$0.3621 CAD

POOLX đến KRW
1 POOLX thành ₩364.91 KRW
POOLX đến MNT
1 POOLX thành ₮932.74 MNT

POOLX đến JPY
1 POOLX thành ¥38.23 JPY

POOLX đến GBP
1 POOLX thành £0.1924 GBP

POOLX đến BRL
1 POOLX thành R$1.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮374.45 MNT

GST đến MNT
1 GST thành ₮18.86 MNT

REACT đến MNT
1 REACT thành ₮342.55 MNT

RFC đến MNT
1 RFC thành ₮101.74 MNT

ZEN đến MNT
1 ZEN thành ₮35,740.87 MNT

JAGER đến MNT
1 JAGER thành ₮0.{5}3337 MNT

ASP đến MNT
1 ASP thành ₮444.06 MNT

SANTOS đến MNT
1 SANTOS thành ₮7,218.77 MNT

LAZIO đến MNT
1 LAZIO thành ₮4,059.39 MNT

PORT3 đến MNT
1 PORT3 thành ₮229.91 MNT
Bảng chuyển đổi từ POOLX sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Poolz Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 POOLX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +6.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.08%, đạt mức cao nhất là 956.46 MNT và mức thấp nhất là 896.67 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 POOLX là ₮829.5 MNT , thay đổi +12.29% so với giá hiện tại. Poolz Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.67% so với năm trước.
-₮
5,637.96MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 POOLX | ₮466.37 | ₮443.57 | +5.08% |
1 POOLX | ₮932.74 | ₮887.13 | +5.08% |
5 POOLX | ₮4,663.68 | ₮4,435.66 | +5.08% |
10 POOLX | ₮9,327.35 | ₮8,871.32 | +5.08% |
50 POOLX | ₮46,636.76 | ₮44,356.61 | +5.08% |
100 POOLX | ₮93,273.52 | ₮88,713.22 | +5.08% |
500 POOLX | ₮466,367.58 | ₮443,566.11 | +5.08% |
1000 POOLX | ₮932,735.15 | ₮887,132.21 | +5.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp POOLX/MNT
1 Poolz Finance bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Poolz Finance (POOLX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮932.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu POOLX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001072 POOLX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển POOLX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi POOLX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng POOLX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.005361 POOLX, trong khi 5 POOLX sẽ có giá khoảng 4,663.68MNT.
Giá cao nhất của POOLX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 POOLX tính theo MNT là ₮199,358.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 POOLX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poolz Finance tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) đã tăng 6.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poolz Finance (POOLX) đã tăng 12.29% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ POOLX thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poolz Finance và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của POOLX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với POOLX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá POOLX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá POOLX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá POOLX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poolz Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Poolz Finance: POOLX sang Đô la Mỹ (USD), POOLX sang Euro (EUR), POOLX sang Bảng Anh (GBP), POOLX sang Đô la Canada (CAD), POOLX sang Rupee Ấn Độ (INR), POOLX sang Rupee Pakistan (PKR), POOLX sang Real Brazil (BRL), POOLX sang ...
Giá của Poolz Finance ở Mỹ là $0.2593 USD. Ngoài ra, giá của Poolz Finance là €0.2209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3621 CAD ở Canada, ₹23 INR ở Ấn Độ, ₨72.93 PKR ở Pakistan, R$1.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poolz Finance phổ biến nhất là POOLX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Poolz Finance (POOLX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮932.74.
Giá của Poolz Finance ở Mỹ là $0.2593 USD. Ngoài ra, giá của Poolz Finance là €0.2209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1924 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3621 CAD ở Canada, ₹23 INR ở Ấn Độ, ₨72.93 PKR ở Pakistan, R$1.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Poolz Finance phổ biến nhất là POOLX sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Poolz Finance (POOLX) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮932.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.