Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122313.42 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ULTIMA thành GTQ
ULTIMA/GTQ: 1 ULTIMA = 40,795.84 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Ultima (ULTIMA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 40,795.84 GTQ hôm nay.

ULTIMA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ULTIMA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ultima (ULTIMA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ULTIMA hiện có giá trị là 40,795.84 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ULTIMA hiện có giá 40,795.84 GTQ, nghĩa là mua 5 ULTIMA sẽ mất 203,979.2 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.{4}2451 ULTIMA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.0001226 ULTIMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ULTIMA sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang ULTIMA
Ultima
Quetzal Guatemala
1 ULTIMA
40,795.84 GTQ
Đổi 1 ULTIMA sang 40,795.84 GTQ
2 ULTIMA
81,591.68 GTQ
Đổi 2 ULTIMA sang 81,591.68 GTQ
5 ULTIMA
203,979.2 GTQ
Đổi 5 ULTIMA sang 203,979.2 GTQ
10 ULTIMA
407,958.4 GTQ
Đổi 10 ULTIMA sang 407,958.4 GTQ
20 ULTIMA
815,916.8 GTQ
Đổi 20 ULTIMA sang 815,916.8 GTQ
50 ULTIMA
2,039,791.99 GTQ
Đổi 50 ULTIMA sang 2,039,791.99 GTQ
100 ULTIMA
4,079,583.99 GTQ
Đổi 100 ULTIMA sang 4,079,583.99 GTQ
200 ULTIMA
8,159,167.97 GTQ
Đổi 200 ULTIMA sang 8,159,167.97 GTQ
500 ULTIMA
20,397,919.93 GTQ
Đổi 500 ULTIMA sang 20,397,919.93 GTQ
1000 ULTIMA
40,795,839.87 GTQ
Đổi 1000 ULTIMA sang 40,795,839.87 GTQ
5000 ULTIMA
203,979,199.33 GTQ
Đổi 5000 ULTIMA sang 203,979,199.33 GTQ
10000 ULTIMA
407,958,398.67 GTQ
Đổi 10000 ULTIMA sang 407,958,398.67 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ULTIMA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Ultima tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ULTIMA sang GTQ, lên đến 10000 ULTIMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Ultima
1 GTQ
0.{4}2451 ULTIMA
Đổi 1 GTQ sang 0.{4}2451 ULTIMA
10 GTQ
0.0002451 ULTIMA
Đổi 10 GTQ sang 0.0002451 ULTIMA
50 GTQ
0.001226 ULTIMA
Đổi 50 GTQ sang 0.001226 ULTIMA
100 GTQ
0.002451 ULTIMA
Đổi 100 GTQ sang 0.002451 ULTIMA
200 GTQ
0.004902 ULTIMA
Đổi 200 GTQ sang 0.004902 ULTIMA
500 GTQ
0.01226 ULTIMA
Đổi 500 GTQ sang 0.01226 ULTIMA
1000 GTQ
0.02451 ULTIMA
Đổi 1000 GTQ sang 0.02451 ULTIMA
2000 GTQ
0.04902 ULTIMA
Đổi 2000 GTQ sang 0.04902 ULTIMA
5000 GTQ
0.1226 ULTIMA
Đổi 5000 GTQ sang 0.1226 ULTIMA
10000 GTQ
0.2451 ULTIMA
Đổi 10000 GTQ sang 0.2451 ULTIMA
50000 GTQ
1.23 ULTIMA
Đổi 50000 GTQ sang 1.23 ULTIMA
100000 GTQ
2.45 ULTIMA
Đổi 100000 GTQ sang 2.45 ULTIMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành ULTIMA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Ultima đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang ULTIMA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ULTIMA/GTQ
ULTIMA/GTQ: 1 ULTIMA = 40,795.84 GTQ; 2025/10/04 23:40:30
Trong 1D vừa qua, Ultima đã thay đổi -6.85% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ultima(ULTIMA) đã thay đổi -6.85% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành ULTIMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ULTIMA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Ultima/GTQ
Giá Ultima cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 50,310.73 GTQ trong khi giá Ultima thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 40,033.96 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ultima theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ULTIMA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 43,847.52 GTQ | 50,310.73 GTQ | 67,372.58 GTQ | 69,787.97 GTQ |
Thấp | 39,878.71 GTQ | 40,033.96 GTQ | 40,033.96 GTQ | 27,216.04 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.85% | -17.01% | -2.24% | -15.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ULTIMA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ULTIMA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ULTIMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ultima
Số liệu thị trường ULTIMA sang GTQ
ULTIMA/GTQ:
Q40,795.84
Khối lượng ULTIMA 24 giờ:
Q164,241,863.6
Vốn hóa thị trường ULTIMA:
Q1,526,131,584.47
Nguồn cung lưu hành ULTIMA:
37.41K ULTIMA
Tỷ giá ULTIMA sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ultima thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ultima là Q40,795.84 mỗi ULTIMA, với tổng vốn hoá thị trường của Q1,526,131,584.47 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,409 ULTIMA. Khối lượng giao dịch của Ultima đã thay đổi -15.51% (Q-30,154,582.29 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ULTIMA là Q194,396,445.89.
Thông tin thêm về Ultima trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang GTQ, trong đó mã của Ultima là ULTIMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ULTIMA sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ULTIMA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ultima phổ biến
ULTIMA đến GTQ
1 ULTIMA thành Q40,795.84 GTQ

