Chuyển đổi 0.001 ADA sang RUB
(Cardano sang Rúp Nga)
0.001 Cardano có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá Cardano: 0.001 ADA = RUB.

ADA
RUB
0.001 Cardano = 0.05418 RUB
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá Cardano (ADA)/Rúp Nga (RUB) theo thời gian thực, cho phép tính toán ADA sang RUB nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng Cardano bất kỳ để xem giá trị theo RUB ở tỷ giá mới nhất. Máy tính ADA/RUB hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 ADA, 0.01 ADA, 0.1 ADA, 1 ADA, 5 ADA và 10 ADA. Vì giá Cardano biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá ADA/RUB mới nhất.
Bảng chuyển đổi ADA sang RUB
Tỷ giá của Cardano đang tăng.
Tỷ giá của 1 ADA sang Rúp Nga đã biến động -9.53% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động -2.75%, đạt mức cao tại 55.61 RUB và mức thấp tại 52.95 RUB. Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là 54.18RUB, biến động 3.38% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, Cardano đã biến động 17.53 RUB, dẫn đến mức biến động 47.82% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 10:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 ADA sang | ₽0.001084 | ₽0.001114 | -2.75% |
0.00003 ADA sang | ₽0.001625 | ₽0.001671 | -2.75% |
0.00005 ADA sang | ₽0.002709 | ₽0.002786 | -2.75% |
0.0001 ADA sang | ₽0.005418 | ₽0.005571 | -2.75% |
0.0002 ADA sang | ₽0.01084 | ₽0.01114 | -2.75% |
0.0003 ADA sang | ₽0.01625 | ₽0.01671 | -2.75% |
0.0005 ADA sang | ₽0.02709 | ₽0.02786 | -2.75% |
0.001 ADA sang | ₽0.05418 | ₽0.05571 | -2.75% |
0.002 ADA sang | ₽0.1084 | ₽0.1114 | -2.75% |
0.003 ADA sang | ₽0.1625 | ₽0.1671 | -2.75% |
0.005 ADA sang | ₽0.2709 | ₽0.2786 | -2.75% |
0.01 ADA sang | ₽0.5418 | ₽0.5571 | -2.75% |
0.02 ADA sang | ₽1.08 | ₽1.11 | -2.75% |
0.03 ADA sang | ₽1.63 | ₽1.67 | -2.75% |
0.05 ADA sang | ₽2.71 | ₽2.79 | -2.75% |
0.1 ADA sang | ₽5.42 | ₽5.57 | -2.75% |
0.2 ADA sang | ₽10.84 | ₽11.14 | -2.75% |
0.3 ADA sang | ₽16.25 | ₽16.71 | -2.75% |
0.5 ADA sang | ₽27.09 | ₽27.86 | -2.75% |
1 ADA sang | ₽54.18 | ₽55.71 | -2.75% |
2 ADA sang | ₽108.36 | ₽111.43 | -2.75% |
3 ADA sang | ₽162.54 | ₽167.14 | -2.75% |
5 ADA sang | ₽270.9 | ₽278.57 | -2.75% |
10 ADA sang | ₽541.8 | ₽557.14 | -2.75% |
20 ADA sang | ₽1,083.6 | ₽1,114.28 | -2.75% |
30 ADA sang | ₽1,625.4 | ₽1,671.43 | -2.75% |
50 ADA sang | ₽2,709 | ₽2,785.71 | -2.75% |
100 ADA sang | ₽5,418 | ₽5,571.42 | -2.75% |
300 ADA sang | ₽16,253.99 | ₽16,714.27 | -2.75% |
500 ADA sang | ₽27,089.98 | ₽27,857.11 | -2.75% |
Các chuyển đổi 0.001 Cardano phổ biến

ADA sang TWD
0.001 ADA = NT$0.02033 TWD
NT$0.02033 TWD

ADA sang CNY
0.001 ADA = ¥0.004882 CNY
¥0.004882 CNY

ADA sang RUB
0.001 ADA = ₽0.05418 RUB
₽0.05418 RUB

ADA sang USD
0.001 ADA = $0.0006794 USD
$0.0006794 USD

ADA sang EUR
0.001 ADA = €0.0005954 EUR
€0.0005954 EUR

ADA sang CAD
0.001 ADA = C$0.0009284 CAD
C$0.0009284 CAD

ADA sang NGN
0.001 ADA = ₦1.07 NGN
₦1.07 NGN

ADA sang KRW
0.001 ADA = ₩0.9245 KRW
₩0.9245 KRW

ADA sang JPY
0.001 ADA = ¥0.09737 JPY
¥0.09737 JPY

ADA sang GBP
0.001 ADA = £0.0005008 GBP
£0.0005008 GBP

ADA sang BRL
0.001 ADA = R$0.003834 BRL
R$0.003834 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.