Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TRUU thành CNY

TRUU/CNY: 1 TRUU = 0.004041 CNY. Giá chuyển đổi 1 Truth (TRUU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.004041 CNY hôm nay.
TRUU
TRUU
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRUU/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Truth (TRUU) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRUU hiện có giá trị là 0.004041 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRUU hiện có giá 0.004041 CNY, nghĩa là mua 5 TRUU sẽ mất 0.02021 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 247.46 TRUU và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,237.3 TRUU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TRUU sang CNY

Chuyển đổi CNY sang TRUU

Truth
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 TRUU
0.004041  CNY
Đổi 1 TRUU sang 0.004041 CNY
2 TRUU
0.008082  CNY
Đổi 2 TRUU sang 0.008082 CNY
5 TRUU
0.02021  CNY
Đổi 5 TRUU sang 0.02021 CNY
10 TRUU
0.04041  CNY
Đổi 10 TRUU sang 0.04041 CNY
20 TRUU
0.08082  CNY
Đổi 20 TRUU sang 0.08082 CNY
50 TRUU
0.2021  CNY
Đổi 50 TRUU sang 0.2021 CNY
100 TRUU
0.4041  CNY
Đổi 100 TRUU sang 0.4041 CNY
200 TRUU
0.8082  CNY
Đổi 200 TRUU sang 0.8082 CNY
500 TRUU
2.02  CNY
Đổi 500 TRUU sang 2.02 CNY
1000 TRUU
4.04  CNY
Đổi 1000 TRUU sang 4.04 CNY
5000 TRUU
20.21  CNY
Đổi 5000 TRUU sang 20.21 CNY
10000 TRUU
40.41  CNY
Đổi 10000 TRUU sang 40.41 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRUU thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Truth tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRUU sang CNY, lên đến 10000 TRUU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Truth
1 CNY
247.46 TRUU
Đổi 1 CNY sang 247.46 TRUU
10 CNY
2,474.6 TRUU
Đổi 10 CNY sang 2,474.6 TRUU
50 CNY
12,372.98 TRUU
Đổi 50 CNY sang 12,372.98 TRUU
100 CNY
24,745.95 TRUU
Đổi 100 CNY sang 24,745.95 TRUU
200 CNY
49,491.91 TRUU
Đổi 200 CNY sang 49,491.91 TRUU
500 CNY
123,729.77 TRUU
Đổi 500 CNY sang 123,729.77 TRUU
1000 CNY
247,459.55 TRUU
Đổi 1000 CNY sang 247,459.55 TRUU
2000 CNY
494,919.1 TRUU
Đổi 2000 CNY sang 494,919.1 TRUU
5000 CNY
1,237,297.75 TRUU
Đổi 5000 CNY sang 1,237,297.75 TRUU
10000 CNY
2,474,595.5 TRUU
Đổi 10000 CNY sang 2,474,595.5 TRUU
50000 CNY
12,372,977.48 TRUU
Đổi 50000 CNY sang 12,372,977.48 TRUU
100000 CNY
24,745,954.97 TRUU
Đổi 100000 CNY sang 24,745,954.97 TRUU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành TRUU toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Truth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang TRUU, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TRUU/CNY

TRUU/CNY: 1 TRUU = 0.004041 CNY; 2025/10/05 04:09:09
Trong 1D vừa qua, Truth đã thay đổi -6.68% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Truth(TRUU) đã thay đổi -6.68% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành TRUU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TRUU sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Truth/CNY

Giá Truth cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.004916 CNY trong khi giá Truth thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.004034 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Truth theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRUU theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004296 CNY
0.004916 CNY
0.005337 CNY
0.009136 CNY
Thấp
0.004034 CNY
0.004034 CNY
0.003913 CNY
0.003913 CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.68%
-2.66%
-19.20%
-51.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TRUU (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRUU bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRUU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Truth

Số liệu thị trường TRUU sang CNY

TRUU/CNY:
¥0.004041
Khối lượng TRUU 24 giờ:
¥1,362,562.07
Vốn hóa thị trường TRUU:
¥49,094,054.46
Nguồn cung lưu hành TRUU:
12.15B TRUU

Tỷ giá TRUU sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Truth thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Truth là ¥0.004041 mỗi TRUU, với tổng vốn hoá thị trường của ¥49,094,054.46 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,148,792,000 TRUU. Khối lượng giao dịch của Truth đã thay đổi -19.93% (¥-339,066.51 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRUU là ¥1,701,628.58.

