Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKER thành CHF

TAKER/CHF: 1 TAKER = 0.007618 CHF. Giá chuyển đổi 1 Taker (TAKER) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.007618 CHF hôm nay.
TAKER
TAKER
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKER/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Taker (TAKER) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKER hiện có giá trị là 0.007618 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKER hiện có giá 0.007618 CHF, nghĩa là mua 5 TAKER sẽ mất 0.03809 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 131.27 TAKER và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 656.35 TAKER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAKER sang CHF

Chuyển đổi CHF sang TAKER

Taker
Franc Thụy Sĩ
1 TAKER
0.007618  CHF
Đổi 1 TAKER sang 0.007618 CHF
2 TAKER
0.01524  CHF
Đổi 2 TAKER sang 0.01524 CHF
5 TAKER
0.03809  CHF
Đổi 5 TAKER sang 0.03809 CHF
10 TAKER
0.07618  CHF
Đổi 10 TAKER sang 0.07618 CHF
20 TAKER
0.1524  CHF
Đổi 20 TAKER sang 0.1524 CHF
50 TAKER
0.3809  CHF
Đổi 50 TAKER sang 0.3809 CHF
100 TAKER
0.7618  CHF
Đổi 100 TAKER sang 0.7618 CHF
200 TAKER
1.52  CHF
Đổi 200 TAKER sang 1.52 CHF
500 TAKER
3.81  CHF
Đổi 500 TAKER sang 3.81 CHF
1000 TAKER
7.62  CHF
Đổi 1000 TAKER sang 7.62 CHF
5000 TAKER
38.09  CHF
Đổi 5000 TAKER sang 38.09 CHF
10000 TAKER
76.18  CHF
Đổi 10000 TAKER sang 76.18 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKER thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Taker tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKER sang CHF, lên đến 10000 TAKER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Taker
1 CHF
131.27 TAKER
Đổi 1 CHF sang 131.27 TAKER
10 CHF
1,312.7 TAKER
Đổi 10 CHF sang 1,312.7 TAKER
50 CHF
6,563.5 TAKER
Đổi 50 CHF sang 6,563.5 TAKER
100 CHF
13,127 TAKER
Đổi 100 CHF sang 13,127 TAKER
200 CHF
26,254 TAKER
Đổi 200 CHF sang 26,254 TAKER
500 CHF
65,635.01 TAKER
Đổi 500 CHF sang 65,635.01 TAKER
1000 CHF
131,270.01 TAKER
Đổi 1000 CHF sang 131,270.01 TAKER
2000 CHF
262,540.02 TAKER
Đổi 2000 CHF sang 262,540.02 TAKER
5000 CHF
656,350.05 TAKER
Đổi 5000 CHF sang 656,350.05 TAKER
10000 CHF
1,312,700.1 TAKER
Đổi 10000 CHF sang 1,312,700.1 TAKER
50000 CHF
6,563,500.52 TAKER
Đổi 50000 CHF sang 6,563,500.52 TAKER
100000 CHF
13,127,001.04 TAKER
Đổi 100000 CHF sang 13,127,001.04 TAKER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành TAKER toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Taker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang TAKER, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAKER/CHF

TAKER/CHF: 1 TAKER = 0.007618 CHF; 2025/10/05 06:36:44
Trong 1D vừa qua, Taker đã thay đổi +2.30% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Taker(TAKER) đã thay đổi +2.30% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành TAKER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TAKER sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Taker/CHF

Giá Taker cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.007877 CHF trong khi giá Taker thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.007274 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Taker theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKER theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007730 CHF
0.007877 CHF
0.01288 CHF
0.06422 CHF
Thấp
0.007355 CHF
0.007274 CHF
0.007274 CHF
0.007274 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.30%
+1.82%
-21.51%
-84.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAKER (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKER bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Taker

Số liệu thị trường TAKER sang CHF

TAKER/CHF:
Fr0.007618
Khối lượng TAKER 24 giờ:
Fr1,699,407.63
Vốn hóa thị trường TAKER:
Fr1,295,040.63
Nguồn cung lưu hành TAKER:
170.00M TAKER

Tỷ giá TAKER sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Taker thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Taker là Fr0.007618 mỗi TAKER, với tổng vốn hoá thị trường của Fr1,295,040.63 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,000,000 TAKER. Khối lượng giao dịch của Taker đã thay đổi +1.99% (Fr33,209 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKER là Fr1,666,198.63.

