Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88001.87 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88001.87 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88001.87 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành MNT
THN/MNT: 1 THN = 0.7277 MNT. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.7277 MNT hôm nay.

THN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.7277 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.7277 MNT, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 3.64 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.37 THN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.87 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang MNT
Chuyển đổi MNT sang THN
Throne
Tugrik Mông Cổ
1 THN
0.7277 MNT
Đổi 1 THN sang 0.7277 MNT
2 THN
1.46 MNT
Đổi 2 THN sang 1.46 MNT
5 THN
3.64 MNT
Đổi 5 THN sang 3.64 MNT
10 THN
7.28 MNT
Đổi 10 THN sang 7.28 MNT
20 THN
14.55 MNT
Đổi 20 THN sang 14.55 MNT
50 THN
36.39 MNT
Đổi 50 THN sang 36.39 MNT
100 THN
72.77 MNT
Đổi 100 THN sang 72.77 MNT
200 THN
145.55 MNT
Đổi 200 THN sang 145.55 MNT
500 THN
363.86 MNT
Đổi 500 THN sang 363.86 MNT
1000 THN
727.73 MNT
Đổi 1000 THN sang 727.73 MNT
5000 THN
3,638.63 MNT
Đổi 5000 THN sang 3,638.63 MNT
10000 THN
7,277.26 MNT
Đổi 10000 THN sang 7,277.26 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang MNT, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Throne
1 MNT
1.37 THN
Đổi 1 MNT sang 1.37 THN
10 MNT
13.74 THN
Đổi 10 MNT sang 13.74 THN
50 MNT
68.71 THN
Đổi 50 MNT sang 68.71 THN
100 MNT
137.41 THN
Đổi 100 MNT sang 137.41 THN
200 MNT
274.83 THN
Đổi 200 MNT sang 274.83 THN
500 MNT
687.07 THN
Đổi 500 MNT sang 687.07 THN
1000 MNT
1,374.14 THN
Đổi 1000 MNT sang 1,374.14 THN
2000 MNT
2,748.29 THN
Đổi 2000 MNT sang 2,748.29 THN
5000 MNT
6,870.72 THN
Đổi 5000 MNT sang 6,870.72 THN
10000 MNT
13,741.43 THN
Đổi 10000 MNT sang 13,741.43 THN
50000 MNT
68,707.16 THN
Đổi 50000 MNT sang 68,707.16 THN
100000 MNT
137,414.32 THN
Đổi 100000 MNT sang 137,414.32 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang THN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/MNT
THN/MNT: 1 THN = 0.7277 MNT; 2025/12/29 10:21:18
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -3.18% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -3.18% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Throne/MNT
Giá Throne cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.7641 MNT trong khi giá Throne thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.7121 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.7554 MNT | 0.7641 MNT | 0.8947 MNT | 1.16 MNT |
Thấp | 0.7273 MNT | 0.7121 MNT | 0.7121 MNT | 0.7121 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.18% | -4.27% | -15.64% | -3.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang MNT
THN/MNT: