Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHI thành ISK
SHI/ISK: 1 SHI = 0.{4}3772 ISK. Giá chuyển đổi 1 Shina Inu (SHI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}3772 ISK hôm nay.

SHI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Shina Inu (SHI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHI hiện có giá trị là 0.{4}3772 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHI hiện có giá 0.{4}3772 ISK, nghĩa là mua 5 SHI sẽ mất 0.0001886 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 26,508.89 SHI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 132,544.44 SHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang SHI
Shina Inu
Króna Iceland
1 SHI
0.{4}3772 ISK
Đổi 1 SHI sang 0.{4}3772 ISK
2 SHI
0.{4}7545 ISK
Đổi 2 SHI sang 0.{4}7545 ISK
5 SHI
0.0001886 ISK
Đổi 5 SHI sang 0.0001886 ISK
10 SHI
0.0003772 ISK
Đổi 10 SHI sang 0.0003772 ISK
20 SHI
0.0007545 ISK
Đổi 20 SHI sang 0.0007545 ISK
50 SHI
0.001886 ISK
Đổi 50 SHI sang 0.001886 ISK
100 SHI
0.003772 ISK
Đổi 100 SHI sang 0.003772 ISK
200 SHI
0.007545 ISK
Đổi 200 SHI sang 0.007545 ISK
500 SHI
0.01886 ISK
Đổi 500 SHI sang 0.01886 ISK
1000 SHI
0.03772 ISK
Đổi 1000 SHI sang 0.03772 ISK
5000 SHI
0.1886 ISK
Đổi 5000 SHI sang 0.1886 ISK
10000 SHI
0.3772 ISK
Đổi 10000 SHI sang 0.3772 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Shina Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHI sang ISK, lên đến 10000 SHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Shina Inu
1 ISK
26,508.89 SHI
Đổi 1 ISK sang 26,508.89 SHI
10 ISK
265,088.89 SHI
Đổi 10 ISK sang 265,088.89 SHI
50 ISK
1,325,444.43 SHI
Đổi 50 ISK sang 1,325,444.43 SHI
100 ISK
2,650,888.87 SHI
Đổi 100 ISK sang 2,650,888.87 SHI
200 ISK
5,301,777.73 SHI
Đổi 200 ISK sang 5,301,777.73 SHI
500 ISK
13,254,444.33 SHI
Đổi 500 ISK sang 13,254,444.33 SHI
1000 ISK
26,508,888.67 SHI
Đổi 1000 ISK sang 26,508,888.67 SHI
2000 ISK
53,017,777.34 SHI
Đổi 2000 ISK sang 53,017,777.34 SHI
5000 ISK
132,544,443.34 SHI
Đổi 5000 ISK sang 132,544,443.34 SHI
10000 ISK
265,088,886.68 SHI
Đổi 10000 ISK sang 265,088,886.68 SHI
50000 ISK
1,325,444,433.39 SHI
Đổi 50000 ISK sang 1,325,444,433.39 SHI
100000 ISK
2,650,888,866.78 SHI
Đổi 100000 ISK sang 2,650,888,866.78 SHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SHI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Shina Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SHI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHI/ISK
SHI/ISK: 1 SHI = 0.{4}3772 ISK; 2025/10/04 20:13:48
Trong 1D vừa qua, Shina Inu đã thay đổi -0.82% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Shina Inu(SHI) đã thay đổi -0.82% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Shina Inu/ISK
Giá Shina Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}3898 ISK trong khi giá Shina Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}3548 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Shina Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3898 ISK | 0.{4}3898 ISK | 0.{4}6048 ISK | 0.{4}7614 ISK |
Thấp | 0.{4}3800 ISK | 0.{4}3548 ISK | 0.{4}3408 ISK | 0.{4}3281 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.82% | +6.96% | -37.59% | +14.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Shina Inu
Số liệu thị trường SHI sang ISK
SHI/ISK:
kr0.{4}3772
Khối lượng SHI 24 giờ:
kr28,159,723.25
Vốn hóa thị trường SHI:
kr460,804,763.75
Nguồn cung lưu hành SHI:
12.22T SHI
Tỷ giá SHI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Shina Inu thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Shina Inu là kr0.{4}3772 mỗi SHI, với tổng vốn hoá thị trường của kr460,804,763.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,215,423,000,000 SHI. Khối lượng giao dịch của Shina Inu đã thay đổi -5.44% (kr-1,618,978.69 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHI là kr29,778,701.94.
Thông tin thêm về Shina Inu trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Shina Inu phổ biến nhất là SHI sang ISK, trong đó mã của Shina Inu là SHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Shina Inu phổ biến

