Futures

Bitget cập nhật tính toán ký quỹ duy trì cho futures tài khoản cổ điển

2025-11-07 09:00057

Vào 10/11/2025, Bitget sẽ ra mắt một bản cập nhật lớn về cách tính ký quỹ duy trì cho futures vĩnh cửu và kỳ hạn trong tài khoản cổ điển. Bản cập nhật áp dụng cho chế độ tài sản đơn lẻ (ký quỹ cross và isolated) và chế độ đa tài sản (ký quỹ cross). Bản cập nhật này sẽ sửa đổi logic tính toán ký quỹ duy trì (MM). Các vị thế mới mở sau 15:00:00 10/11/2025 (Giờ VN) sẽ sử dụng phương pháp tính toán mới. Thay vì áp dụng cấp tỷ lệ ký quỹ cao nhất cho toàn bộ giá trị vị thế, phương pháp tính toán theo cấp mới sẽ được sử dụng, giúp giảm yêu cầu về ký quỹ và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Xin lưu ý rằng để tránh ảnh hưởng đến các vị thế hiện tại, điều chỉnh này chỉ áp dụng cho các vị thế mở sau 15:00:00 10/11/2025 (Giờ VN). Những vị thế mở trước thời điểm này sẽ tiếp tục tuân theo logic tính toán cũ.

Phương pháp tính toán theo cấp:

Mỗi phần của giá trị vị thế được tính toán bằng tỷ lệ ký quỹ tương ứng cho cấp đó.

Ví dụ:


Bitget cập nhật tính toán ký quỹ duy trì cho futures tài khoản cổ điển image 0

Giá đánh dấu hiện tại của futures vĩnh cửu BTCUSDT là 110.000 USDT. Nắm giữ 3 BTC nghĩa là giá trị vị thế sẽ là 3 × 110.000 = 330.000 USDT.

Phương pháp hiện tại:

Toàn bộ giá trị vị thế (330.000 USDT) thuộc Cấp 2, với tỷ lệ ký quỹ duy trì là 0,50%.

Ký quỹ duy trì = 330.000 × (0,50% + 0,06%) = 1848 USDT

0,06% là mức phí giao dịch.

Phương pháp tính toán theo cấp mới:

Giá trị vị thế là 330.000 USDT, trong đó 200.000 USDT thuộc Cấp 1, với tỷ lệ ký quỹ duy trì là 0,40%. 130.000 USDT còn lại (330.000 − 200.000) thuộc Cấp 2, với tỷ lệ ký quỹ duy trì là 0,50%.

Ký quỹ duy trì = 200.000 × (0,40% + 0,06%) + (330.000 − 200.000) × (0,50% + 0,06%) = 920 + 728 = 1648 USDT

So với phương pháp cũ, cách tiếp cận theo cấp yêu cầu ít ký quỹ hơn, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.

Trên thực tế, một giá trị bù trừ tính trước được sử dụng để đơn giản hóa các tính toán ký quỹ theo cấp.

Ký quỹ duy trì theo cấp = giá trị vị thế hiện tại × tỷ lệ ký quỹ duy trì tương ứng − bù trừ tính trước của cấp hiện tại

Bù trừ tính trước của cấp hiện tại = giá trị sàn của cấp hiện tại × (tỷ lệ ký quỹ duy trì của cấp hiện tại − tỷ lệ ký quỹ duy trì của cấp trước đó) + bù trừ tính trước của cấp trước đó

Bù trừ tính trước của cấp đầu tiên = 0

Điều chỉnh ký quỹ duy trì

Bảng dưới đây hiển thị công thức và logic tính toán được cập nhật cho các vị thế mới ở các chế độ ký quỹ khác nhau.

1. Chế độ tài sản đơn lẻ–ký quỹ cross–chế độ phòng hộ

Mục

Mô tả

Công thức cũ

Công thức mới

Lưu ý

Ký quỹ đã sử dụng

Tải sản được vị thế sử dụng; ảnh hưởng số dư khả dụng để mở vị thế mới.

