Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XVC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XVC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xave Coin (XVC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XVC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XVC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XVC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XVC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Xave Coin thành USD
Giá Xave Coin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Xave Coin: Xave Coin là gì và Xave Coin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/06/2025 09:43 hôm nay
0.5 BTC
$52,270.68
1 BTC
$104,541.37
5 BTC
$522,706.85
10 BTC
$1,045,413.7
50 BTC
$5,227,068.5
100 BTC
$10,454,137
500 BTC
$52,270,685
1000 BTC
$104,541,370
USD đến BTC
Số lượng05/06/2025 09:43 hôm nay
0.5USD0.{5}4783 BTC
1USD0.{5}9566 BTC
5USD0.{4}4783 BTC
10USD0.{4}9566 BTC
50USD0.0004783 BTC
100USD0.0009566 BTC
500USD0.004783 BTC
1000USD0.009566 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/06/2025 09:43 hôm nay
0.5 ETH
$1,302.49
1 ETH
$2,604.98
5 ETH
$13,024.91
10 ETH
$26,049.82
50 ETH
$130,249.08
100 ETH
$260,498.17
500 ETH
$1,302,490.85
1000 ETH
$2,604,981.7
USD đến ETH
Số lượng05/06/2025 09:43 hôm nay
0.5USD0.0001919 ETH
1USD0.0003839 ETH
5USD0.001919 ETH
10USD0.003839 ETH
50USD0.01919 ETH
100USD0.03839 ETH
500USD0.1919 ETH
1000USD0.3839 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,007,581.11BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q803,024.08BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,075,486.27BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh380,532,677.63BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,718,974.68BTC đến ZARSouth African Rand
R1,860,972.29BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت311,533.28BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د136,891,623.77BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,128,860.48BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,738,886.78BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,172,812.46BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM442,523.62BTC đến GELGeorgian Lari
₾286,966.06BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,351,085BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.961,446.07BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,185.7BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼177,720.33BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,506,745BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,002,802.64BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,331,671.67- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,025.29ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,009.91ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,443,863.58ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,482,185.49ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,751.93ETH đến ZARSouth African Rand
R46,372.06ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,762.85ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,411,091.46ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$77,965.54ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.267,593.62ETH đến DOPDominican Peso
RD$153,815.31ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,026.89ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,150.67ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,421.16ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,957.5ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,001.35ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,428.47ETH đến KESKenyan Shilling
Sh336,563.64ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,988.03ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴107,937.42- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
