Bitget futures: Chi tiết giao dịch USDT-M/USDC-M Futures
Định nghĩa và kiến thức cơ bản về USDT-M/USDC-M Futures
Futures vĩnh cửu USDC-M và USDT-M được thanh toán và tính bằng stablecoin - lần lượt là USDT và USDC. Những hợp đồng futures này không có ngày hết hạn và lý tưởng cho các nhà giao dịch đề cao tính linh hoạt. Các tính năng chính bao gồm:
• Coin định giá: USDT hoặc USDC
• Phương thức thanh toán: Tất cả Lời/Lỗ được thanh toán bằng USDT hoặc USDC.
• Loại futures: Futures vĩnh cửu
• Thời hạn futures: Bitget USDT-M/USDC-M Futures là futures vĩnh cửu và không có ngày hết hạn cố định; phí funding được sử dụng để giữ giá phù hợp với thị trường spot
• Các cặp giao dịch phổ biến: BTCUSDT, ETHUSDT và SOLUSDT
Ưu điểm:
• Dễ sử dụng: Lời/Lỗ được tính trực tiếp bằng USDT hoặc USDC; không cần chuyển đổi giữa các loại tiền tệ
• Sử dụng vốn hiệu quả: Hỗ trợ đòn bẩy cao (lên đến 125x).
• Lý tưởng cho giao dịch ngắn hạn: Không có ngày hết hạn; phù hợp cho các vị thế được giữ trong bất kỳ khung thời gian nào.
Nhược điểm:
• Không hưởng lợi từ sự tăng giá của tài sản: Ví dụ: nếu BTC tăng, bạn chỉ có lợi nhuận từ chênh lệch giá, chứ không phải từ chính BTC.
• Ảnh hưởng của tỷ lệ funding: Khi tỷ lệ funding dương, vị thế mua sẽ trả cho vị thế bán.
Thông số giao dịch Futures Bitget
Trước khi giao dịch USDT-M Futures hoặc USDC-M Futures trên Bitget, việc hiểu các thông số sau là điều rất quan trọng:
Thông số |
Lưu ý |
Đòn bẩy |
Có thể điều chỉnh (ví dụ: 10x, 50x, 100x), ảnh hưởng đến mức ký quỹ bắt buộc và giá thanh lý. |
Chế độ ký quỹ |
Ký quỹ cross (tất cả các vị thế chia sẻ cùng một số dư ký quỹ) hoặc ký quỹ isolated (mỗi vị thế sử dụng ký quỹ riêng). |
Phí taker |
Thông thường dao động từ 0.028% đến 0.042%, tùy thuộc vào cấp tài khoản. |
Phí maker |
Thông thường dao động từ 0.0072% đến 0.014%, tùy thuộc vào cấp tài khoản. |
Tỷ lệ funding |
Tỷ lệ funding được thanh toán sau mỗi 8 giờ để giữ giá futures vĩnh cửu bám sát với giá spot. |
Phí giao dịch |
Tính phí dựa trên khối lượng giao dịch. Tham khảo biểu phí của Bitget để biết thêm thông tin chi tiết. |
Quy tắc đặt lệnh
Bitget cung cấp nhiều loại lệnh khác nhau để giúp tối ưu hóa chiến lược giao dịch của bạn. Các loại lệnh chính bao gồm:
Loại lệnh |
Lưu ý |
Lệnh giới hạn |
Thiết lập một mức giá mua hoặc bán cụ thể - lý tưởng cho việc vào lệnh chính xác. |
Lệnh thị trường |
Thực hiện ngay lập tức ở mức giá thị trường tốt nhất có sẵn - lý tưởng trong thời điểm biến động mạnh. |
Cơ chế thực hiện lệnh
• GTC (Good 'Til Canceled): Lệnh vẫn hoạt động cho đến khi được khớp hoặc bị hủy thủ công.
• IOC (Immediately or Cancel): Lệnh được thực hiện ngay lập tức và bất kỳ phần nào không được khớp sẽ bị hủy.
• FOK (Fill or Kill): Lệnh phải được thực hiện toàn bộ ngay lập tức, nếu không sẽ bị hủy hoàn toàn.
Việc chọn đúng loại lệnh và thông số có thể cải thiện hiệu suất giao dịch và giảm rủi ro.