ULTIMA đến TWD
1 ULTIMA thành NT$161,829.94 TWD

ULTIMA đến CNY
1 ULTIMA thành ¥37,952.17 CNY

ULTIMA đến USD
1 ULTIMA thành $5,324.23 USD

ULTIMA đến EUR
1 ULTIMA thành €4,535.71 EUR

ULTIMA đến CAD
1 ULTIMA thành C$7,435.82 CAD

ULTIMA đến KRW
1 ULTIMA thành ₩7,494,225.01 KRW

ULTIMA đến JPY
1 ULTIMA thành ¥785,030.94 JPY

ULTIMA đến GBP
1 ULTIMA thành £3,950.58 GBP

ULTIMA đến BRL
1 ULTIMA thành R$28,414.35 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.0007987 GTQ

XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.59 GTQ

MYX đến GTQ
1 MYX thành Q45.02 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.6 GTQ

LINEA đến GTQ
1 LINEA thành Q0.2154 GTQ

FTN đến GTQ
1 FTN thành Q15.49 GTQ

IN đến GTQ
1 IN thành Q0.9513 GTQ

OKB đến GTQ
1 OKB thành Q1,710.7 GTQ

ALEO đến GTQ
1 ALEO thành Q2.07 GTQ

MITO đến GTQ
1 MITO thành Q1.29 GTQ
Bảng chuyển đổi từ ULTIMA sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Ultima đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ULTIMA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -17.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.85%, đạt mức cao nhất là 43,847.52 GTQ và mức thấp nhất là 39,878.71 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 ULTIMA là Q41,722.08 GTQ , thay đổi -2.24% so với giá hiện tại. Ultima đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.66% so với năm trước.
-Q
19,602.8GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ULTIMA | Q20,397.92 | Q21,885.12 | -6.85% |
1 ULTIMA | Q40,795.84 | Q43,770.23 | -6.85% |
5 ULTIMA | Q203,979.2 | Q218,851.17 | -6.85% |
10 ULTIMA | Q407,958.4 | Q437,702.34 | -6.85% |
50 ULTIMA | Q2,039,791.99 | Q2,188,511.72 | -6.85% |
100 ULTIMA | Q4,079,583.99 | Q4,377,023.44 | -6.85% |
500 ULTIMA | Q20,397,919.93 | Q21,885,117.19 | -6.85% |
1000 ULTIMA | Q40,795,839.87 | Q43,770,234.39 | -6.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ULTIMA/GTQ
1 Ultima bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Ultima (ULTIMA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q40,795.84.
Tôi có thể mua bao nhiêu ULTIMA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}2451 ULTIMA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ULTIMA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ULTIMA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ULTIMA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 0.0001226 ULTIMA, trong khi 5 ULTIMA sẽ có giá khoảng 203,979.2GTQ.
Giá cao nhất của ULTIMA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ULTIMA tính theo GTQ là Q173,788.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ULTIMA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ultima tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 17.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ultima (ULTIMA) đã giảm 2.24% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ULTIMA thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ultima và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ULTIMA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ULTIMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ULTIMA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ULTIMA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ULTIMA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ultima và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ultima: ULTIMA sang Đô la Mỹ (USD), ULTIMA sang Euro (EUR), ULTIMA sang Bảng Anh (GBP), ULTIMA sang Đô la Canada (CAD), ULTIMA sang Rupee Ấn Độ (INR), ULTIMA sang Rupee Pakistan (PKR), ULTIMA sang Real Brazil (BRL), ULTIMA sang ...
Giá của Ultima ở Mỹ là $5,324.23 USD. Ngoài ra, giá của Ultima là €4,535.71 EUR ở khu vực đồng euro, £3,950.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$7,435.82 CAD ở Canada, ₹472,448.12 INR ở Ấn Độ, ₨1,497,705.62 PKR ở Pakistan, R$28,414.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Ultima (ULTIMA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q40,795.84.
Giá của Ultima ở Mỹ là $5,324.23 USD. Ngoài ra, giá của Ultima là €4,535.71 EUR ở khu vực đồng euro, £3,950.58 GBP ở Vương quốc Anh, C$7,435.82 CAD ở Canada, ₹472,448.12 INR ở Ấn Độ, ₨1,497,705.62 PKR ở Pakistan, R$28,414.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ultima phổ biến nhất là ULTIMA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Ultima (ULTIMA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q40,795.84.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.