Thông tin thêm về Truth trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Truth phổ biến nhất là TRUU sang CNY, trong đó mã của Truth là TRUU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TRUU sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TRUU sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Truth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TRUU đến TWD
1 TRUU thành NT$0.01723 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TRUU đến CNY
1 TRUU thành ¥0.004041 CNY
popular info Đô la Mỹ
TRUU đến USD
1 TRUU thành $0.0005669 USD
popular info Euro
TRUU đến EUR
1 TRUU thành €0.0004830 EUR
popular info Đô la Canada
TRUU đến CAD
1 TRUU thành C$0.0007918 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TRUU đến KRW
1 TRUU thành ₩0.7980 KRW
popular info Yên Nhật
TRUU đến JPY
1 TRUU thành ¥0.08359 JPY
popular info Bảng Anh
TRUU đến GBP
1 TRUU thành £0.0004207 GBP
popular info Real Brazil
TRUU đến BRL
1 TRUU thành R$0.003026 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Tutorial
TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7543 CNY
other assets Reactive Network
REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.7210 CNY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03678 CNY
other assets Horizen
ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥71.57 CNY
other assets Retard Finder Coin
RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2079 CNY
other assets Jager Hunter
JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}7695 CNY
other assets Aspecta
ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8965 CNY
other assets Port3 Network
PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4476 CNY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.39 CNY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.97 CNY

Bảng chuyển đổi từ TRUU sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của Truth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRUU thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.68%, đạt mức cao nhất là 0.004296 CNY và mức thấp nhất là 0.004034 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 TRUU là ¥0.005000 CNY , thay đổi -19.20% so với giá hiện tại. Truth đã thay đổi
+¥
0.004035CNY
, tương đương mức thay đổi -44.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:09 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TRUU
¥0.002021¥0.002165
-6.68%
1 TRUU
¥0.004041¥0.004330
-6.68%
5 TRUU
¥0.02021¥0.02165
-6.68%
10 TRUU
¥0.04041¥0.04330
-6.68%
50 TRUU
¥0.2021¥0.2165
-6.68%
100 TRUU
¥0.4041¥0.4330
-6.68%
500 TRUU
¥2.02¥2.16
-6.68%
1000 TRUU
¥4.04¥4.33
-6.68%

Câu Hỏi Thường Gặp TRUU/CNY

1 Truth bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Truth (TRUU) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004041.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRUU với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 247.46 TRUU đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRUU sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRUU sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRUU bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 1,237.3 TRUU, trong khi 5 TRUU sẽ có giá khoảng 0.02021CNY.
Giá cao nhất của TRUU/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRUU tính theo CNY là ¥0.02933. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRUU/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Truth tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Truth (TRUU) đã giảm 2.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Truth (TRUU) đã giảm 19.20% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRUU thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Truth và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRUU/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRUU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRUU/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRUU/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRUU/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Truth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Truth: TRUU sang Đô la Mỹ (USD), TRUU sang Euro (EUR), TRUU sang Bảng Anh (GBP), TRUU sang Đô la Canada (CAD), TRUU sang Rupee Ấn Độ (INR), TRUU sang Rupee Pakistan (PKR), TRUU sang Real Brazil (BRL), TRUU sang ...
Giá của Truth ở Mỹ là $0.0005669 USD. Ngoài ra, giá của Truth là €0.0004830 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004207 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007918 CAD ở Canada, ₹0.05031 INR ở Ấn Độ, ₨0.1595 PKR ở Pakistan, R$0.003026 BRL ở Brazil, ...
Cặp Truth phổ biến nhất là TRUU sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Truth (TRUU) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.004041.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.