Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi USDV thành GEL

USDV/GEL: 1 USDV = 0.2673 GEL. Giá chuyển đổi 1 Verified USD (USDV) thành Lari Georgia (GEL) là 0.2673 GEL hôm nay.
USDV
USDV
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDV/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verified USD (USDV) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDV hiện có giá trị là 0.2673 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDV hiện có giá 0.2673 GEL, nghĩa là mua 5 USDV sẽ mất 1.34 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 3.74 USDV và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 18.71 USDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi USDV sang GEL

Chuyển đổi GEL sang USDV

Verified USD
Lari Georgia
1 USDV
0.2673  GEL
Đổi 1 USDV sang 0.2673 GEL
2 USDV
0.5346  GEL
Đổi 2 USDV sang 0.5346 GEL
5 USDV
1.34  GEL
Đổi 5 USDV sang 1.34 GEL
10 USDV
2.67  GEL
Đổi 10 USDV sang 2.67 GEL
20 USDV
5.35  GEL
Đổi 20 USDV sang 5.35 GEL
50 USDV
13.37  GEL
Đổi 50 USDV sang 13.37 GEL
100 USDV
26.73  GEL
Đổi 100 USDV sang 26.73 GEL
200 USDV
53.46  GEL
Đổi 200 USDV sang 53.46 GEL
500 USDV
133.65  GEL
Đổi 500 USDV sang 133.65 GEL
1000 USDV
267.3  GEL
Đổi 1000 USDV sang 267.3 GEL
5000 USDV
1,336.52  GEL
Đổi 5000 USDV sang 1,336.52 GEL
10000 USDV
2,673.04  GEL
Đổi 10000 USDV sang 2,673.04 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDV thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Verified USD tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDV sang GEL, lên đến 10000 USDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Verified USD
1 GEL
3.74 USDV
Đổi 1 GEL sang 3.74 USDV
10 GEL
37.41 USDV
Đổi 10 GEL sang 37.41 USDV
50 GEL
187.05 USDV
Đổi 50 GEL sang 187.05 USDV
100 GEL
374.11 USDV
Đổi 100 GEL sang 374.11 USDV
200 GEL
748.21 USDV
Đổi 200 GEL sang 748.21 USDV
500 GEL
1,870.53 USDV
Đổi 500 GEL sang 1,870.53 USDV
1000 GEL
3,741.06 USDV
Đổi 1000 GEL sang 3,741.06 USDV
2000 GEL
7,482.12 USDV
Đổi 2000 GEL sang 7,482.12 USDV
5000 GEL
18,705.29 USDV
Đổi 5000 GEL sang 18,705.29 USDV
10000 GEL
37,410.59 USDV
Đổi 10000 GEL sang 37,410.59 USDV
50000 GEL
187,052.93 USDV
Đổi 50000 GEL sang 187,052.93 USDV
100000 GEL
374,105.85 USDV
Đổi 100000 GEL sang 374,105.85 USDV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành USDV toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Verified USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang USDV, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ USDV/GEL

USDV/GEL: 1 USDV = 0.2673 GEL; 2025/10/05 01:54:13
Trong 1D vừa qua, Verified USD đã thay đổi +5.73% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verified USD(USDV) đã thay đổi +5.73% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành USDV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi USDV sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Verified USD/GEL

Giá Verified USD cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.2725 GEL trong khi giá Verified USD thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.1701 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verified USD theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDV theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2692 GEL
0.2725 GEL
0.3738 GEL
1.59 GEL
Thấp
0.2502 GEL
0.1701 GEL
0.1701 GEL
0.1069 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.73%
+3.69%
+18.62%
-82.47%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua USDV (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDV bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Verified USD

Số liệu thị trường USDV sang GEL

USDV/GEL:
₾0.2673
Khối lượng USDV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường USDV:
₾4,582,075.96
Nguồn cung lưu hành USDV:
17.14M USDV

Tỷ giá USDV sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Verified USD thành Lari Georgia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Verified USD là ₾0.2673 mỗi USDV, với tổng vốn hoá thị trường của ₾4,582,075.96 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,141,816 USDV. Khối lượng giao dịch của Verified USD đã thay đổi -100.00% (₾-- GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDV là ₾--.