Kích thước vị thế × giá vào lệnh trung bình ÷ đòn bẩy ÷ giá chỉ số coin ký quỹ

Kích thước vị thế × giá đánh dấu ÷ đòn bẩy ÷ giá chỉ số coin ký quỹ

Giá trị vị thế

Giá trị danh nghĩa được dùng để xác định cấp vị thế và tỷ lệ ký quỹ duy trì (MMR)

Kích thước vị thế × min(giá vào lệnh trung bình, giá đánh dấu)

Kích thước vị thế × giá đánh dấu

Các vị thế mới sử dụng công thức đã cập nhật, trong khi các vị thế hiện tại vẫn được tính toán bằng logic cũ. Đối với việc nắm giữ vị thế hỗn hợp (ví dụ: vị thế long hiện tại và vị thế short mới), cấp và MMR tương ứng sẽ được xác định bằng max(kích thước vị thế long × min(giá vào lệnh long trung bình, giá đánh dấu), kích thước vị thế short × giá đánh dấu).

Tỷ lệ ký quỹ duy trì (cross)

Một chỉ báo rủi ro quan trọng

Tổng ký quỹ duy trì đã sử dụng ÷ (tổng số dư tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (cross))

Tổng ký quỹ duy trì đã sử dụng ÷ (tổng số dư tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (cross))

Tổng ký quỹ duy trì = ký quỹ duy trì (cross ) + ký quỹ duy trì (isolated)

Ký quỹ duy trì (cross)

Ký quỹ duy trì sử dụng bởi các vị thế và lệnh ký quỹ cross

[Max(giá trị vị thế long, giá trị vị thế short) + giá trị lệnh long + giá trị lệnh short] × (MMR + tỷ lệ phí taker)

Vị thế hiện tại: [Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short)] × (MMR + tỷ lệ phí taker)

Vị thế mới: Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short) × (MMR + tỷ lệ phí taker) − bù trừ tính trước

Ký quỹ duy trì (isolated)

Ký quỹ duy trì sử dụng bởi các lệnh isolated

Giá trị lệnh long × (MMR + tỷ lệ phí taker) + giá trị lệnh short × (MMR + tỷ lệ phí taker)

Vị thế hiện tại: Giá trị lệnh long × (MMR + tỷ lệ phí taker) + giá trị lệnh short × (MMR + tỷ lệ phí taker)

Vị thế mới: Giá trị lệnh long × (MMR + tỷ lệ phí taker) − bù trừ tính trước ở phía long (isolated) + giá trị lệnh short × (MMR + tỷ lệ phí taker) − bù trừ tính trước ở phía short (isolated)

Các lệnh có cùng cặp giao dịch, coin thanh toán và hướng sẽ có cùng tỷ lệ ký quỹ theo cấp và bù trừ tính trước.

Giá thanh lý ước tính (cross)

Logic cơ bản là khoản lỗ chưa ghi nhận từ giá đánh dấu hiện tại đến giá thanh lý ước tính (LP), cùng với sự thay đổi trong ký quỹ duy trì cho cặp giao dịch, dẫn đến việc thỏa mãn phương trình sau:
Tổng tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận − tổng ký quỹ duy trì của tất cả các cặp = 0

Khi giá trị vị thế long hiện tại + giá trị lệnh long ≥ giá trị vị thế short + giá trị lệnh short:

LP = [X × BP − kích thước vị thế long × giá vào lệnh trung bình của vị thế long + kích thước vị thế short × giá vào lệnh trung bình của vị thế short − kích thước lệnh long × giá đặt lệnh long × (MMR + tỷ lệ phí taker)] ÷ [kích thước vị thế long × (MMR + tỷ lệ phí taker) − kích thước vị thế long + kích thước vị thế short]

Khi giá trị vị thế long hiện tại + giá trị lệnh long < giá trị vị thế short + giá trị lệnh short:

LP = [X × BP − kích thước vị thế long × giá vào lệnh trung bình của vị thế long + kích thước vị thế short × giá vào lệnh trung bình của vị thế short − kích thước lệnh short × giá đặt lệnh short × (MMR + tỷ lệ phí taker)] ÷ [kích thước vị thế short × (MMR + tỷ lệ phí taker) − kích thước vị thế long + kích thước vị thế short]

Khi giá trị vị thế long hiện tại + giá trị lệnh long ≥ giá trị vị thế short + giá trị lệnh short:

