Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.69 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.69 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122105.69 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RBX thành AZN
RBX/AZN: 1 RBX = 0.001088 AZN. Giá chuyển đổi 1 RabbitX (RBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001088 AZN hôm nay.

RBX
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBX/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RabbitX (RBX) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBX hiện có giá trị là 0.001088 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBX hiện có giá 0.001088 AZN, nghĩa là mua 5 RBX sẽ mất 0.005442 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 918.77 RBX và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 4,593.87 RBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RBX sang AZN
Chuyển đổi AZN sang RBX
RabbitX
Manat Azerbaijani
1 RBX
0.001088 AZN
Đổi 1 RBX sang 0.001088 AZN
2 RBX
0.002177 AZN
Đổi 2 RBX sang 0.002177 AZN
5 RBX
0.005442 AZN
Đổi 5 RBX sang 0.005442 AZN
10 RBX
0.01088 AZN
Đổi 10 RBX sang 0.01088 AZN
20 RBX
0.02177 AZN
Đổi 20 RBX sang 0.02177 AZN
50 RBX
0.05442 AZN
Đổi 50 RBX sang 0.05442 AZN
100 RBX
0.1088 AZN
Đổi 100 RBX sang 0.1088 AZN
200 RBX
0.2177 AZN
Đổi 200 RBX sang 0.2177 AZN
500 RBX
0.5442 AZN
Đổi 500 RBX sang 0.5442 AZN
1000 RBX
1.09 AZN
Đổi 1000 RBX sang 1.09 AZN
5000 RBX
5.44 AZN
Đổi 5000 RBX sang 5.44 AZN
10000 RBX
10.88 AZN
Đổi 10000 RBX sang 10.88 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RBX thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của RabbitX tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RBX sang AZN, lên đến 10000 RBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
RabbitX
1 AZN
918.77 RBX
Đổi 1 AZN sang 918.77 RBX
10 AZN
9,187.75 RBX
Đổi 10 AZN sang 9,187.75 RBX
50 AZN
45,938.74 RBX
Đổi 50 AZN sang 45,938.74 RBX
100 AZN
91,877.48 RBX
Đổi 100 AZN sang 91,877.48 RBX
200 AZN
183,754.97 RBX
Đổi 200 AZN sang 183,754.97 RBX
500 AZN
459,387.41 RBX
Đổi 500 AZN sang 459,387.41 RBX
1000 AZN
918,774.83 RBX
Đổi 1000 AZN sang 918,774.83 RBX
2000 AZN
1,837,549.66 RBX
Đổi 2000 AZN sang 1,837,549.66 RBX
5000 AZN
4,593,874.15 RBX
Đổi 5000 AZN sang 4,593,874.15 RBX
10000 AZN
9,187,748.29 RBX
Đổi 10000 AZN sang 9,187,748.29 RBX
50000 AZN
45,938,741.46 RBX
Đổi 50000 AZN sang 45,938,741.46 RBX
100000 AZN
91,877,482.92 RBX
Đổi 100000 AZN sang 91,877,482.92 RBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành RBX toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo RabbitX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang RBX, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RBX/AZN
RBX/AZN: 1 RBX = 0.001088 AZN; 2025/10/04 21:16:29
Trong 1D vừa qua, RabbitX đã thay đổi -0.01% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy RabbitX(RBX) đã thay đổi -0.01% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành RBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RBX sang AZN: Biến động và thay đổi giá của RabbitX/AZN
Giá RabbitX cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001344 AZN trong khi giá RabbitX thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001088 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá RabbitX theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RBX theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001089 AZN | 0.001344 AZN | 0.003267 AZN | 0.01979 AZN |
Thấp | 0.001088 AZN | 0.001088 AZN | 0.0003401 AZN | 0.0001699 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -19.00% | +68.44% | -62.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RBX (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RBX bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin RabbitX
Số liệu thị trường RBX sang AZN
RBX/AZN:
₼0.001088
Khối lượng RBX 24 giờ:
₼11.01
Vốn hóa thị trường RBX:
₼955,256.56
Nguồn cung lưu hành RBX:
877.67M RBX
Tỷ giá RBX sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi RabbitX thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của RabbitX là ₼0.001088 mỗi RBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₼955,256.56 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 877,665,660 RBX. Khối lượng giao dịch của RabbitX đã thay đổi -92.90% (₼-144.07 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RBX là ₼155.08.
Thông tin thêm về RabbitX trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá RabbitX phổ biến nhất là RBX sang AZN, trong đó mã của RabbitX là RBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RBX sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RBX sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi RabbitX phổ biến

