Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122183.99 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YEC thành EUR
YEC/EUR: 1 YEC = 0.04687 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ycash (YEC) thành Euro (EUR) là 0.04687 EUR hôm nay.

YEC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YEC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ycash (YEC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YEC hiện có giá trị là 0.04687 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YEC hiện có giá 0.04687 EUR, nghĩa là mua 5 YEC sẽ mất 0.2344 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 21.34 YEC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 106.68 YEC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YEC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang YEC
Ycash
Euro
1 YEC
0.04687 EUR
Đổi 1 YEC sang 0.04687 EUR
2 YEC
0.09374 EUR
Đổi 2 YEC sang 0.09374 EUR
5 YEC
0.2344 EUR
Đổi 5 YEC sang 0.2344 EUR
10 YEC
0.4687 EUR
Đổi 10 YEC sang 0.4687 EUR
20 YEC
0.9374 EUR
Đổi 20 YEC sang 0.9374 EUR
50 YEC
2.34 EUR
Đổi 50 YEC sang 2.34 EUR
100 YEC
4.69 EUR
Đổi 100 YEC sang 4.69 EUR
200 YEC
9.37 EUR
Đổi 200 YEC sang 9.37 EUR
500 YEC
23.44 EUR
Đổi 500 YEC sang 23.44 EUR
1000 YEC
46.87 EUR
Đổi 1000 YEC sang 46.87 EUR
5000 YEC
234.35 EUR
Đổi 5000 YEC sang 234.35 EUR
10000 YEC
468.71 EUR
Đổi 10000 YEC sang 468.71 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YEC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ycash tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YEC sang EUR, lên đến 10000 YEC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ycash
1 EUR
21.34 YEC
Đổi 1 EUR sang 21.34 YEC
10 EUR
213.35 YEC
Đổi 10 EUR sang 213.35 YEC
50 EUR
1,066.77 YEC
Đổi 50 EUR sang 1,066.77 YEC
100 EUR
2,133.54 YEC
Đổi 100 EUR sang 2,133.54 YEC
200 EUR
4,267.07 YEC
Đổi 200 EUR sang 4,267.07 YEC
500 EUR
10,667.68 YEC
Đổi 500 EUR sang 10,667.68 YEC
1000 EUR
21,335.37 YEC
Đổi 1000 EUR sang 21,335.37 YEC
2000 EUR
42,670.74 YEC
Đổi 2000 EUR sang 42,670.74 YEC
5000 EUR
106,676.84 YEC
Đổi 5000 EUR sang 106,676.84 YEC
10000 EUR
213,353.68 YEC
Đổi 10000 EUR sang 213,353.68 YEC
50000 EUR
1,066,768.41 YEC
Đổi 50000 EUR sang 1,066,768.41 YEC
100000 EUR
2,133,536.82 YEC
Đổi 100000 EUR sang 2,133,536.82 YEC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YEC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ycash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YEC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YEC/EUR
YEC/EUR: 1 YEC = 0.04687 EUR; 2025/10/05 01:03:01
Trong 1D vừa qua, Ycash đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ycash(YEC) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YEC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YEC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ycash/EUR
Giá Ycash cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.05541 EUR trong khi giá Ycash thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02045 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ycash theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YEC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05115 EUR | 0.05541 EUR | 0.05541 EUR | 0.06375 EUR |
Thấp | 0.04260 EUR | 0.02045 EUR | 0.01644 EUR | 0.01644 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +6.79% | +56.92% | +11.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YEC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YEC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YEC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ycash
Số liệu thị trường YEC sang EUR
YEC/EUR:
€0.04687
Khối lượng YEC 24 giờ:
€118.9
Vốn hóa thị trường YEC:
€790,514.39
Nguồn cung lưu hành YEC:
16.87M YEC
Tỷ giá YEC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ycash thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ycash là €0.04687 mỗi YEC, với tổng vốn hoá thị trường của €790,514.39 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,865,916 YEC. Khối lượng giao dịch của Ycash đã thay đổi -44.36% (€-94.81 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YEC là €213.7.
Thông tin thêm về Ycash trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ycash phổ biến nhất là YEC sang EUR, trong đó mã của Ycash là YEC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YEC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YEC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ycash phổ biến

YEC đến TWD
1 YEC thành NT$1.67 TWD

YEC đến CNY
1 YEC thành ¥0.3922 CNY

YEC đến USD
1 YEC thành $0.05502 USD

YEC đến EUR
1 YEC thành €0.04687 EUR

YEC đến CAD
1 YEC thành C$0.07684 CAD

YEC đến KRW
1 YEC thành ₩77.44 KRW

YEC đến JPY
1 YEC thành ¥8.11 JPY

YEC đến GBP
1 YEC thành £0.04082 GBP

YEC đến BRL
1 YEC thành R$0.2936 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8695 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7300 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7262 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02379 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1008 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €4.89 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1051 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08839 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1443 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2231 EUR
Bảng chuyển đổi từ YEC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Ycash đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YEC thành Euro đã thay đổi +6.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.05115 EUR và mức thấp nhất là 0.04260 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YEC là €0.02987 EUR , thay đổi +56.92% so với giá hiện tại. Ycash đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.90% so với năm trước.
+€
0.01475EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YEC | €0.02344 | €0.02344 | -0.01% |
1 YEC | €0.04687 | €0.04687 | -0.01% |
5 YEC | €0.2344 | €0.2344 | -0.01% |
10 YEC | €0.4687 | €0.4687 | -0.01% |
50 YEC | €2.34 | €2.34 | -0.01% |
100 YEC | €4.69 | €4.69 | -0.01% |
500 YEC | €23.44 | €23.44 | -0.01% |
1000 YEC | €46.87 | €46.87 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp YEC/EUR
1 Ycash bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ycash (YEC) trong Euro (EUR) là €0.04687.
Tôi có thể mua bao nhiêu YEC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.34 YEC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YEC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YEC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YEC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 106.68 YEC, trong khi 5 YEC sẽ có giá khoảng 0.2344EUR.
Giá cao nhất của YEC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YEC tính theo EUR là €0.9927. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YEC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ycash tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ycash (YEC) đã tăng 6.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ycash (YEC) đã tăng 56.92% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YEC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ycash và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YEC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YEC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YEC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YEC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YEC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ycash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ycash: YEC sang Đô la Mỹ (USD), YEC sang Euro (EUR), YEC sang Bảng Anh (GBP), YEC sang Đô la Canada (CAD), YEC sang Rupee Ấn Độ (INR), YEC sang Rupee Pakistan (PKR), YEC sang Real Brazil (BRL), YEC sang ...
Giá của Ycash ở Mỹ là $0.05502 USD. Ngoài ra, giá của Ycash là €0.04687 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07684 CAD ở Canada, ₹4.88 INR ở Ấn Độ, ₨15.48 PKR ở Pakistan, R$0.2936 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ycash phổ biến nhất là YEC sang Euro(EUR). Giá của 1 Ycash (YEC) ở Euro (EUR) là €0.04687.
Giá của Ycash ở Mỹ là $0.05502 USD. Ngoài ra, giá của Ycash là €0.04687 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04082 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07684 CAD ở Canada, ₹4.88 INR ở Ấn Độ, ₨15.48 PKR ở Pakistan, R$0.2936 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ycash phổ biến nhất là YEC sang Euro(EUR). Giá của 1 Ycash (YEC) ở Euro (EUR) là €0.04687.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.