Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123790.52 (+1.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSX thành CNY
VSX/CNY: 1 VSX = 0.06355 CNY. Giá chuyển đổi 1 Versus-X (VSX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.06355 CNY hôm nay.

VSX
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSX/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Versus-X (VSX) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSX hiện có giá trị là 0.06355 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSX hiện có giá 0.06355 CNY, nghĩa là mua 5 VSX sẽ mất 0.3178 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 15.74 VSX và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 78.68 VSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSX sang CNY
Chuyển đổi CNY sang VSX
Versus-X
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VSX
0.06355 CNY
Đổi 1 VSX sang 0.06355 CNY
2 VSX
0.1271 CNY
Đổi 2 VSX sang 0.1271 CNY
5 VSX
0.3178 CNY
Đổi 5 VSX sang 0.3178 CNY
10 VSX
0.6355 CNY
Đổi 10 VSX sang 0.6355 CNY
20 VSX
1.27 CNY
Đổi 20 VSX sang 1.27 CNY
50 VSX
3.18 CNY
Đổi 50 VSX sang 3.18 CNY
100 VSX
6.36 CNY
Đổi 100 VSX sang 6.36 CNY
200 VSX
12.71 CNY
Đổi 200 VSX sang 12.71 CNY
500 VSX
31.78 CNY
Đổi 500 VSX sang 31.78 CNY
1000 VSX
63.55 CNY
Đổi 1000 VSX sang 63.55 CNY
5000 VSX
317.76 CNY
Đổi 5000 VSX sang 317.76 CNY
10000 VSX
635.52 CNY
Đổi 10000 VSX sang 635.52 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSX thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Versus-X tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSX sang CNY, lên đến 10000 VSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Versus-X
1 CNY
15.74 VSX
Đổi 1 CNY sang 15.74 VSX
10 CNY
157.35 VSX
Đổi 10 CNY sang 157.35 VSX
50 CNY
786.76 VSX
Đổi 50 CNY sang 786.76 VSX
100 CNY
1,573.51 VSX
Đổi 100 CNY sang 1,573.51 VSX
200 CNY
3,147.03 VSX
Đổi 200 CNY sang 3,147.03 VSX
500 CNY
7,867.57 VSX
Đổi 500 CNY sang 7,867.57 VSX
1000 CNY
15,735.14 VSX
Đổi 1000 CNY sang 15,735.14 VSX
2000 CNY
31,470.27 VSX
Đổi 2000 CNY sang 31,470.27 VSX
5000 CNY
78,675.69 VSX
Đổi 5000 CNY sang 78,675.69 VSX
10000 CNY
157,351.37 VSX
Đổi 10000 CNY sang 157,351.37 VSX
50000 CNY
786,756.85 VSX
Đổi 50000 CNY sang 786,756.85 VSX
100000 CNY
1,573,513.7 VSX
Đổi 100000 CNY sang 1,573,513.7 VSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành VSX toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Versus-X đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang VSX, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSX/CNY
VSX/CNY: 1 VSX = 0.06355 CNY; 2025/10/05 03:57:09
Trong 1D vừa qua, Versus-X đã thay đổi -7.24% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Versus-X(VSX) đã thay đổi -7.24% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành VSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSX sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Versus-X/CNY
Giá Versus-X cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.09656 CNY trong khi giá Versus-X thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.05262 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Versus-X theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSX theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06862 CNY | 0.09656 CNY | 0.09656 CNY | 0.4228 CNY |
Thấp | 0.06349 CNY | 0.05262 CNY | 0.04743 CNY | 0.02391 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.24% | +18.88% | +30.63% | +44.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSX (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSX bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Versus-X
Số liệu thị trường VSX sang CNY
VSX/CNY:
¥0.06355
Khối lượng VSX 24 giờ:
¥95,466
Vốn hóa thị trường VSX:
--
Nguồn cung lưu hành VSX:
0 VSX
Tỷ giá VSX sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Versus-X thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Versus-X là ¥0.06355 mỗi VSX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VSX. Khối lượng giao dịch của Versus-X đã thay đổi -24.94% (¥-31,725.84 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSX là ¥127,191.84.
Thông tin thêm về Versus-X trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Versus-X phổ biến nhất là VSX sang CNY, trong đó mã của Versus-X là VSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSX sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSX sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Versus-X phổ biến

VSX đến TWD
1 VSX thành NT$0.2710 TWD

VSX đến CNY
1 VSX thành ¥0.06355 CNY

VSX đến USD
1 VSX thành $0.008916 USD

VSX đến EUR
1 VSX thành €0.007595 EUR

VSX đến CAD
1 VSX thành C$0.01245 CAD

VSX đến KRW
1 VSX thành ₩12.55 KRW

VSX đến JPY
1 VSX thành ¥1.31 JPY

VSX đến GBP
1 VSX thành £0.006616 GBP

VSX đến BRL
1 VSX thành R$0.04758 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7363 CNY

REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.6945 CNY

GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03659 CNY

ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥72.01 CNY

RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2156 CNY

JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}7449 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9004 CNY

PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4379 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.41 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.96 CNY
Bảng chuyển đổi từ VSX sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Versus-X đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSX thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +18.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.24%, đạt mức cao nhất là 0.06862 CNY và mức thấp nhất là 0.06349 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 VSX là ¥0.04866 CNY , thay đổi +30.63% so với giá hiện tại. Versus-X đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.22% so với năm trước.
-¥
0.02498CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSX | ¥0.03178 | ¥0.03425 | -7.24% |
1 VSX | ¥0.06355 | ¥0.06851 | -7.24% |
5 VSX | ¥0.3178 | ¥0.3425 | -7.24% |
10 VSX | ¥0.6355 | ¥0.6851 | -7.24% |
50 VSX | ¥3.18 | ¥3.43 | -7.24% |
100 VSX | ¥6.36 | ¥6.85 | -7.24% |
500 VSX | ¥31.78 | ¥34.25 | -7.24% |
1000 VSX | ¥63.55 | ¥68.51 | -7.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSX/CNY
1 Versus-X bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Versus-X (VSX) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06355.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSX với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.74 VSX đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSX sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSX sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSX bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 78.68 VSX, trong khi 5 VSX sẽ có giá khoảng 0.3178CNY.
Giá cao nhất của VSX/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSX tính theo CNY là ¥1.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSX/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Versus-X tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã tăng 18.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Versus-X (VSX) đã tăng 30.63% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSX thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Versus-X và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSX/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSX/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSX/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSX/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Versus-X và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Versus-X: VSX sang Đô la Mỹ (USD), VSX sang Euro (EUR), VSX sang Bảng Anh (GBP), VSX sang Đô la Canada (CAD), VSX sang Rupee Ấn Độ (INR), VSX sang Rupee Pakistan (PKR), VSX sang Real Brazil (BRL), VSX sang ...
Giá của Versus-X ở Mỹ là $0.008916 USD. Ngoài ra, giá của Versus-X là €0.007595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006616 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01245 CAD ở Canada, ₹0.7911 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Versus-X phổ biến nhất là VSX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Versus-X (VSX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06355.
Giá của Versus-X ở Mỹ là $0.008916 USD. Ngoài ra, giá của Versus-X là €0.007595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006616 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01245 CAD ở Canada, ₹0.7911 INR ở Ấn Độ, ₨2.51 PKR ở Pakistan, R$0.04758 BRL ở Brazil, ...
Cặp Versus-X phổ biến nhất là VSX sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Versus-X (VSX) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06355.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.