Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

UTED
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UTED/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi United (UTED) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UTED hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UTED hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 UTED sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity UTED và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity UTED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi United thành USD
Giá United chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về United: United là gì và United hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
09/12/2025 10:11 hôm nay
0.5 BTC
$45,098.57
1 BTC
$90,197.14
5 BTC
$450,985.7
10 BTC
$901,971.4
50 BTC
$4,509,857
100 BTC
$9,019,714
500 BTC
$45,098,570
1000 BTC
$90,197,140
USD đến BTC
Số lượng09/12/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.{5}5543 BTC
1USD0.{4}1109 BTC
5USD0.{4}5543 BTC
10USD0.0001109 BTC
50USD0.0005543 BTC
100USD0.001109 BTC
500USD0.005543 BTC
1000USD0.01109 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
09/12/2025 10:11 hôm nay
0.5 ETH
$1,554.26
1 ETH
$3,108.53
5 ETH
$15,542.63
10 ETH
$31,085.25
50 ETH
$155,426.25
100 ETH
$310,852.5
500 ETH
$1,554,262.5
1000 ETH
$3,108,525
USD đến ETH
Số lượng09/12/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.0001608 ETH
1USD0.0003217 ETH
5USD0.001608 ETH
10USD0.003217 ETH
50USD0.01608 ETH
100USD0.03217 ETH
500USD0.1608 ETH
1000USD0.3217 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,647,928.81BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q690,928.13BTC đến CLPChilean Peso
CLP$83,241,136.56BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,369,478.87BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh319,143,485.16BTC đến ZARSouth African Rand
R1,538,023.59BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت265,107.43BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د118,193,655.78BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,811,480.93BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.9,096,110.98BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,784,216.31BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM371,567.12BTC đến GELGeorgian Lari
₾243,081.29BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,524,579.52BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.833,259.22BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼153,335.14BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.34,680.8BTC đến SEKSwedish Krona
kr847,086.44BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,657,980.35BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,803,568.3- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$56,793.68ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q23,811.92ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,868,795.55ETH đến HNLHonduran Lempira
L81,660.95ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,998,857.64ETH đến ZARSouth African Rand
R53,005.95ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت9,136.58ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,073,387.85ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$96,893.97ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.313,485.42ETH đến DOPDominican Peso
RD$199,345.36ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,805.57ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,377.47ETH đến UYUUruguayan Peso
$121,469.97ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.28,717.18ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,284.49ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,195.23ETH đến SEKSwedish Krona
kr29,193.71ETH đến KESKenyan Shilling
KSh401,776.86ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴131,084.94- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