Thông tin thêm về Taker trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Taker phổ biến nhất là TAKER sang CHF, trong đó mã của Taker là TAKER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAKER sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAKER sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Taker phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAKER đến TWD
1 TAKER thành NT$0.2911 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAKER đến CNY
1 TAKER thành ¥0.06824 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAKER đến USD
1 TAKER thành $0.009576 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
TAKER đến CHF
1 TAKER thành Fr0.007618 CHF
popular info Euro
TAKER đến EUR
1 TAKER thành €0.008158 EUR
popular info Đô la Canada
TAKER đến CAD
1 TAKER thành C$0.01337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAKER đến KRW
1 TAKER thành ₩13.48 KRW
popular info Yên Nhật
TAKER đến JPY
1 TAKER thành ¥1.41 JPY
popular info Bảng Anh
TAKER đến GBP
1 TAKER thành £0.007106 GBP
popular info Real Brazil
TAKER đến BRL
1 TAKER thành R$0.05111 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets FLOKI
FLOKI đến CHF
1 FLOKI thành Fr0.{4}8407 CHF
other assets Bitlight
LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr0.6812 CHF
other assets Tutorial
TUT đến CHF
1 TUT thành Fr0.1039 CHF
other assets AriaAI
ARIA đến CHF
1 ARIA thành Fr0.1499 CHF
other assets NUMINE
NUMI đến CHF
1 NUMI thành Fr0.06397 CHF
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CHF
1 LAZIO thành Fr0.8637 CHF
other assets Aspecta
ASP đến CHF
1 ASP thành Fr0.1024 CHF
other assets Trust Wallet Token
TWT đến CHF
1 TWT thành Fr1.15 CHF
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến CHF
1 SANTOS thành Fr1.58 CHF
other assets Mitosis
MITO đến CHF
1 MITO thành Fr0.1310 CHF

Bảng chuyển đổi từ TAKER sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của Taker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKER thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.30%, đạt mức cao nhất là 0.007730 CHF và mức thấp nhất là 0.007355 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKER là Fr0.009708 CHF , thay đổi -21.51% so với giá hiện tại. Taker đã thay đổi
+Fr
0.007629CHF
, tương đương mức thay đổi -78.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAKER
Fr0.003809Fr0.003723
+2.30%
1 TAKER
Fr0.007618Fr0.007446
+2.30%
5 TAKER
Fr0.03809Fr0.03723
+2.30%
10 TAKER
Fr0.07618Fr0.07446
+2.30%
50 TAKER
Fr0.3809Fr0.3723
+2.30%
100 TAKER
Fr0.7618Fr0.7446
+2.30%
500 TAKER
Fr3.81Fr3.72
+2.30%
1000 TAKER
Fr7.62Fr7.45
+2.30%

Câu Hỏi Thường Gặp TAKER/CHF

1 Taker bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Taker (TAKER) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007618.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKER với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 131.27 TAKER đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKER sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKER sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKER bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 656.35 TAKER, trong khi 5 TAKER sẽ có giá khoảng 0.03809CHF.
Giá cao nhất của TAKER/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKER tính theo CHF là Fr0.06422. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKER/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Taker tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Taker (TAKER) đã tăng 1.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Taker (TAKER) đã giảm 21.51% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKER thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Taker và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKER/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKER/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKER/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKER/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Taker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Taker: TAKER sang Đô la Mỹ (USD), TAKER sang Euro (EUR), TAKER sang Bảng Anh (GBP), TAKER sang Đô la Canada (CAD), TAKER sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKER sang Rupee Pakistan (PKR), TAKER sang Real Brazil (BRL), TAKER sang ...
Giá của Taker ở Mỹ là $0.009576 USD. Ngoài ra, giá của Taker là €0.008158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007106 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01337 CAD ở Canada, ₹0.8497 INR ở Ấn Độ, ₨2.69 PKR ở Pakistan, R$0.05111 BRL ở Brazil, ...
Cặp Taker phổ biến nhất là TAKER sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Taker (TAKER) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.007618.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.