Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.74 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.74 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.74 (+1.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESPORTS thành DZD
ESPORTS/DZD: 1 ESPORTS = 23.74 DZD. Giá chuyển đổi 1 Yooldo Games (ESPORTS) thành Dinar Algeria (DZD) là 23.74 DZD hôm nay.

ESPORTS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESPORTS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yooldo Games (ESPORTS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESPORTS hiện có giá trị là 23.74 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESPORTS hiện có giá 23.74 DZD, nghĩa là mua 5 ESPORTS sẽ mất 118.72 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.04212 ESPORTS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.2106 ESPORTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESPORTS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang ESPORTS
Yooldo Games
Dinar Algeria
1 ESPORTS
23.74 DZD
Đổi 1 ESPORTS sang 23.74 DZD
2 ESPORTS
47.49 DZD
Đổi 2 ESPORTS sang 47.49 DZD
5 ESPORTS
118.72 DZD
Đổi 5 ESPORTS sang 118.72 DZD
10 ESPORTS
237.44 DZD
Đổi 10 ESPORTS sang 237.44 DZD
20 ESPORTS
474.88 DZD
Đổi 20 ESPORTS sang 474.88 DZD
50 ESPORTS
1,187.21 DZD
Đổi 50 ESPORTS sang 1,187.21 DZD
100 ESPORTS
2,374.42 DZD
Đổi 100 ESPORTS sang 2,374.42 DZD
200 ESPORTS
4,748.85 DZD
Đổi 200 ESPORTS sang 4,748.85 DZD
500 ESPORTS
11,872.11 DZD
Đổi 500 ESPORTS sang 11,872.11 DZD
1000 ESPORTS
23,744.23 DZD
Đổi 1000 ESPORTS sang 23,744.23 DZD
5000 ESPORTS
118,721.13 DZD
Đổi 5000 ESPORTS sang 118,721.13 DZD
10000 ESPORTS
237,442.26 DZD
Đổi 10000 ESPORTS sang 237,442.26 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESPORTS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Yooldo Games tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESPORTS sang DZD, lên đến 10000 ESPORTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Yooldo Games
1 DZD
0.04212 ESPORTS
Đổi 1 DZD sang 0.04212 ESPORTS
10 DZD
0.4212 ESPORTS
Đổi 10 DZD sang 0.4212 ESPORTS
50 DZD
2.11 ESPORTS
Đổi 50 DZD sang 2.11 ESPORTS
100 DZD
4.21 ESPORTS
Đổi 100 DZD sang 4.21 ESPORTS
200 DZD
8.42 ESPORTS
Đổi 200 DZD sang 8.42 ESPORTS
500 DZD
21.06 ESPORTS
Đổi 500 DZD sang 21.06 ESPORTS
1000 DZD
42.12 ESPORTS
Đổi 1000 DZD sang 42.12 ESPORTS
2000 DZD
84.23 ESPORTS
Đổi 2000 DZD sang 84.23 ESPORTS
5000 DZD
210.58 ESPORTS
Đổi 5000 DZD sang 210.58 ESPORTS
10000 DZD
421.16 ESPORTS
Đổi 10000 DZD sang 421.16 ESPORTS
50000 DZD
2,105.78 ESPORTS
Đổi 50000 DZD sang 2,105.78 ESPORTS
100000 DZD
4,211.55 ESPORTS
Đổi 100000 DZD sang 4,211.55 ESPORTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ESPORTS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Yooldo Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ESPORTS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESPORTS/DZD
ESPORTS/DZD: 1 ESPORTS = 23.74 DZD; 2025/10/05 03:44:17
Trong 1D vừa qua, Yooldo Games đã thay đổi +3.98% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yooldo Games(ESPORTS) đã thay đổi +3.98% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ESPORTS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESPORTS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Yooldo Games/DZD
Giá Yooldo Games cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 24.91 DZD trong khi giá Yooldo Games thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 20.03 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yooldo Games theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESPORTS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 24.34 DZD | 24.91 DZD | 24.91 DZD | 25.19 DZD |
Thấp | 22.82 DZD | 20.03 DZD | 20.03 DZD | 9.98 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.98% | +14.28% | +5.43% | +32.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESPORTS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESPORTS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESPORTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yooldo Games
Số liệu thị trường ESPORTS sang DZD
ESPORTS/DZD:
د.ج23.74
Khối lượng ESPORTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ESPORTS:
--
Nguồn cung lưu hành ESPORTS:
-- ESPORTS
Tỷ giá ESPORTS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yooldo Games thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yooldo Games là د.ج23.74 mỗi ESPORTS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج-- DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESPORTS. Khối lượng giao dịch của Yooldo Games đã thay đổi --% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESPORTS là د.ج--.
Thông tin thêm về Yooldo Games trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yooldo Games phổ biến nhất là ESPORTS sang DZD, trong đó mã của Yooldo Games là ESPORTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESPORTS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESPORTS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yooldo Games phổ biến

