Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88257.33 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88257.33 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88257.33 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam17(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 大橘大利 thành CHF
大橘大利/CHF: 1 大橘大利 = 0.{4}1365 CHF. Giá chuyển đổi 1 大橘大利 (大橘大利) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}1365 CHF hôm nay.

大橘大利
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 大橘大利/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 大橘大利 (大橘大利) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 大橘大利 hiện có giá trị là 0.{4}1365 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 大橘大利 hiện có giá 0.{4}1365 CHF, nghĩa là mua 5 大橘大利 sẽ mất 0.{4}6825 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 73,258.34 大橘大利 và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 366,291.68 大橘大利, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 大橘大利 sang CHF
Chuyển đổi CHF sang 大橘大利
大橘大利
Franc Thụy Sĩ
1 大橘大利
0.{4}1365 CHF
Đổi 1 大橘大利 sang 0.{4}1365 CHF
2 大橘大利
0.{4}2730 CHF
Đổi 2 大橘大利 sang 0.{4}2730 CHF
5 大橘大利
0.{4}6825 CHF
Đổi 5 大橘大利 sang 0.{4}6825 CHF
10 大橘大利
0.0001365 CHF
Đổi 10 大橘大利 sang 0.0001365 CHF
20 大橘大利
0.0002730 CHF
Đổi 20 大橘大利 sang 0.0002730 CHF
50 大橘大利
0.0006825 CHF
Đổi 50 大橘大利 sang 0.0006825 CHF
100 大橘大利
0.001365 CHF
Đổi 100 大橘大利 sang 0.001365 CHF
200 大橘大利
0.002730 CHF
Đổi 200 大橘大利 sang 0.002730 CHF
500 大橘大利
0.006825 CHF
Đổi 500 大橘大利 sang 0.006825 CHF
1000 大橘大利
0.01365 CHF
Đổi 1000 大橘大利 sang 0.01365 CHF
5000 大橘大利
0.06825 CHF
Đổi 5000 大橘大利 sang 0.06825 CHF
10000 大橘大利
0.1365 CHF
Đổi 10000 大橘大利 sang 0.1365 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 大橘大利 thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của 大橘大利 tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 大橘大利 sang CHF, lên đến 10000 大橘大利, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
大橘大利
1 CHF
73,258.34 大橘大利
Đổi 1 CHF sang 73,258.34 大橘大利
10 CHF
732,583.36 大橘大利
Đổi 10 CHF sang 732,583.36 大橘大利
50 CHF
3,662,916.8 大橘大利
Đổi 50 CHF sang 3,662,916.8 大橘大利
100 CHF
7,325,833.59 大橘大利
Đổi 100 CHF sang 7,325,833.59 大橘大利
200 CHF
14,651,667.19 大橘大利
Đổi 200 CHF sang 14,651,667.19 大橘大利
500 CHF
36,629,167.97 大橘大利
Đổi 500 CHF sang 36,629,167.97 大橘大利
1000 CHF
73,258,335.93 大橘大利
Đổi 1000 CHF sang 73,258,335.93 大橘大利
2000 CHF
146,516,671.86 大橘大利
Đổi 2000 CHF sang 146,516,671.86 大橘大利
5000 CHF
366,291,679.66 大橘大利
Đổi 5000 CHF sang 366,291,679.66 大橘大利
10000 CHF
732,583,359.32 大橘大利
Đổi 10000 CHF sang 732,583,359.32 大橘大利
50000 CHF
3,662,916,796.62 大橘大利
Đổi 50000 CHF sang 3,662,916,796.62 大橘大利
100000 CHF
7,325,833,593.25 大橘大利
Đổi 100000 CHF sang 7,325,833,593.25 大橘大利
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành 大橘大利 toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo 大橘大利 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang 大橘大利, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 大橘大利/CHF
大橘大利/CHF: 1 大橘大利 = 0.{4}1365 CHF; 2025/12/18 13:39:42
Trong 1D vừa qua, 大橘大利 đã thay đổi -0.06% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 大橘大利(大橘大利) đã thay đổi -0.06% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành 大橘大利 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 大橘大利 sang CHF: Biến động và thay đổi giá của 大橘大利/CHF
Giá 大橘大利 cao nhất theo CHF 7 ngày qua là -- CHF trong khi giá 大橘大利 thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là -- CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 大橘大利 theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 大橘大利 theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1661 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Thấp | 0.{4}1331 CHF | -- CHF | -- CHF | -- CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 大橘大利 (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 大橘大利 bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 大橘大利 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 大橘大利
Số liệu thị trường 大橘大利 sang CHF
大橘大利/CHF:
Fr0.{4}1365
Khối lượng 大橘大利 24 giờ:
Fr3,729.65
Vốn hóa thị trường 大橘大利:
Fr13,650.32
Nguồn cung lưu hành 大橘大利:
1000.00M 大橘大利
Tỷ giá 大橘大利 sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 大橘大利 thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 大橘大利 là Fr0.{4}1365 mỗi 大橘大利, với tổng vốn hoá thị trường của Fr13,650.32 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,900 大橘大利. Khối lượng giao dịch của 大橘大利 đã thay đổi --% (Fr-- CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 大橘大利 là Fr--.
Thông tin thêm về 大橘大利 trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 大橘大利 phổ biến nhất là 大橘大利 sang CHF, trong đó mã của 大橘大利 là 大橘大利. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73823.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64829.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119270.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 477809.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7817479.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 大橘大利 sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 大橘大利 sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 大橘大利 phổ biến

