Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122766.45 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122766.45 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122766.45 (+0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUPRA thành HNL
SUPRA/HNL: 1 SUPRA = 0.06053 HNL. Giá chuyển đổi 1 SUPRA (SUPRA) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.06053 HNL hôm nay.

SUPRA
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUPRA/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SUPRA (SUPRA) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUPRA hiện có giá trị là 0.06053 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUPRA hiện có giá 0.06053 HNL, nghĩa là mua 5 SUPRA sẽ mất 0.3026 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 16.52 SUPRA và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 82.61 SUPRA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUPRA sang HNL
Chuyển đổi HNL sang SUPRA
SUPRA
Lempira Honduras
1 SUPRA
0.06053 HNL
Đổi 1 SUPRA sang 0.06053 HNL
2 SUPRA
0.1211 HNL
Đổi 2 SUPRA sang 0.1211 HNL
5 SUPRA
0.3026 HNL
Đổi 5 SUPRA sang 0.3026 HNL
10 SUPRA
0.6053 HNL
Đổi 10 SUPRA sang 0.6053 HNL
20 SUPRA
1.21 HNL
Đổi 20 SUPRA sang 1.21 HNL
50 SUPRA
3.03 HNL
Đổi 50 SUPRA sang 3.03 HNL
100 SUPRA
6.05 HNL
Đổi 100 SUPRA sang 6.05 HNL
200 SUPRA
12.11 HNL
Đổi 200 SUPRA sang 12.11 HNL
500 SUPRA
30.26 HNL
Đổi 500 SUPRA sang 30.26 HNL
1000 SUPRA
60.53 HNL
Đổi 1000 SUPRA sang 60.53 HNL
5000 SUPRA
302.63 HNL
Đổi 5000 SUPRA sang 302.63 HNL
10000 SUPRA
605.27 HNL
Đổi 10000 SUPRA sang 605.27 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUPRA thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của SUPRA tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUPRA sang HNL, lên đến 10000 SUPRA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
SUPRA
1 HNL
16.52 SUPRA
Đổi 1 HNL sang 16.52 SUPRA
10 HNL
165.22 SUPRA
Đổi 10 HNL sang 165.22 SUPRA
50 HNL
826.08 SUPRA
Đổi 50 HNL sang 826.08 SUPRA
100 HNL
1,652.16 SUPRA
Đổi 100 HNL sang 1,652.16 SUPRA
200 HNL
3,304.32 SUPRA
Đổi 200 HNL sang 3,304.32 SUPRA
500 HNL
8,260.8 SUPRA
Đổi 500 HNL sang 8,260.8 SUPRA
1000 HNL
16,521.61 SUPRA
Đổi 1000 HNL sang 16,521.61 SUPRA
2000 HNL
33,043.22 SUPRA
Đổi 2000 HNL sang 33,043.22 SUPRA
5000 HNL
82,608.04 SUPRA
Đổi 5000 HNL sang 82,608.04 SUPRA
10000 HNL
165,216.08 SUPRA
Đổi 10000 HNL sang 165,216.08 SUPRA
50000 HNL
826,080.39 SUPRA
Đổi 50000 HNL sang 826,080.39 SUPRA
100000 HNL
1,652,160.79 SUPRA
Đổi 100000 HNL sang 1,652,160.79 SUPRA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành SUPRA toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo SUPRA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang SUPRA, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUPRA/HNL
SUPRA/HNL: 1 SUPRA = 0.06053 HNL; 2025/10/05 15:46:24
Trong 1D vừa qua, SUPRA đã thay đổi -3.19% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SUPRA(SUPRA) đã thay đổi -3.19% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành SUPRA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SUPRA sang HNL: Biến động và thay đổi giá của SUPRA/HNL
Giá SUPRA cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.07294 HNL trong khi giá SUPRA thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.05803 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SUPRA theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUPRA theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06233 HNL | 0.07294 HNL | 0.08451 HNL | 0.1382 HNL |
Thấp | 0.06008 HNL | 0.05803 HNL | 0.05803 HNL | 0.05803 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.19% | -10.64% | -21.53% | -14.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUPRA (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUPRA bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUPRA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SUPRA
Số liệu thị trường SUPRA sang HNL
SUPRA/HNL:
L0.06053
Khối lượng SUPRA 24 giờ:
L38,615,015.32
Vốn hóa thị trường SUPRA:
L1,130,434,477.4
Nguồn cung lưu hành SUPRA:
18.68B SUPRA
Tỷ giá SUPRA sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SUPRA thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SUPRA là L0.06053 mỗi SUPRA, với tổng vốn hoá thị trường của L1,130,434,477.4 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,676,595,000 SUPRA. Khối lượng giao dịch của SUPRA đã thay đổi +2.33% (L878,542.82 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUPRA là L37,736,472.5.
Thông tin thêm về SUPRA trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang HNL, trong đó mã của SUPRA là SUPRA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUPRA sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUPRA sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SUPRA phổ biến
SUPRA đến HNL
1 SUPRA thành L0.06053 HNL