SHI đến TWD
1 SHI thành NT$0.{5}9480 TWD

SHI đến CNY
1 SHI thành ¥0.{5}2223 CNY
SHI đến ISK
1 SHI thành kr0.{4}3772 ISK

SHI đến USD
1 SHI thành $0.{6}3119 USD

SHI đến EUR
1 SHI thành €0.{6}2657 EUR

SHI đến CAD
1 SHI thành C$0.{6}4356 CAD

SHI đến KRW
1 SHI thành ₩0.0004390 KRW

SHI đến JPY
1 SHI thành ¥0.{4}4599 JPY

SHI đến GBP
1 SHI thành £0.{6}2314 GBP

SHI đến BRL
1 SHI thành R$0.{5}1664 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01253 ISK

OKB đến ISK
1 OKB thành kr27,192.05 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr103.07 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr252.87 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr108.72 ISK

ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.28 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr13.92 ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.8732 ISK

TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr357.46 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.43 ISK
Bảng chuyển đổi từ SHI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Shina Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHI thành Króna Iceland đã thay đổi +6.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.82%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3898 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}3800 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SHI là kr0.{4}6062 ISK , thay đổi -37.59% so với giá hiện tại. Shina Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.10% so với năm trước.
-kr
0.{4}2880ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHI | kr0.{4}1886 | kr0.{4}1902 | -0.82% |
1 SHI | kr0.{4}3772 | kr0.{4}3804 | -0.82% |
5 SHI | kr0.0001886 | kr0.0001902 | -0.82% |
10 SHI | kr0.0003772 | kr0.0003804 | -0.82% |
50 SHI | kr0.001886 | kr0.001902 | -0.82% |
100 SHI | kr0.003772 | kr0.003804 | -0.82% |
500 SHI | kr0.01886 | kr0.01902 | -0.82% |
1000 SHI | kr0.03772 | kr0.03804 | -0.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHI/ISK
1 Shina Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Shina Inu (SHI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3772.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26,508.89 SHI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 132,544.44 SHI, trong khi 5 SHI sẽ có giá khoảng 0.0001886ISK.
Giá cao nhất của SHI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHI tính theo ISK là kr0.01365. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Shina Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Shina Inu (SHI) đã tăng 6.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Shina Inu (SHI) đã giảm 37.59% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Shina Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Shina Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Shina Inu: SHI sang Đô la Mỹ (USD), SHI sang Euro (EUR), SHI sang Bảng Anh (GBP), SHI sang Đô la Canada (CAD), SHI sang Rupee Ấn Độ (INR), SHI sang Rupee Pakistan (PKR), SHI sang Real Brazil (BRL), SHI sang ...
Giá của Shina Inu ở Mỹ là $0.{6}3119 USD. Ngoài ra, giá của Shina Inu là €0.{6}2657 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2314 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4356 CAD ở Canada, ₹0.{4}2768 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8773 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1664 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shina Inu phổ biến nhất là SHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Shina Inu (SHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3772.
Giá của Shina Inu ở Mỹ là $0.{6}3119 USD. Ngoài ra, giá của Shina Inu là €0.{6}2657 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}2314 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}4356 CAD ở Canada, ₹0.{4}2768 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}8773 PKR ở Pakistan, R$0.{5}1664 BRL ở Brazil, ...
Cặp Shina Inu phổ biến nhất là SHI sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Shina Inu (SHI) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}3772.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.