Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124366.51 (+1.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành LKR
SMURFCAT/LKR: 1 SMURFCAT = 0.009424 LKR. Giá chuyển đổi 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.009424 LKR hôm nay.

SMURFCAT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SMURFCAT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SMURFCAT hiện có giá trị là 0.009424 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SMURFCAT hiện có giá 0.009424 LKR, nghĩa là mua 5 SMURFCAT sẽ mất 0.04712 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 106.11 SMURFCAT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 530.57 SMURFCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SMURFCAT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang SMURFCAT
Real Smurf Cat
Rupee Sri Lanka
1 SMURFCAT
0.009424 LKR
Đổi 1 SMURFCAT sang 0.009424 LKR
2 SMURFCAT
0.01885 LKR
Đổi 2 SMURFCAT sang 0.01885 LKR
5 SMURFCAT
0.04712 LKR
Đổi 5 SMURFCAT sang 0.04712 LKR
10 SMURFCAT
0.09424 LKR
Đổi 10 SMURFCAT sang 0.09424 LKR
20 SMURFCAT
0.1885 LKR
Đổi 20 SMURFCAT sang 0.1885 LKR
50 SMURFCAT
0.4712 LKR
Đổi 50 SMURFCAT sang 0.4712 LKR
100 SMURFCAT
0.9424 LKR
Đổi 100 SMURFCAT sang 0.9424 LKR
200 SMURFCAT
1.88 LKR
Đổi 200 SMURFCAT sang 1.88 LKR
500 SMURFCAT
4.71 LKR
Đổi 500 SMURFCAT sang 4.71 LKR
1000 SMURFCAT
9.42 LKR
Đổi 1000 SMURFCAT sang 9.42 LKR
5000 SMURFCAT
47.12 LKR
Đổi 5000 SMURFCAT sang 47.12 LKR
10000 SMURFCAT
94.24 LKR
Đổi 10000 SMURFCAT sang 94.24 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SMURFCAT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Smurf Cat tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SMURFCAT sang LKR, lên đến 10000 SMURFCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Real Smurf Cat
1 LKR
106.11 SMURFCAT
Đổi 1 LKR sang 106.11 SMURFCAT
10 LKR
1,061.13 SMURFCAT
Đổi 10 LKR sang 1,061.13 SMURFCAT
50 LKR
5,305.65 SMURFCAT
Đổi 50 LKR sang 5,305.65 SMURFCAT
100 LKR
10,611.31 SMURFCAT
Đổi 100 LKR sang 10,611.31 SMURFCAT
200 LKR
21,222.61 SMURFCAT
Đổi 200 LKR sang 21,222.61 SMURFCAT
500 LKR
53,056.53 SMURFCAT
Đổi 500 LKR sang 53,056.53 SMURFCAT
1000 LKR
106,113.05 SMURFCAT
Đổi 1000 LKR sang 106,113.05 SMURFCAT
2000 LKR
212,226.11 SMURFCAT
Đổi 2000 LKR sang 212,226.11 SMURFCAT
5000 LKR
530,565.26 SMURFCAT
Đổi 5000 LKR sang 530,565.26 SMURFCAT
10000 LKR
1,061,130.53 SMURFCAT
Đổi 10000 LKR sang 1,061,130.53 SMURFCAT
50000 LKR
5,305,652.64 SMURFCAT
Đổi 50000 LKR sang 5,305,652.64 SMURFCAT
100000 LKR
10,611,305.28 SMURFCAT
Đổi 100000 LKR sang 10,611,305.28 SMURFCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SMURFCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Real Smurf Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SMURFCAT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SMURFCAT/LKR
SMURFCAT/LKR: 1 SMURFCAT = 0.009424 LKR; 2025/10/05 04:43:50
Trong 1D vừa qua, Real Smurf Cat đã thay đổi +3.03% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Real Smurf Cat(SMURFCAT) đã thay đổi +3.03% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SMURFCAT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SMURFCAT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Real Smurf Cat/LKR
Giá Real Smurf Cat cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.01022 LKR trong khi giá Real Smurf Cat thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.007596 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Real Smurf Cat theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SMURFCAT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01007 LKR | 0.01022 LKR | 0.01266 LKR | 0.02257 LKR |
Thấp | 0.009000 LKR | 0.007596 LKR | 0.007567 LKR | 0.007567 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.03% | +22.12% | +1.33% | -16.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SMURFCAT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SMURFCAT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SMURFCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Real Smurf Cat
Số liệu thị trường SMURFCAT sang LKR
SMURFCAT/LKR:
Rs0.009424
Khối lượng SMURFCAT 24 giờ:
Rs29,141,024.69
Vốn hóa thị trường SMURFCAT:
Rs884,047,720.49
Nguồn cung lưu hành SMURFCAT:
93.81B SMURFCAT
Tỷ giá SMURFCAT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Real Smurf Cat thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Real Smurf Cat là Rs0.009424 mỗi SMURFCAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs884,047,720.49 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,809,000,000 SMURFCAT. Khối lượng giao dịch của Real Smurf Cat đã thay đổi +24.78% (Rs5,787,794.51 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SMURFCAT là Rs23,353,230.18.
Thông tin thêm về Real Smurf Cat trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang LKR, trong đó mã của Real Smurf Cat là SMURFCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SMURFCAT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SMURFCAT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Real Smurf Cat phổ biến

