Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124847.85 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124847.85 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124847.85 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOX thành ISK
TOX/ISK: 1 TOX = 11.95 ISK. Giá chuyển đổi 1 Tokenx (TOX) thành Króna Iceland (ISK) là 11.95 ISK hôm nay.

TOX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tokenx (TOX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOX hiện có giá trị là 11.95 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOX hiện có giá 11.95 ISK, nghĩa là mua 5 TOX sẽ mất 59.74 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08369 TOX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4185 TOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TOX
Tokenx
Króna Iceland
1 TOX
11.95 ISK
Đổi 1 TOX sang 11.95 ISK
2 TOX
23.9 ISK
Đổi 2 TOX sang 23.9 ISK
5 TOX
59.74 ISK
Đổi 5 TOX sang 59.74 ISK
10 TOX
119.49 ISK
Đổi 10 TOX sang 119.49 ISK
20 TOX
238.97 ISK
Đổi 20 TOX sang 238.97 ISK
50 TOX
597.44 ISK
Đổi 50 TOX sang 597.44 ISK
100 TOX
1,194.87 ISK
Đổi 100 TOX sang 1,194.87 ISK
200 TOX
2,389.74 ISK
Đổi 200 TOX sang 2,389.74 ISK
500 TOX
5,974.36 ISK
Đổi 500 TOX sang 5,974.36 ISK
1000 TOX
11,948.72 ISK
Đổi 1000 TOX sang 11,948.72 ISK
5000 TOX
59,743.59 ISK
Đổi 5000 TOX sang 59,743.59 ISK
10000 TOX
119,487.18 ISK
Đổi 10000 TOX sang 119,487.18 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Tokenx tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOX sang ISK, lên đến 10000 TOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Tokenx
1 ISK
0.08369 TOX
Đổi 1 ISK sang 0.08369 TOX
10 ISK
0.8369 TOX
Đổi 10 ISK sang 0.8369 TOX
50 ISK
4.18 TOX
Đổi 50 ISK sang 4.18 TOX
100 ISK
8.37 TOX
Đổi 100 ISK sang 8.37 TOX
200 ISK
16.74 TOX
Đổi 200 ISK sang 16.74 TOX
500 ISK
41.85 TOX
Đổi 500 ISK sang 41.85 TOX
1000 ISK
83.69 TOX
Đổi 1000 ISK sang 83.69 TOX
2000 ISK
167.38 TOX
Đổi 2000 ISK sang 167.38 TOX
5000 ISK
418.45 TOX
Đổi 5000 ISK sang 418.45 TOX
10000 ISK
836.91 TOX
Đổi 10000 ISK sang 836.91 TOX
50000 ISK
4,184.55 TOX
Đổi 50000 ISK sang 4,184.55 TOX
100000 ISK
8,369.1 TOX
Đổi 100000 ISK sang 8,369.1 TOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TOX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Tokenx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TOX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOX/ISK
TOX/ISK: 1 TOX = 11.95 ISK; 2025/10/06 13:21:11
Trong 1D vừa qua, Tokenx đã thay đổi -0.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tokenx(TOX) đã thay đổi -0.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TOX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Tokenx/ISK
Giá Tokenx cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 12.12 ISK trong khi giá Tokenx thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 11.88 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tokenx theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.12 ISK | 12.12 ISK | 12.12 ISK | 12.12 ISK |
Thấp | 11.88 ISK | 11.88 ISK | 11.88 ISK | 11.88 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.35% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tokenx
Số liệu thị trường TOX sang ISK
TOX/ISK:
kr11.95
Khối lượng TOX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TOX:
--
Nguồn cung lưu hành TOX:
0 TOX
Tỷ giá TOX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tokenx thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tokenx là kr11.95 mỗi TOX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOX. Khối lượng giao dịch của Tokenx đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOX là kr--.
Thông tin thêm về Tokenx trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tokenx phổ biến nhất là TOX sang ISK, trong đó mã của Tokenx là TOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tokenx phổ biến

TOX đến TWD
1 TOX thành NT$3.01 TWD

TOX đến CNY
1 TOX thành ¥0.7025 CNY
TOX đến ISK
1 TOX thành kr12 ISK

TOX đến USD
1 TOX thành $0.09852 USD

TOX đến EUR
1 TOX thành €0.08451 EUR

TOX đến CAD
1 TOX thành C$0.1375 CAD

TOX đến KRW
1 TOX thành ₩139.32 KRW

TOX đến JPY
1 TOX thành ¥14.81 JPY

TOX đến GBP
1 TOX thành £0.07338 GBP

TOX đến BRL
1 TOX thành R$0.5256 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr149,930.47 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr322.82 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr262.7 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr15.45 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr463.45 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr676.33 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr190.07 ISK

ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.32 ISK

CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006486 ISK

FORM đến ISK
1 FORM thành kr147.83 ISK
Bảng chuyển đổi từ TOX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Tokenx đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOX thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.35%, đạt mức cao nhất là 12.12 ISK và mức thấp nhất là 11.88 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOX là kr0 ISK , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Tokenx đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
11.95ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TOX | kr5.97 | kr6 | -0.35% |
1 TOX | kr11.95 | kr11.99 | -0.35% |
5 TOX | kr59.74 | kr59.96 | -0.35% |
10 TOX | kr119.49 | kr119.91 | -0.35% |
50 TOX | kr597.44 | kr599.55 | -0.35% |
100 TOX | kr1,194.87 | kr1,199.11 | -0.35% |
500 TOX | kr5,974.36 | kr5,995.55 | -0.35% |
1000 TOX | kr11,948.72 | kr11,991.1 | -0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOX/ISK
1 Tokenx bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Tokenx (TOX) trong Króna Iceland (ISK) là kr11.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08369 TOX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4185 TOX, trong khi 5 TOX sẽ có giá khoảng 59.74ISK.
Giá cao nhất của TOX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOX tính theo ISK là kr12.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tokenx tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tokenx (TOX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tokenx (TOX) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tokenx và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tokenx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tokenx: TOX sang Đô la Mỹ (USD), TOX sang Euro (EUR), TOX sang Bảng Anh (GBP), TOX sang Đô la Canada (CAD), TOX sang Rupee Ấn Độ (INR), TOX sang Rupee Pakistan (PKR), TOX sang Real Brazil (BRL), TOX sang ...
Giá của Tokenx ở Mỹ là $0.09852 USD. Ngoài ra, giá của Tokenx là €0.08451 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07338 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1375 CAD ở Canada, ₹8.75 INR ở Ấn Độ, ₨27.96 PKR ở Pakistan, R$0.5256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tokenx phổ biến nhất là TOX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Tokenx (TOX) ở Króna Iceland (ISK) là kr11.95.
Giá của Tokenx ở Mỹ là $0.09852 USD. Ngoài ra, giá của Tokenx là €0.08451 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07338 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1375 CAD ở Canada, ₹8.75 INR ở Ấn Độ, ₨27.96 PKR ở Pakistan, R$0.5256 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tokenx phổ biến nhất là TOX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Tokenx (TOX) ở Króna Iceland (ISK) là kr11.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.