大橘大利 đến TWD
1 大橘大利 thành NT$0.0005414 TWD

大橘大利 đến CNY
1 大橘大利 thành ¥0.0001209 CNY

大橘大利 đến USD
1 大橘大利 thành $0.{4}1717 USD
大橘大利 đến CHF
1 大橘大利 thành Fr0.{4}1365 CHF

大橘大利 đến AUD
1 大橘大利 thành AU$0.{4}2598 AUD

大橘大利 đến EUR
1 大橘大利 thành €0.{4}1464 EUR

大橘大利 đến CAD
1 大橘大利 thành C$0.{4}2365 CAD

大橘大利 đến KRW
1 大橘大利 thành ₩0.02534 KRW

大橘大利 đến JPY
1 大橘大利 thành ¥0.002676 JPY

大橘大利 đến GBP
1 大橘大利 thành £0.{4}1286 GBP

大橘大利 đến BRL
1 大橘大利 thành R$0.{4}9476 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

HMSTR đến CHF
1 HMSTR thành Fr0.0002028 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,847.14 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,307.85 CHF

ACT đến CHF
1 ACT thành Fr0.02237 CHF

RLS đến CHF
1 RLS thành Fr0.01098 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr99 CHF

UNI đến CHF
1 UNI thành Fr4.24 CHF

CSCOon đến CHF
1 CSCOon thành Fr61.04 CHF

NXPC đến CHF
1 NXPC thành Fr0.2995 CHF

AERGO đến CHF
1 AERGO thành Fr0.05569 CHF
Bảng chuyển đổi từ 大橘大利 sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của 大橘大利 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 大橘大利 thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1661 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}1331 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 大橘大利 là Fr-- CHF , thay đổi --% so với giá hiện tại. 大橘大利 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Fr
--CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 大橘大利 | Fr0.{5}6825 | Fr-- | -0.06% |
1 大橘大利 | Fr0.{4}1365 | Fr-- | -0.06% |
5 大橘大利 | Fr0.{4}6825 | Fr-- | -0.06% |
10 大橘大利 | Fr0.0001365 | Fr-- | -0.06% |
50 大橘大利 | Fr0.0006825 | Fr-- | -0.06% |
100 大橘大利 | Fr0.001365 | Fr-- | -0.06% |
500 大橘大利 | Fr0.006825 | Fr-- | -0.06% |
1000 大橘大利 | Fr0.01365 | Fr-- | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp 大橘大利/CHF
1 大橘大利 bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 大橘大利 (大橘大利) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1365.
Tôi có thể mua bao nhiêu 大橘大利 với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73,258.34 大橘大利 đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 大橘大利 sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 大橘大利 sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 大橘大利 bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 366,291.68 大橘大利, trong khi 5 大橘大利 sẽ có giá khoảng 0.{4}6825CHF.
Giá cao nhất của 大橘大利/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 大橘大利 tính theo CHF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 大橘大利/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 大橘大利 tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 大橘大利 (大橘大利) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 大橘大利 (大橘大利) đã giảm -- so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 大橘大利 thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 大橘大利 và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 大橘大利/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 大橘大利 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 大橘大利/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 大橘大利/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 大橘大利/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 大橘大利 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 大橘大利: 大橘大利 sang Đô la Mỹ (USD), 大橘大利 sang Euro (EUR), 大橘大利 sang Bảng Anh (GBP), 大橘大利 sang Đô la Canada (CAD), 大橘大利 sang Rupee Ấn Độ (INR), 大橘大利 sang Rupee Pakistan (PKR), 大橘大利 sang Real Brazil (BRL), 大橘大利 sang ...
Giá của 大橘大利 ở Mỹ là $0.{4}1717 USD. Ngoài ra, giá của 大橘大利 là €0.{4}1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2365 CAD ở Canada, ₹0.001550 INR ở Ấn Độ, ₨0.004798 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9476 BRL ở Brazil, ...
Cặp 大橘大利 phổ biến nhất là 大橘大利 sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 大橘大利 (大橘大利) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1365.
Giá của 大橘大利 ở Mỹ là $0.{4}1717 USD. Ngoài ra, giá của 大橘大利 là €0.{4}1464 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2365 CAD ở Canada, ₹0.001550 INR ở Ấn Độ, ₨0.004798 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9476 BRL ở Brazil, ...
Cặp 大橘大利 phổ biến nhất là 大橘大利 sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 大橘大利 (大橘大利) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}1365.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
mitrade lừa đảo: Sự thật, cảnh báo và cách phòng tránhmitrade có lừa đảo không? Sự thật và các lưu ý quan trọngGiá Synthetix (SNX) hôm nay: Tăng ba chữ số và ra mắt DEX trên Ethereum MainnetThông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng ZKF-ZKFairENSOUSDT hiện đã mở giao dịch futures và bot giao dịchEULUSDT hiện đã mở giao dịch futures và bot giao dịchCác cặp giao dịch ký quỹ spot mới — NOM/USDTBitget Trading Club Championship (Giai đoạn 13) – Giao dịch spot và futures để chia sẻ 120.000 BGB, tối đa 2.200 BGB cho mỗi người dùng!Thông báo về việc mở lại dịch vụ nạp MINA-MINAThông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng USDC-SONIC







































