Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121910.58 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121910.58 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121910.58 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZK thành EUR
ZK/EUR: 1 ZK = 0.04609 EUR. Giá chuyển đổi 1 ZKsync (ZK) thành Euro (EUR) là 0.04609 EUR hôm nay.

ZK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKsync (ZK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZK hiện có giá trị là 0.04609 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZK hiện có giá 0.04609 EUR, nghĩa là mua 5 ZK sẽ mất 0.2305 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 21.7 ZK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 108.48 ZK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZK
ZKsync
Euro
1 ZK
0.04609 EUR
Đổi 1 ZK sang 0.04609 EUR
2 ZK
0.09219 EUR
Đổi 2 ZK sang 0.09219 EUR
5 ZK
0.2305 EUR
Đổi 5 ZK sang 0.2305 EUR
10 ZK
0.4609 EUR
Đổi 10 ZK sang 0.4609 EUR
20 ZK
0.9219 EUR
Đổi 20 ZK sang 0.9219 EUR
50 ZK
2.3 EUR
Đổi 50 ZK sang 2.3 EUR
100 ZK
4.61 EUR
Đổi 100 ZK sang 4.61 EUR
200 ZK
9.22 EUR
Đổi 200 ZK sang 9.22 EUR
500 ZK
23.05 EUR
Đổi 500 ZK sang 23.05 EUR
1000 ZK
46.09 EUR
Đổi 1000 ZK sang 46.09 EUR
5000 ZK
230.46 EUR
Đổi 5000 ZK sang 230.46 EUR
10000 ZK
460.93 EUR
Đổi 10000 ZK sang 460.93 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZKsync tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZK sang EUR, lên đến 10000 ZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ZKsync
1 EUR
21.7 ZK
Đổi 1 EUR sang 21.7 ZK
10 EUR
216.95 ZK
Đổi 10 EUR sang 216.95 ZK
50 EUR
1,084.77 ZK
Đổi 50 EUR sang 1,084.77 ZK
100 EUR
2,169.54 ZK
Đổi 100 EUR sang 2,169.54 ZK
200 EUR
4,339.09 ZK
Đổi 200 EUR sang 4,339.09 ZK
500 EUR
10,847.72 ZK
Đổi 500 EUR sang 10,847.72 ZK
1000 EUR
21,695.44 ZK
Đổi 1000 EUR sang 21,695.44 ZK
2000 EUR
43,390.89 ZK
Đổi 2000 EUR sang 43,390.89 ZK
5000 EUR
108,477.22 ZK
Đổi 5000 EUR sang 108,477.22 ZK
10000 EUR
216,954.44 ZK
Đổi 10000 EUR sang 216,954.44 ZK
50000 EUR
1,084,772.21 ZK
Đổi 50000 EUR sang 1,084,772.21 ZK
100000 EUR
2,169,544.42 ZK
Đổi 100000 EUR sang 2,169,544.42 ZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ZKsync đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZK/EUR
ZK/EUR: 1 ZK = 0.04609 EUR; 2025/10/04 19:44:07
Trong 1D vừa qua, ZKsync đã thay đổi -2.64% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKsync(ZK) đã thay đổi -2.64% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ZKsync/EUR
Giá ZKsync cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.04933 EUR trong khi giá ZKsync thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.04130 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKsync theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04847 EUR | 0.04933 EUR | 0.05507 EUR | 0.06229 EUR |
Thấp | 0.04533 EUR | 0.04130 EUR | 0.03964 EUR | 0.03788 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.64% | +8.17% | -1.40% | +17.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKsync
Số liệu thị trường ZK sang EUR
ZK/EUR:
€0.04609
Khối lượng ZK 24 giờ:
€15,585,857.43
Vốn hóa thị trường ZK:
€371,059,997.18
Nguồn cung lưu hành ZK:
8.05B ZK
Tỷ giá ZK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKsync thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKsync là €0.04609 mỗi ZK, với tổng vốn hoá thị trường của €371,059,997.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,050,311,700 ZK. Khối lượng giao dịch của ZKsync đã thay đổi -27.18% (€-5,818,406.75 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZK là €21,404,264.18.
Thông tin thêm về ZKsync trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKsync phổ biến nhất là ZK sang EUR, trong đó mã của ZKsync là ZK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZKsync phổ biến

ZK đến TWD
1 ZK thành NT$1.64 TWD

ZK đến CNY
1 ZK thành ¥0.3857 CNY

ZK đến USD
1 ZK thành $0.05411 USD

ZK đến EUR
1 ZK thành €0.04609 EUR

ZK đến CAD
1 ZK thành C$0.07556 CAD

ZK đến KRW
1 ZK thành ₩76.16 KRW

ZK đến JPY
1 ZK thành ¥7.98 JPY

ZK đến GBP
1 ZK thành £0.04014 GBP

ZK đến BRL
1 ZK thành R$0.2888 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8828 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €191.46 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7338 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.78 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2199 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7508 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.09712 EUR

DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.006166 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.5 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02395 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ZKsync đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZK thành Euro đã thay đổi +8.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.64%, đạt mức cao nhất là 0.04847 EUR và mức thấp nhất là 0.04533 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZK là €0.04675 EUR , thay đổi -1.40% so với giá hiện tại. ZKsync đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.56% so với năm trước.
-€
0.06263EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZK | €0.02305 | €0.02367 | -2.64% |
1 ZK | €0.04609 | €0.04734 | -2.64% |
5 ZK | €0.2305 | €0.2367 | -2.64% |
10 ZK | €0.4609 | €0.4734 | -2.64% |
50 ZK | €2.3 | €2.37 | -2.64% |
100 ZK | €4.61 | €4.73 | -2.64% |
500 ZK | €23.05 | €23.67 | -2.64% |
1000 ZK | €46.09 | €47.34 | -2.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZK/EUR
1 ZKsync bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ZKsync (ZK) trong Euro (EUR) là €0.04609.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.7 ZK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 108.48 ZK, trong khi 5 ZK sẽ có giá khoảng 0.2305EUR.
Giá cao nhất của ZK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZK tính theo EUR là €0.2799. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKsync tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã tăng 8.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKsync (ZK) đã giảm 1.40% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKsync và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKsync và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKsync: ZK sang Đô la Mỹ (USD), ZK sang Euro (EUR), ZK sang Bảng Anh (GBP), ZK sang Đô la Canada (CAD), ZK sang Rupee Ấn Độ (INR), ZK sang Rupee Pakistan (PKR), ZK sang Real Brazil (BRL), ZK sang ...
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.05411 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04609 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07556 CAD ở Canada, ₹4.8 INR ở Ấn Độ, ₨15.22 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Euro(EUR). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Euro (EUR) là €0.04609.
Giá của ZKsync ở Mỹ là $0.05411 USD. Ngoài ra, giá của ZKsync là €0.04609 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04014 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07556 CAD ở Canada, ₹4.8 INR ở Ấn Độ, ₨15.22 PKR ở Pakistan, R$0.2888 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKsync phổ biến nhất là ZK sang Euro(EUR). Giá của 1 ZKsync (ZK) ở Euro (EUR) là €0.04609.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.