• Ví dụ: nếu người dùng mở vị thế 0.001 BTC với giá trị danh nghĩa lớn hơn 5 USDT, lệnh sẽ được chấp nhận. Tuy nhiên, lệnh 0.001 BGB có giá trị thấp hơn 5 USDT sẽ bị từ chối.
Phí funding
Phí funding = giá trị vị thế × tỷ lệ funding = kích thước vị thế futures × giá chỉ số × tỷ lệ funding
Tỷ lệ funding (F) = clamp{[average premium index (P) + clamp(interest rate (I) − average premium index (P), -0.05%, 0.05%)], min. funding rate, max. funding rate}
Tỷ lệ funding bao gồm hai thành phần: lãi suất và chỉ số premium.
Bitget tính toán lãi suất (I) và chỉ số premium trung bình (P) mỗi phút, sau đó tính trung bình có trọng số dựa trên dữ liệu mỗi phút trong khoảng thời gian N giờ. Càng gần đến thời điểm thanh toán, các giá trị chỉ số premium gần nhất sẽ được gán trọng số cao hơn.
Đối với thời gian thanh toán phí funding 8 giờ, chỉ số premium trung bình (P) được tính như sau: (Chỉ số premium_1 × 1 + Chỉ số premium_2 × 2 + ... + Chỉ số premium_480 × 480) ÷ (1 + 2 + ... + 480).
Mỗi giờ tương ứng với thời gian 60 phút. Đối với thời gian thanh toán phí funding 8 giờ, có 480 điểm dữ liệu (8 × 60). Trọng số được sắp xếp theo cấp số cộng (1, 2, 3, …, 480), với công sai là 1
Tỷ lệ funding được tính toán dựa trên lãi suất N-giờ và thành phần premium/chiết khấu. Một hệ số điều chỉnh +/- 0.05% được thêm vào để giảm biến động.
N = khoảng thời gian thanh toán phí funding. Nếu phí funding được thanh toán mỗi 8 giờ, thì N = 8. Nếu phí funding được thanh toán mỗi giờ, thì N = 1.
Vì vậy, nếu (I - P) nằm trong phạm vi +/-0.05%, thì F = P + (I - P) = I. Nói cách khác, tỷ lệ funding sẽ bằng lãi suất.
Nhấp vào đây để tìm hiểu thêm về tỷ lệ funding futures.
Giá chỉ số
Giá chỉ số phản ánh giá trị thị trường spot của tài sản cơ sở và được thiết kế để cung cấp một tham chiếu ổn định. Vì giá có thể thay đổi đôi chút giữa các sàn giao dịch, nên Bitget tính trung bình có trọng số của giá spot từ các sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu để đảm bảo độ tin cậy và tính nhất quán.
Giá đánh dấu
Giá đánh dấu là thước đo giá hợp lý cho thị trường futures, được sử dụng để tính Lời/Lỗ chưa ghi nhận, xác định các khoản thanh toán tỷ lệ funding và kích hoạt thanh lý. Đây là một trong những chỉ báo giá quan trọng nhất trong giao dịch futures, đóng vai trò là yếu tố chính thúc đẩy hoạt động thị trường. Do đó, nó không được quá nhạy cảm hoặc quá chậm trong việc phản ánh các thay đổi thị trường theo thời gian thực.
Cách tính giá đánh dấu
Futures vĩnh cửu
Đối với futures vĩnh cửu, giá đánh dấu được tính dựa trên ba giá trị giá thô. Giá trị trung bình của ba giá trị này được sử dụng làm giá đánh dấu cuối cùng, được cập nhật mỗi giây.
1. Ba giá trị giá thô là:
a. Giá 1: Giá gần nhất trên thị trường futures Bitget
b. Giá 2: Được tính bằng cách sử dụng giá chỉ số và tỷ lệ funding
c. Giá 3: Được tính bằng cách sử dụng giá chỉ số và chênh lệch giá sổ lệnh
2. Cách tính Giá 2:
• Giá 2 = giá chỉ số × (1 + tỷ lệ funding mới nhất × (thời gian đến lần thanh toán tiếp theo ÷ khoảng thời gian thanh toán tỷ lệ funding)). Khoảng thời gian thanh toán tỷ lệ funding và thời gian đến lần thanh toán tiếp theo được tính bằng phút, với độ dài thời gian cụ thể được xác định dựa trên khoảng thời gian thanh toán tỷ lệ funding của futures. Ví dụ: nếu tỷ lệ funding được thanh toán mỗi 8 giờ, khoảng thời gian thanh toán tỷ lệ funding = 60 × 8 = 480 phút.
