Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


READ
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá READ/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Reach DAO (READ) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 READ hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 READ hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 READ sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity READ và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity READ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Reach DAO thành USD
Giá Reach DAO chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Reach DAO: Reach DAO là gì và Reach DAO hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
04/06/2025 10:11 hôm nay
0.5 BTC
$52,950.72
1 BTC
$105,901.45
5 BTC
$529,507.23
10 BTC
$1,059,014.45
50 BTC
$5,295,072.25
100 BTC
$10,590,144.5
500 BTC
$52,950,722.5
1000 BTC
$105,901,445
USD đến BTC
Số lượng04/06/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.{5}4721 BTC
1USD0.{5}9443 BTC
5USD0.{4}4721 BTC
10USD0.{4}9443 BTC
50USD0.0004721 BTC
100USD0.0009443 BTC
500USD0.004721 BTC
1000USD0.009443 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
04/06/2025 10:11 hôm nay
0.5 ETH
$1,322.82
1 ETH
$2,645.65
5 ETH
$13,228.23
10 ETH
$26,456.46
50 ETH
$132,282.3
100 ETH
$264,564.6
500 ETH
$1,322,823
1000 ETH
$2,645,646
USD đến ETH
Số lượng04/06/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.0001890 ETH
1USD0.0003780 ETH
5USD0.001890 ETH
10USD0.003780 ETH
50USD0.01890 ETH
100USD0.03780 ETH
500USD0.1890 ETH
1000USD0.3780 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,033,858.43BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q814,519.78BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,907,020.79BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh386,236,633.63BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,763,233.45BTC đến ZARSouth African Rand
R1,883,573.69BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت315,681.62BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د138,927,816.69BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,173,336.8BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,887,483.99BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,252,664.89BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM450,081.14BTC đến GELGeorgian Lari
₾289,682.81BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,415,941.99BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.975,246.41BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,708.52BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼180,032.46BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,016,007.87BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,687,761.77BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,405,002.38- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,810.16ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,348.46ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,495,892.38ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,649,022.3ETH đến HNLHonduran Lempira
L69,031.52ETH đến ZARSouth African Rand
R47,055.72ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,886.41ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,470,715.84ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$79,276.78ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.271,992.78ETH đến DOPDominican Peso
RD$156,205.02ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,244ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,236.9ETH đến UYUUruguayan Peso
$110,319.73ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,363.75ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,016.99ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,497.6ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,382.06ETH đến KESKenyan Shilling
Sh341,949.75ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴110,046.44- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
