Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XFR
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XFR/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Fire Token (XFR) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XFR hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XFR hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XFR sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XFR và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi The Fire Token thành USD
Giá The Fire Token chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về The Fire Token: The Fire Token là gì và The Fire Token hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
21/11/2025 09:50 hôm nay
0.5 BTC
$42,046.44
1 BTC
$84,092.88
5 BTC
$420,464.4
10 BTC
$840,928.8
50 BTC
$4,204,644
100 BTC
$8,409,288
500 BTC
$42,046,440
1000 BTC
$84,092,880
USD đến BTC
Số lượng21/11/2025 09:50 hôm nay
0.5USD0.{5}5946 BTC
1USD0.{4}1189 BTC
5USD0.{4}5946 BTC
10USD0.0001189 BTC
50USD0.0005946 BTC
100USD0.001189 BTC
500USD0.005946 BTC
1000USD0.01189 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
21/11/2025 09:50 hôm nay
0.5 ETH
$1,370.64
1 ETH
$2,741.27
5 ETH
$13,706.37
10 ETH
$27,412.74
50 ETH
$137,063.72
100 ETH
$274,127.44
500 ETH
$1,370,637.2
1000 ETH
$2,741,274.4
USD đến ETH
Số lượng21/11/2025 09:50 hôm nay
0.5USD0.0001824 ETH
1USD0.0003648 ETH
5USD0.001824 ETH
10USD0.003648 ETH
50USD0.01824 ETH
100USD0.03648 ETH
500USD0.1824 ETH
1000USD0.3648 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,553,952.33BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q644,176.69BTC đến CLPChilean Peso
CLP$78,931,259.03BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh305,540,000.8BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,207,438.1BTC đến ZARSouth African Rand
R1,461,021.29BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت247,695.58BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د110,161,672.8BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,637,985.24BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,563,320.93BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,308,363.05BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM348,985.45BTC đến GELGeorgian Lari
₾227,050.78BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,344,836.35BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.780,592.16BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼142,957.9BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.32,333.71BTC đến KESKenyan Shilling
KSh10,885,823.32BTC đến SEKSwedish Krona
kr803,002.91BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,555,926.3- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,656.01ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,998.98ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,573,014.98ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,960,046.35ETH đến HNLHonduran Lempira
L71,958.45ETH đến ZARSouth African Rand
R47,626.63ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,074.42ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,591,069.46ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$85,993.5ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.279,148.63ETH đến DOPDominican Peso
RD$173,042.95ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,376.29ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,401.44ETH đến UYUUruguayan Peso
$109,035.56ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,445.88ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,660.17ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,054.02ETH đến KESKenyan Shilling
KSh354,857.97ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,176.43ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴115,916.71- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua MorraHướng dẫn cách mua Meta tokenized stock (xStock)Hướng dẫn cách mua RFOXHướng dẫn cách mua Kava LendHướng dẫn cách mua DotmoovsHướng dẫn cách mua eXPerience ChainHướng dẫn cách mua HarryPotterObamaPacMan8InuHướng dẫn cách mua VidyaHướng dẫn cách mua Caitlyn Jenner (ETH)Hướng dẫn cách mua Umbrella Network