ESPORTS đến TWD
1 ESPORTS thành NT$5.57 TWD

ESPORTS đến CNY
1 ESPORTS thành ¥1.31 CNY

ESPORTS đến USD
1 ESPORTS thành $0.1834 USD
ESPORTS đến DZD
1 ESPORTS thành د.ج23.74 DZD

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.1562 EUR

ESPORTS đến CAD
1 ESPORTS thành C$0.2561 CAD

ESPORTS đến KRW
1 ESPORTS thành ₩258.12 KRW

ESPORTS đến JPY
1 ESPORTS thành ¥27.04 JPY

ESPORTS đến GBP
1 ESPORTS thành £0.1361 GBP

ESPORTS đến BRL
1 ESPORTS thành R$0.9787 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.47 DZD

REACT đến DZD
1 REACT thành د.ج12.59 DZD

GST đến DZD
1 GST thành د.ج0.6589 DZD

ZEN đến DZD
1 ZEN thành د.ج1,303.02 DZD

RFC đến DZD
1 RFC thành د.ج3.89 DZD

JAGER đến DZD
1 JAGER thành د.ج0.{6}1293 DZD

ASP đến DZD
1 ASP thành د.ج16.34 DZD

PORT3 đến DZD
1 PORT3 thành د.ج8.08 DZD

SANTOS đến DZD
1 SANTOS thành د.ج261.98 DZD

LAZIO đến DZD
1 LAZIO thành د.ج144.81 DZD
Bảng chuyển đổi từ ESPORTS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Yooldo Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESPORTS thành Dinar Algeria đã thay đổi +14.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.98%, đạt mức cao nhất là 24.34 DZD và mức thấp nhất là 22.82 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ESPORTS là د.ج22.52 DZD , thay đổi +5.43% so với giá hiện tại. Yooldo Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9069.00% so với năm trước.
+د.ج
23.49DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESPORTS | د.ج11.87 | د.ج11.42 | +3.98% |
1 ESPORTS | د.ج23.74 | د.ج22.84 | +3.98% |
5 ESPORTS | د.ج118.72 | د.ج114.18 | +3.98% |
10 ESPORTS | د.ج237.44 | د.ج228.35 | +3.98% |
50 ESPORTS | د.ج1,187.21 | د.ج1,141.76 | +3.98% |
100 ESPORTS | د.ج2,374.42 | د.ج2,283.53 | +3.98% |
500 ESPORTS | د.ج11,872.11 | د.ج11,417.63 | +3.98% |
1000 ESPORTS | د.ج23,744.23 | د.ج22,835.27 | +3.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESPORTS/DZD
1 Yooldo Games bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Yooldo Games (ESPORTS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج23.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESPORTS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04212 ESPORTS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESPORTS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESPORTS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESPORTS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.2106 ESPORTS, trong khi 5 ESPORTS sẽ có giá khoảng 118.72DZD.
Giá cao nhất của ESPORTS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESPORTS tính theo DZD là د.ج32.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESPORTS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yooldo Games tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yooldo Games (ESPORTS) đã tăng 14.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yooldo Games (ESPORTS) đã tăng 5.43% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESPORTS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yooldo Games và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESPORTS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESPORTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESPORTS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESPORTS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESPORTS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yooldo Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yooldo Games: ESPORTS sang Đô la Mỹ (USD), ESPORTS sang Euro (EUR), ESPORTS sang Bảng Anh (GBP), ESPORTS sang Đô la Canada (CAD), ESPORTS sang Rupee Ấn Độ (INR), ESPORTS sang Rupee Pakistan (PKR), ESPORTS sang Real Brazil (BRL), ESPORTS sang ...
Giá của Yooldo Games ở Mỹ là $0.1834 USD. Ngoài ra, giá của Yooldo Games là €0.1562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2561 CAD ở Canada, ₹16.27 INR ở Ấn Độ, ₨51.58 PKR ở Pakistan, R$0.9787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yooldo Games phổ biến nhất là ESPORTS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Yooldo Games (ESPORTS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج23.74.
Giá của Yooldo Games ở Mỹ là $0.1834 USD. Ngoài ra, giá của Yooldo Games là €0.1562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1361 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2561 CAD ở Canada, ₹16.27 INR ở Ấn Độ, ₨51.58 PKR ở Pakistan, R$0.9787 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yooldo Games phổ biến nhất là ESPORTS sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Yooldo Games (ESPORTS) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج23.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.