Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


TCH
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TCH/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Thore Cash (TCH) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TCH hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TCH hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 TCH sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity TCH và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity TCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Thore Cash thành USD
Giá Thore Cash chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Thore Cash: Thore Cash là gì và Thore Cash hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
29/05/2025 05:55 hôm nay
0.5 BTC
$53,539.29
1 BTC
$107,078.59
5 BTC
$535,392.93
10 BTC
$1,070,785.86
50 BTC
$5,353,929.3
100 BTC
$10,707,858.6
500 BTC
$53,539,293
1000 BTC
$107,078,586
USD đến BTC
Số lượng29/05/2025 05:55 hôm nay
0.5USD0.{5}4669 BTC
1USD0.{5}9339 BTC
5USD0.{4}4669 BTC
10USD0.{4}9339 BTC
50USD0.0004669 BTC
100USD0.0009339 BTC
500USD0.004669 BTC
1000USD0.009339 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
29/05/2025 05:55 hôm nay
0.5 ETH
$1,321.31
1 ETH
$2,642.63
5 ETH
$13,213.14
10 ETH
$26,426.27
50 ETH
$132,131.37
100 ETH
$264,262.74
500 ETH
$1,321,313.7
1000 ETH
$2,642,627.4
USD đến ETH
Số lượng29/05/2025 05:55 hôm nay
0.5USD0.0001892 ETH
1USD0.0003784 ETH
5USD0.001892 ETH
10USD0.003784 ETH
50USD0.01892 ETH
100USD0.03784 ETH
500USD0.1892 ETH
1000USD0.3784 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,067,451.92BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q822,695.48BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,529,659.68BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh389,423,455.1BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,791,067.59BTC đến ZARSouth African Rand
R1,907,187.4BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت320,347.01BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د140,326,979.51BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,194,454.04BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,030,111.6BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,319,563.99BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM454,441.52BTC đến GELGeorgian Lari
₾292,956.3BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,459,448.33BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.991,333.55BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,033.6BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,161.01BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,839,907.24BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,021,636.79BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,447,455.53- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$51,023.32ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,303.57ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,481,004.31ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,610,708.65ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,881.67ETH đến ZARSouth African Rand
R47,068.1ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,905.95ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,463,175.36ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,836.97ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.272,215.73ETH đến DOPDominican Peso
RD$155,962.58ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,215.31ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,229.96ETH đến UYUUruguayan Peso
$110,056.18ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,465.44ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,492.47ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,015.83ETH đến KESKenyan Shilling
Sh341,559.59ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,213.31ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴109,760.21- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