RBX đến TWD
1 RBX thành NT$0.01946 TWD
RBX đến AZN
1 RBX thành ₼0.001088 AZN

RBX đến CNY
1 RBX thành ¥0.004564 CNY

RBX đến USD
1 RBX thành $0.0006402 USD

RBX đến EUR
1 RBX thành €0.0005454 EUR

RBX đến CAD
1 RBX thành C$0.0008942 CAD

RBX đến KRW
1 RBX thành ₩0.9012 KRW

RBX đến JPY
1 RBX thành ¥0.09440 JPY

RBX đến GBP
1 RBX thành £0.0004750 GBP

RBX đến BRL
1 RBX thành R$0.003417 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001750 AZN

OKB đến AZN
1 OKB thành ₼379.83 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.47 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.64 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.5 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4394 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2045 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04781 AZN

TRADOOR đến AZN
1 TRADOOR thành ₼5.05 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2877 AZN
Bảng chuyển đổi từ RBX sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của RabbitX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RBX thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -19.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.001089 AZN và mức thấp nhất là 0.001088 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 RBX là ₼0.0006462 AZN , thay đổi +68.44% so với giá hiện tại. RabbitX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.67% so với năm trước.
-₼
0.01934AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RBX | ₼0.0005442 | ₼0.0005443 | -0.01% |
1 RBX | ₼0.001088 | ₼0.001089 | -0.01% |
5 RBX | ₼0.005442 | ₼0.005443 | -0.01% |
10 RBX | ₼0.01088 | ₼0.01089 | -0.01% |
50 RBX | ₼0.05442 | ₼0.05443 | -0.01% |
100 RBX | ₼0.1088 | ₼0.1089 | -0.01% |
500 RBX | ₼0.5442 | ₼0.5443 | -0.01% |
1000 RBX | ₼1.09 | ₼1.09 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp RBX/AZN
1 RabbitX bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 RabbitX (RBX) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001088.
Tôi có thể mua bao nhiêu RBX với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 918.77 RBX đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RBX sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RBX sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RBX bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 4,593.87 RBX, trong khi 5 RBX sẽ có giá khoảng 0.005442AZN.
Giá cao nhất của RBX/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RBX tính theo AZN là ₼0.4293. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RBX/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của RabbitX tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã giảm 19.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi RabbitX (RBX) đã tăng 68.44% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RBX thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa RabbitX và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RBX/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RBX/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RBX/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RBX/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của RabbitX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp RabbitX: RBX sang Đô la Mỹ (USD), RBX sang Euro (EUR), RBX sang Bảng Anh (GBP), RBX sang Đô la Canada (CAD), RBX sang Rupee Ấn Độ (INR), RBX sang Rupee Pakistan (PKR), RBX sang Real Brazil (BRL), RBX sang ...
Giá của RabbitX ở Mỹ là $0.0006402 USD. Ngoài ra, giá của RabbitX là €0.0005454 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004750 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008942 CAD ở Canada, ₹0.05681 INR ở Ấn Độ, ₨0.1801 PKR ở Pakistan, R$0.003417 BRL ở Brazil, ...
Cặp RabbitX phổ biến nhất là RBX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 RabbitX (RBX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001088.
Giá của RabbitX ở Mỹ là $0.0006402 USD. Ngoài ra, giá của RabbitX là €0.0005454 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004750 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008942 CAD ở Canada, ₹0.05681 INR ở Ấn Độ, ₨0.1801 PKR ở Pakistan, R$0.003417 BRL ở Brazil, ...
Cặp RabbitX phổ biến nhất là RBX sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 RabbitX (RBX) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001088.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.