SUPRA đến TWD
1 SUPRA thành NT$0.07044 TWD

SUPRA đến CNY
1 SUPRA thành ¥0.01649 CNY

SUPRA đến USD
1 SUPRA thành $0.002314 USD

SUPRA đến EUR
1 SUPRA thành €0.001971 EUR

SUPRA đến CAD
1 SUPRA thành C$0.003232 CAD

SUPRA đến KRW
1 SUPRA thành ₩3.26 KRW

SUPRA đến JPY
1 SUPRA thành ¥0.3412 JPY

SUPRA đến GBP
1 SUPRA thành £0.001705 GBP

SUPRA đến BRL
1 SUPRA thành R$0.01235 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

BTC đến HNL
1 BTC thành L3,212,204.04 HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L118,522.75 HNL

SOL đến HNL
1 SOL thành L6,020.36 HNL

DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.69 HNL

SUI đến HNL
1 SUI thành L94.07 HNL

XRP đến HNL
1 XRP thành L78.51 HNL

SHIB đến HNL
1 SHIB thành L0.0003311 HNL

ADA đến HNL
1 ADA thành L22.35 HNL

LINK đến HNL
1 LINK thành L586.61 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L2.84 HNL
Bảng chuyển đổi từ SUPRA sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của SUPRA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUPRA thành Lempira Honduras đã thay đổi -10.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 0.06233 HNL và mức thấp nhất là 0.06008 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 SUPRA là L0.07706 HNL , thay đổi -21.53% so với giá hiện tại. SUPRA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.50% so với năm trước.
+L
0.06024HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUPRA | L0.03026 | L0.03126 | -3.19% |
1 SUPRA | L0.06053 | L0.06251 | -3.19% |
5 SUPRA | L0.3026 | L0.3126 | -3.19% |
10 SUPRA | L0.6053 | L0.6251 | -3.19% |
50 SUPRA | L3.03 | L3.13 | -3.19% |
100 SUPRA | L6.05 | L6.25 | -3.19% |
500 SUPRA | L30.26 | L31.26 | -3.19% |
1000 SUPRA | L60.53 | L62.51 | -3.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUPRA/HNL
1 SUPRA bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 SUPRA (SUPRA) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.06053.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUPRA với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.52 SUPRA đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUPRA sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUPRA sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUPRA bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 82.61 SUPRA, trong khi 5 SUPRA sẽ có giá khoảng 0.3026HNL.
Giá cao nhất của SUPRA/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUPRA tính theo HNL là L1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUPRA/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SUPRA tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SUPRA (SUPRA) đã giảm 10.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SUPRA (SUPRA) đã giảm 21.53% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUPRA thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SUPRA và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUPRA/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUPRA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUPRA/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUPRA/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUPRA/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SUPRA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SUPRA: SUPRA sang Đô la Mỹ (USD), SUPRA sang Euro (EUR), SUPRA sang Bảng Anh (GBP), SUPRA sang Đô la Canada (CAD), SUPRA sang Rupee Ấn Độ (INR), SUPRA sang Rupee Pakistan (PKR), SUPRA sang Real Brazil (BRL), SUPRA sang ...
Giá của SUPRA ở Mỹ là $0.002314 USD. Ngoài ra, giá của SUPRA là €0.001971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001705 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003232 CAD ở Canada, ₹0.2053 INR ở Ấn Độ, ₨0.6509 PKR ở Pakistan, R$0.01235 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 SUPRA (SUPRA) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.06053.
Giá của SUPRA ở Mỹ là $0.002314 USD. Ngoài ra, giá của SUPRA là €0.001971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001705 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003232 CAD ở Canada, ₹0.2053 INR ở Ấn Độ, ₨0.6509 PKR ở Pakistan, R$0.01235 BRL ở Brazil, ...
Cặp SUPRA phổ biến nhất là SUPRA sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 SUPRA (SUPRA) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.06053.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.