Thông tin thêm về Verified USD trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verified USD phổ biến nhất là USDV sang GEL, trong đó mã của Verified USD là USDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi USDV sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi USDV sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Verified USD phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
USDV đến TWD
1 USDV thành NT$2.98 TWD
popular info Lari Georgia
USDV đến GEL
1 USDV thành ₾0.2673 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
USDV đến CNY
1 USDV thành ¥0.6992 CNY
popular info Đô la Mỹ
USDV đến USD
1 USDV thành $0.09809 USD
popular info Euro
USDV đến EUR
1 USDV thành €0.08357 EUR
popular info Đô la Canada
USDV đến CAD
1 USDV thành C$0.1370 CAD
popular info Won Hàn Quốc
USDV đến KRW
1 USDV thành ₩138.07 KRW
popular info Yên Nhật
USDV đến JPY
1 USDV thành ¥14.46 JPY
popular info Bảng Anh
USDV đến GBP
1 USDV thành £0.07279 GBP
popular info Real Brazil
USDV đến BRL
1 USDV thành R$0.5235 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets FLOKI
FLOKI đến GEL
1 FLOKI thành ₾0.0002789 GEL
other assets Bitlight
LIGHT đến GEL
1 LIGHT thành ₾2.32 GEL
other assets Tutorial
TUT đến GEL
1 TUT thành ₾0.2840 GEL
other assets Aspecta
ASP đến GEL
1 ASP thành ₾0.3389 GEL
other assets Linea
LINEA đến GEL
1 LINEA thành ₾0.07572 GEL
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến GEL
1 LAZIO thành ₾3.06 GEL
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến GEL
1 SANTOS thành ₾5.46 GEL
other assets AriaAI
ARIA đến GEL
1 ARIA thành ₾0.5097 GEL
other assets INFINIT
IN đến GEL
1 IN thành ₾0.3283 GEL
other assets Chainbase
C đến GEL
1 C thành ₾0.4865 GEL

Bảng chuyển đổi từ USDV sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của Verified USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDV thành Lari Georgia đã thay đổi +3.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.73%, đạt mức cao nhất là 0.2692 GEL và mức thấp nhất là 0.2502 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 USDV là ₾0.2253 GEL , thay đổi +18.62% so với giá hiện tại. Verified USD đã thay đổi
-
2.45GEL
, tương đương mức thay đổi -90.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:54 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 USDV
₾0.1337₾0.1264
+5.73%
1 USDV
₾0.2673₾0.2528
+5.73%
5 USDV
₾1.34₾1.26
+5.73%
10 USDV
₾2.67₾2.53
+5.73%
50 USDV
₾13.37₾12.64
+5.73%
100 USDV
₾26.73₾25.28
+5.73%
500 USDV
₾133.65₾126.4
+5.73%
1000 USDV
₾267.3₾252.81
+5.73%

Câu Hỏi Thường Gặp USDV/GEL

1 Verified USD bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Verified USD (USDV) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.2673.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDV với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.74 USDV đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDV sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDV sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDV bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 18.71 USDV, trong khi 5 USDV sẽ có giá khoảng 1.34GEL.
Giá cao nhất của USDV/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDV tính theo GEL là ₾2.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDV/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verified USD tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 3.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 18.62% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDV thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verified USD và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDV/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDV/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDV/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDV/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verified USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verified USD: USDV sang Đô la Mỹ (USD), USDV sang Euro (EUR), USDV sang Bảng Anh (GBP), USDV sang Đô la Canada (CAD), USDV sang Rupee Ấn Độ (INR), USDV sang Rupee Pakistan (PKR), USDV sang Real Brazil (BRL), USDV sang ...
Giá của Verified USD ở Mỹ là $0.09809 USD. Ngoài ra, giá của Verified USD là €0.08357 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1370 CAD ở Canada, ₹8.7 INR ở Ấn Độ, ₨27.59 PKR ở Pakistan, R$0.5235 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verified USD phổ biến nhất là USDV sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Verified USD (USDV) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.2673.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.