SMURFCAT đến TWD
1 SMURFCAT thành NT$0.0009473 TWD

SMURFCAT đến CNY
1 SMURFCAT thành ¥0.0002221 CNY

SMURFCAT đến USD
1 SMURFCAT thành $0.{4}3117 USD

SMURFCAT đến EUR
1 SMURFCAT thành €0.{4}2655 EUR

SMURFCAT đến CAD
1 SMURFCAT thành C$0.{4}4353 CAD
SMURFCAT đến LKR
1 SMURFCAT thành Rs0.009424 LKR

SMURFCAT đến KRW
1 SMURFCAT thành ₩0.04387 KRW

SMURFCAT đến JPY
1 SMURFCAT thành ¥0.004595 JPY

SMURFCAT đến GBP
1 SMURFCAT thành £0.{4}2312 GBP

SMURFCAT đến BRL
1 SMURFCAT thành R$0.0001663 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs32.04 LKR

REACT đến LKR
1 REACT thành Rs31.88 LKR

DASH đến LKR
1 DASH thành Rs10,606.43 LKR

JAGER đến LKR
1 JAGER thành Rs0.{6}2859 LKR

ZEN đến LKR
1 ZEN thành Rs3,016.2 LKR

GST đến LKR
1 GST thành Rs1.55 LKR

RFC đến LKR
1 RFC thành Rs8.54 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs434.3 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.23 LKR

PORT3 đến LKR
1 PORT3 thành Rs18.82 LKR
Bảng chuyển đổi từ SMURFCAT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Real Smurf Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SMURFCAT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +22.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 0.01007 LKR và mức thấp nhất là 0.009000 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SMURFCAT là Rs0.009300 LKR , thay đổi +1.33% so với giá hiện tại. Real Smurf Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.46% so với năm trước.
-Rs
0.03061LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SMURFCAT | Rs0.004712 | Rs0.004574 | +3.03% |
1 SMURFCAT | Rs0.009424 | Rs0.009147 | +3.03% |
5 SMURFCAT | Rs0.04712 | Rs0.04574 | +3.03% |
10 SMURFCAT | Rs0.09424 | Rs0.09147 | +3.03% |
50 SMURFCAT | Rs0.4712 | Rs0.4574 | +3.03% |
100 SMURFCAT | Rs0.9424 | Rs0.9147 | +3.03% |
500 SMURFCAT | Rs4.71 | Rs4.57 | +3.03% |
1000 SMURFCAT | Rs9.42 | Rs9.15 | +3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp SMURFCAT/LKR
1 Real Smurf Cat bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.009424.
Tôi có thể mua bao nhiêu SMURFCAT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.11 SMURFCAT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SMURFCAT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SMURFCAT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SMURFCAT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 530.57 SMURFCAT, trong khi 5 SMURFCAT sẽ có giá khoảng 0.04712LKR.
Giá cao nhất của SMURFCAT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SMURFCAT tính theo LKR là Rs0.1202. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SMURFCAT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Real Smurf Cat tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 22.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Real Smurf Cat (SMURFCAT) đã tăng 1.33% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SMURFCAT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Real Smurf Cat và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SMURFCAT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SMURFCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SMURFCAT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SMURFCAT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SMURFCAT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Real Smurf Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Real Smurf Cat: SMURFCAT sang Đô la Mỹ (USD), SMURFCAT sang Euro (EUR), SMURFCAT sang Bảng Anh (GBP), SMURFCAT sang Đô la Canada (CAD), SMURFCAT sang Rupee Ấn Độ (INR), SMURFCAT sang Rupee Pakistan (PKR), SMURFCAT sang Real Brazil (BRL), SMURFCAT sang ...
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}3117 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2312 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4353 CAD ở Canada, ₹0.002765 INR ở Ấn Độ, ₨0.008767 PKR ở Pakistan, R$0.0001663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.009424.
Giá của Real Smurf Cat ở Mỹ là $0.{4}3117 USD. Ngoài ra, giá của Real Smurf Cat là €0.{4}2655 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2312 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4353 CAD ở Canada, ₹0.002765 INR ở Ấn Độ, ₨0.008767 PKR ở Pakistan, R$0.0001663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Real Smurf Cat phổ biến nhất là SMURFCAT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Real Smurf Cat (SMURFCAT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.009424.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.