LP = [X × BP − kích thước vị thế long × giá vào lệnh trung bình của vị thế long + kích thước vị thế short × giá vào lệnh trung bình của vị thế short − kích thước lệnh short × giá đặt lệnh long × (MMR + tỷ lệ phí taker) + bù trừ tính trước (cross)] ÷ [kích thước vị thế long × (MMR + tỷ lệ phí taker) − kích thước vị thế long + kích thước vị thế short]

Khi giá trị vị thế long hiện tại + giá trị lệnh long < giá trị vị thế short + giá trị lệnh short:

LP = [X × BP − kích thước vị thế long × giá vào lệnh trung bình của vị thế long + kích thước vị thế short × giá vào lệnh trung bình của vị thế short − kích thước lệnh short × giá đặt lệnh short × (MMR + tỷ lệ phí taker) + bù trừ tính trước (cross)] ÷ [kích thước vị thế short × (MMR + tỷ lệ phí taker) − kích thước vị thế long + kích thước vị thế short]

X: Tổng số dư tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận hiện tại từ các cặp giao dịch ký quỹ cross − tổng ký quỹ duy trì của các cặp giao dịch khác

BP: Giá chỉ số của coin ký quỹ trong Coin-M Futures. Đối với USDT-M/USDC-M Futures, giá chỉ số là: 1.

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch

Tỷ lệ phí taker: Mức phí áp dụng cho lệnh taker

2. Chế độ tài sản đơn lẻ–ký quỹ cross–chế độ một chiều

Mục

Mô tả

Công thức cũ

Công thức mới

Lưu ý

Ký quỹ đã sử dụng

Tải sản được vị thế sử dụng; ảnh hưởng số dư khả dụng để mở vị thế mới.

Kích thước vị thế × giá vào lệnh trung bình ÷ đòn bẩy ÷ giá chỉ số coin ký quỹ

Kích thước vị thế × giá đánh dấu ÷ đòn bẩy ÷ giá chỉ số coin ký quỹ

Giá trị vị thế

Giá trị danh nghĩa được dùng để xác định cấp vị thế và tỷ lệ ký quỹ duy trì (MMR)

Kích thước vị thế × min(giá vào lệnh trung bình, giá đánh dấu)

Kích thước vị thế × giá đánh dấu

Tỷ lệ ký quỹ duy trì (cross)

Một chỉ báo rủi ro quan trọng

Ký quỹ duy trì (cross) ÷ (tổng số dư tài sản + tổng ký quỹ đã sử dụng (isolated) − ký quỹ isolated + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (cross))

Ký quỹ duy trì (cross) ÷ (tổng số dư tài sản + tổng ký quỹ đã sử dụng (isolated) − ký quỹ isolated + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (cross))

Việc tính toán ký quỹ duy trì phân biệt giữa vị thế hiện tại và vị thế mới. Các vị thế mới sẽ được tính bằng công thức mới.

Ký quỹ duy trì (cross)

Ký quỹ duy trì sử dụng bởi các vị thế và lệnh ký quỹ cross

[Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short)] × (MMR + tỷ lệ phí taker)

Vị thế hiện tại: [Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short)] × (MMR + tỷ lệ phí taker);

Vị thế mới: [Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short)] × (MMR + tỷ lệ phí taker) − bù trừ tính trước

Giá thanh lý ước tính (cross)

Logic cơ bản là khoản lỗ chưa ghi nhận từ giá đánh dấu hiện tại đến giá thanh lý ước tính (LP), cùng với sự thay đổi trong ký quỹ duy trì cho cặp giao dịch, dẫn đến việc thỏa mãn phương trình sau:
Tổng tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận − tổng ký quỹ duy trì của tất cả các cặp = 0

Khi giá trị vị thế hiện tại + kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh ≥ kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh:

LP = [X × BP − kích thước vị thế × hướng vị thế × giá vào lệnh trung bình − kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh × (MMR + tỷ lệ phí taker)] ÷ [kích thước vị thế × (MMR + tỷ lệ phí taker − hướng vị thế)]

Khi giá trị vị thế hiện tại + kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh < kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh:

LP = −[X × BP − kích thước vị thế × hướng vị thế × giá vào lệnh trung bình − kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh × (MMR + tỷ lệ phí taker) ÷ (kích thước vị thế × hướng vị thế)

Khi giá trị vị thế hiện tại + kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh ≥ kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh:

