Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88984.72 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88984.72 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88984.72 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XLM thành BGN
XLM/BGN: 1 XLM = 0.3592 BGN. Giá chuyển đổi 1 Stellar (XLM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.3592 BGN hôm nay.

XLM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XLM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stellar (XLM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XLM hiện có giá trị là 0.3592 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XLM hiện có giá 0.3592 BGN, nghĩa là mua 5 XLM sẽ mất 1.8 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 2.78 XLM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 13.92 XLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XLM sang BGN
Chuyển đổi BGN sang XLM
Stellar
Lev Bulgari
1 XLM
0.3592 BGN
Đổi 1 XLM sang 0.3592 BGN
2 XLM
0.7184 BGN
Đổi 2 XLM sang 0.7184 BGN
5 XLM
1.8 BGN
Đổi 5 XLM sang 1.8 BGN
10 XLM
3.59 BGN
Đổi 10 XLM sang 3.59 BGN
20 XLM
7.18 BGN
Đổi 20 XLM sang 7.18 BGN
50 XLM
17.96 BGN
Đổi 50 XLM sang 17.96 BGN
100 XLM
35.92 BGN
Đổi 100 XLM sang 35.92 BGN
200 XLM
71.84 BGN
Đổi 200 XLM sang 71.84 BGN
500 XLM
179.61 BGN
Đổi 500 XLM sang 179.61 BGN
1000 XLM
359.22 BGN
Đổi 1000 XLM sang 359.22 BGN
5000 XLM
1,796.12 BGN
Đổi 5000 XLM sang 1,796.12 BGN
10000 XLM
3,592.25 BGN
Đổi 10000 XLM sang 3,592.25 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XLM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Stellar tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XLM sang BGN, lên đến 10000 XLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Stellar
1 BGN
2.78 XLM
Đổi 1 BGN sang 2.78 XLM
10 BGN
27.84 XLM
Đổi 10 BGN sang 27.84 XLM
50 BGN
139.19 XLM
Đổi 50 BGN sang 139.19 XLM
100 BGN
278.38 XLM
Đổi 100 BGN sang 278.38 XLM
200 BGN
556.75 XLM
Đổi 200 BGN sang 556.75 XLM
500 BGN
1,391.89 XLM
Đổi 500 BGN sang 1,391.89 XLM
1000 BGN
2,783.77 XLM
Đổi 1000 BGN sang 2,783.77 XLM
2000 BGN
5,567.54 XLM
Đổi 2000 BGN sang 5,567.54 XLM
5000 BGN
13,918.86 XLM
Đổi 5000 BGN sang 13,918.86 XLM
10000 BGN
27,837.71 XLM
Đổi 10000 BGN sang 27,837.71 XLM
50000 BGN
139,188.55 XLM
Đổi 50000 BGN sang 139,188.55 XLM
100000 BGN
278,377.1 XLM
Đổi 100000 BGN sang 278,377.1 XLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành XLM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Stellar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang XLM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XLM/BGN
XLM/BGN: 1 XLM = 0.3592 BGN; 2025/12/26 14:18:21
Trong 1D vừa qua, Stellar đã thay đổi +1.71% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Stellar(XLM) đã thay đổi +1.71% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành XLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XLM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của /BGN
Giá cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.3748 BGN trong khi giá thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.3466 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XLM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3600 BGN | 0.3748 BGN | 0.4359 BGN | 0.6868 BGN |
Thấp | 0.3463 BGN | 0.3466 BGN | 0.3374 BGN | 0.3288 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.71% | -0.64% | -13.55% | -39.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XLM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XLM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Stellar
Số liệu thị trường XLM sang BGN
XLM/BGN:
лв0.3592
Khối lượng XLM 24 giờ:
лв163,430,368.92
Vốn hóa thị trường XLM:
лв11,633,508,050.83
Nguồn cung lưu hành XLM:
32.39B XLM
Tỷ giá XLM sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Stellar thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Stellar là лв0.3592 mỗi XLM, với tổng vốn hoá thị trường của лв11,633,508,050.83 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 32,385,022,000 XLM. Khối lượng giao dịch của Stellar đã thay đổi +0.70% (лв1,137,027.15 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XLM là лв162,293,341.76.
Thông tin thêm về Stellar trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Stellar phổ biến nhất là XLM sang BGN, trong đó mã của Stellar là XLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73797.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64372.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118824.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483245.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813806.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XLM sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XLM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Stellar phổ biến
XLM đến TWD
1 XLM thành NT$6.8 TWD
XLM đến CNY
1 XLM thành ¥1.52 CNY
XLM đến USD
1 XLM thành $0.2163 USD
XLM đến AUD
1 XLM thành AU$0.3221 AUD
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.1835 EUR
XLM đến CAD
1 XLM thành C$0.2954 CAD
XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.3592 BGN
XLM đến KRW
1 XLM thành ₩312.36 KRW
XLM đến JPY
1 XLM thành ¥33.82 JPY
XLM đến GBP
1 XLM thành £0.1600 GBP
XLM đến BRL
1 XLM thành R$1.2 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

ZKP đến BGN
1 ZKP thành лв0.2575 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв147,708.49 BGN

LIGHT đến BGN
1 LIGHT thành лв0.9066 BGN

YB đến BGN
1 YB thành лв0.6702 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,953.39 BGN

WLFI đến BGN
1 WLFI thành лв0.2344 BGN

CPOOL đến BGN
1 CPOOL thành лв0.06919 BGN

WFI đến BGN
1 WFI thành лв4.6 BGN

TWT đến BGN
1 TWT thành лв1.39 BGN

DCR đến BGN
1 DCR thành лв32.92 BGN
Bảng chuyển đổi từ XLM sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Stellar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XLM thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.71%, đạt mức cao nhất là 0.3600 BGN và mức thấp nhất là 0.3463 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 XLM là лв0.4155 BGN , thay đổi -13.55% so với giá hiện tại. Stellar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.67% so với năm trước.
-лв
0.2363BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XLM | лв0.1796 | лв0.1766 | +1.71% |
1 XLM | лв0.3592 | лв0.3532 | +1.71% |
5 XLM | лв1.8 | лв1.77 | +1.71% |
10 XLM | лв3.59 | лв3.53 | +1.71% |
50 XLM | лв17.96 | лв17.66 | +1.71% |
100 XLM | лв35.92 | лв35.32 | +1.71% |
500 XLM | лв179.61 | лв176.6 | +1.71% |
1000 XLM | лв359.22 | лв353.2 | +1.71% |
Câu Hỏi Thường Gặp XLM/BGN
1 Stellar bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Stellar (XLM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.3592.
Tôi có thể mua bao nhiêu XLM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.78 XLM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XLM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XLM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XLM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 13.92 XLM, trong khi 5 XLM sẽ có giá khoảng 1.8BGN.
Giá cao nhất của XLM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XLM tính theo BGN là лв1.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XLM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 0.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Stellar (XLM) đã giảm 13.55% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XLM thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Stellar và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XLM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XLM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XLM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XLM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Stellar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