3. Cách tính Giá 3:
a. Giá 3 = giá chỉ số + MA (chênh lệch giá sổ lệnh 5 phút)
b. Bước 1: Tính điểm cơ bản sổ lệnh. Chênh lệch giá sổ lệnh = (Mua1 + Bán1) ÷ 2 − giá chỉ số. Chênh lệch giá sổ lệnh được tính mỗi 5 giây (tức là tại giây thứ 0, 5, 10, ..., 55 của mỗi phút). Giá Mua1, Bán1 và giá chỉ số được ghi nhận cùng một thời điểm.
c. Bước 2: Tính đường trung bình động đơn giản (MA) 5 phút theo chênh lệch giá sổ lệnh: MA Chênh lệch giá sổ lệnh 5 phút) = (Chênh lệch giá1+Chênh lệch giá2+...Chênh lệch giá60) ÷ 60. Chênh lệch giá sổ lệnh được cập nhật mỗi 5 giây. Về mặt toán học, mỗi chênh lệch giá có trọng số bằng nhau là 1/60.
d. Bước 3: Giá 3 = giá chỉ số + MA (chênh lệch giá sổ lệnh 5 phút).
4. Giá đánh dấu = trung bình (Giá 1, Giá 2, Giá 3)
Kiểm soát rủi ro và thanh lý
Bitget triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro toàn diện để bảo vệ nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của thị trường.
• Giám sát tỷ lệ ký quỹ: Hệ thống đưa ra cảnh báo khi tỷ lệ ký quỹ của tài khoản của bạn giảm xuống dưới ngưỡng ký quỹ duy trì.
• Tỷ lệ ký quỹ duy trì (MMR): Được tính dựa trên hệ thống phân cấp, trong đó tỷ lệ tăng khi kích thước vị thế của bạn tăng. Ký quỹ duy trì cho mỗi vị thế = tỷ lệ ký quỹ duy trì × giá trị vị thế được tính tại giá đánh dấu hợp lý hiện tại. Phí giao dịch cần thiết để đóng một vị thế (phí taker) cũng được tính trong số tiền ký quỹ duy trì. Đây là mức ký quỹ tối thiểu cần thiết để duy trì một vị thế và nếu số dư tài khoản giảm xuống dưới ngưỡng này thì vị thế đó sẽ bị thanh lý.
• Thanh lý: Nếu nhà đầu tư không bổ sung ký quỹ kịp thời, thanh lý sẽ được kích hoạt khi MMR của họ đạt 100%. Nền tảng sẽ tự động đóng vị thế tại giá thị trường tốt nhất khả dụng để giảm thiểu thua lỗ và duy trì tính toàn vẹn của nền tảng.
• Giảm đòn bẩy tự động (ADL) và Quỹ Bảo hiểm: Nếu vị thế không thể được thanh lý hoàn toàn, Bitget có thể kích hoạt ADL hoặc rút từ Quỹ Bảo hiểm để bù đắp thua lỗ.
Câu Hỏi Thường Gặp về USDT-M/USDC-M Futures
1. Sự khác biệt giữa USDT-M/USDC-M Futures và Coin-M Futures là gì?
• USDT-M và USDC-M Futures được thanh toán bằng stablecoin, giúp việc tính toán Lời/Lỗ trực quan hơn. Mặt khác, Coin-M Futures được thanh toán bằng tiền điện tử, khiến chúng bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi biến động giá.
2. Làm thế nào để chọn đòn bẩy phù hợp?
• Người mới nên bắt đầu với đòn bẩy thấp (ví dụ: 1x-10x) và tăng dần dựa trên khả năng chịu rủi ro của họ.
3. Tại sao vị thế của tôi bị thanh lý?
• Thanh lý được kích hoạt khi MMR của bạn đạt 100%.
• Điều này cũng có thể xảy ra do biến động thị trường đột ngột khiến việc bổ sung ký quỹ kịp thời không thể thực hiện được.
4. Tỷ lệ funding được tính như thế nào?
• Tỷ lệ funding (F) = clamp{[average premium index (P) + clamp(interest rate (I) − average premium index (P), -0.05%, 0.05%)], min. funding rate, max. funding rate}
• Khi tỷ lệ funding dương, vị thế long phải trả phí funding cho vị thế short. Ngược lại, khi tỷ lệ funding âm, vị thế short phải trả phí funding cho vị thế long.