LP = [X × BP − kích thước vị thế × hướng vị thế × giá vào lệnh trung bình − kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh × (MMR + tỷ lệ phí taker) + bù trừ tính trước] ÷ [kích thước vị thế × (MMR + tỷ lệ phí taker − hướng vị thế)]

Khi giá trị vị thế hiện tại + kích thước lệnh cùng hướng × giá đặt lệnh < kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh:

LP = −[X × BP − kích thước vị thế × hướng vị thế × giá vào lệnh trung bình + bù trừ tính trước − kích thước lệnh ngược hướng × giá đặt lệnh × (MMR + tỷ lệ phí taker) ÷ (kích thước vị thế × hướng vị thế)

X: Tổng số dư tài sản + Lời/Lỗ chưa ghi nhận hiện tại từ các cặp giao dịch ký quỹ cross − tổng ký quỹ duy trì của các cặp giao dịch khác

BP: Giá chỉ số của coin ký quỹ trong Coin-M Futures. Đối với USDT-M/USDC-M Futures, giá chỉ số là: 1.

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch

Tỷ lệ phí taker: Mức phí áp dụng cho lệnh taker

3. Chế độ tài sản đơn lẻ–ký quỹ isolated

Mục

Mô tả

Công thức cũ

Công thức mới

Lưu ý

Tỷ lệ ký quỹ duy trì (isolated)

Một chỉ báo rủi ro dành cho vị thế ký quỹ isolated

Ký quỹ duy trì (isolated) ÷ (ký quỹ vị thế + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (isolated))

Ký quỹ duy trì (isolated) ÷ (ký quỹ vị thế + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (isolated))

Việc tính toán ký quỹ duy trì phân biệt giữa vị thế hiện tại và vị thế mới. Các vị thế mới sẽ được tính bằng công thức mới.

Tỷ lệ ký quỹ isolated

Tỷ lệ ký quỹ thực tế trong chế độ isolated, được hiển thị trong chi tiết vị thế

(Ký quỹ vị thế + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (isolated)) ÷ giá trị vị thế hiện tại − phí taker

(Ký quỹ vị thế + Lời/Lỗ chưa ghi nhận (isolated) + bù trừ tính trước) ÷ giá trị vị thế hiện tại − phí taker

Giá thanh lý ước tính (isolated)

Mức giá mà ký quỹ vị thế sẽ giảm xuống mức ký quỹ duy trì. Điều này cũng sẽ ảnh hưởng đến cả Lời/Lỗ chưa ghi nhận và yêu cầu ký quỹ duy trì.

LP = [ký quỹ vị thế − kích thước vị thế × giá vào lệnh trung bình × hướng vị thế] ÷ [kích thước vị thế × (MMR + tỷ lệ phí taker − hướng vị thế]

LP = [ký quỹ vị thế + bù trừ tính trước − kích thước vị thế × giá vào lệnh trung bình × hướng vị thế] ÷ [kích thước vị thế × (MMR + tỷ lệ phí taker − hướng vị thế]

MMR: Tỷ lệ ký quỹ duy trì của cặp giao dịch

Tỷ lệ phí taker: Mức phí áp dụng cho lệnh taker

Hướng vị thế: Hướng vị thế hiện tại của cặp giao dịch. 1 biểu thị vị thế long và −1 biểu thị vị thế short.

4. Chế độ đa tài sản (cross)

Mục

Mô tả

Công thức cũ

Công thức mới

Lưu ý

Ký quỹ duy trì 1—chế độ phòng hộ

Ở chế độ đa tài sản (được phòng hộ), vị thế futures chiếm một phần tổng ký quỹ duy trì.

(Giá trị lớn hơn của vị thế cặp giao dịch + giá trị lệnh) × (cấp tương ứng của MMR + tỷ lệ phí thanh lý)

Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short) × (cấp tương ứng của MMR + phí taker cho thanh lý) − bù trừ tính trước

Ký quỹ duy trì 1–chế độ một chiều

Ở chế độ đa tài sản (một chiều), vị thế futures chiếm một phần tổng ký quỹ duy trì.

Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short) × (cấp tương ứng của MMR + tỷ lệ phí taker cho thanh lý)

Max(giá trị vị thế long + giá trị lệnh long, giá trị vị thế short + giá trị lệnh short) × (cấp tương ứng của MMR + phí taker cho thanh lý) − bù trừ tính trước