Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85852.55 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85852.55 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$85852.55 (-2.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 客服小何总 thành MKD
客服小何总/MKD: 1 客服小何总 = 0.0005130 MKD. Giá chuyển đổi 1 客服小何总 (客服小何总) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0005130 MKD hôm nay.

客服小何总
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 客服小何总/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 客服小何总 (客服小何总) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 客服小何总 hiện có giá trị là 0.0005130 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 客服小何总 hiện có giá 0.0005130 MKD, nghĩa là mua 5 客服小何总 sẽ mất 0.002565 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,949.49 客服小何总 và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9,747.45 客服小何总, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 客服小何总 sang MKD
Chuyển đổi MKD sang 客服小何总
客服小何总
Denar Macedonia
1 客服小何总
0.0005130 MKD
Đổi 1 客服小何总 sang 0.0005130 MKD
2 客服小何总
0.001026 MKD
Đổi 2 客服小何总 sang 0.001026 MKD
5 客服小何总
0.002565 MKD
Đổi 5 客服小何总 sang 0.002565 MKD
10 客服小何总
0.005130 MKD
Đổi 10 客服小何总 sang 0.005130 MKD
20 客服小何总
0.01026 MKD
Đổi 20 客服小何总 sang 0.01026 MKD
50 客服小何总
0.02565 MKD
Đổi 50 客服小何总 sang 0.02565 MKD
100 客服小何总
0.05130 MKD
Đổi 100 客服小何总 sang 0.05130 MKD
200 客服小何总
0.1026 MKD
Đổi 200 客服小何总 sang 0.1026 MKD
500 客服小何总
0.2565 MKD
Đổi 500 客服小何总 sang 0.2565 MKD
1000 客服小何总
0.5130 MKD
Đổi 1000 客服小何总 sang 0.5130 MKD
5000 客服小何总
2.56 MKD
Đổi 5000 客服小何总 sang 2.56 MKD
10000 客服小何总
5.13 MKD
Đổi 10000 客服小何总 sang 5.13 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 客服小何总 thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của 客服小何总 tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 客服小何总 sang MKD, lên đến 10000 客服小何总, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
客服小何总
1 MKD
1,949.49 客服小何总
Đổi 1 MKD sang 1,949.49 客服小何总
10 MKD
19,494.91 客服小何总
Đổi 10 MKD sang 19,494.91 客服小何总
50 MKD
97,474.54 客服小何总
Đổi 50 MKD sang 97,474.54 客服小何总
100 MKD
194,949.08 客服小何总
Đổi 100 MKD sang 194,949.08 客服小何总
200 MKD
389,898.17 客服小何总
Đổi 200 MKD sang 389,898.17 客服小何总
500 MKD
974,745.42 客服小何总
Đổi 500 MKD sang 974,745.42 客服小何总
1000 MKD
1,949,490.84 客服小何总
Đổi 1000 MKD sang 1,949,490.84 客服小何总
2000 MKD
3,898,981.68 客服小何总
Đổi 2000 MKD sang 3,898,981.68 客服小何总
5000 MKD
9,747,454.21 客服小何总
Đổi 5000 MKD sang 9,747,454.21 客服小何总
10000 MKD
19,494,908.42 客服小何总
Đổi 10000 MKD sang 19,494,908.42 客服小何总
50000 MKD
97,474,542.11 客服小何总
Đổi 50000 MKD sang 97,474,542.11 客服小何总
100000 MKD
194,949,084.21 客服小何总
Đổi 100000 MKD sang 194,949,084.21 客服小何总
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành 客服小何总 toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo 客服小何总 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang 客服小何总, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 客服小何总/MKD
客服小何总/MKD: 1 客服小何总 = 0.0005130 MKD; 2025/12/17 21:41:40
Trong 1D vừa qua, 客服小何总 đã thay đổi +0.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 客服小何总(客服小何总) đã thay đổi +0.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành 客服小何总 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 客服小何总 sang MKD: Biến động và thay đổi giá của 客服小何总/MKD
Giá 客服小何总 cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá 客服小何总 thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 客服小何总 theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 客服小何总 theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005323 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0.0004970 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 客服小何总 (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 客服小何总 bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 客服小何总 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 客服小何总
Số liệu thị trường 客服小何总 sang MKD
客服小何总/MKD:
ден0.0005130
Khối lượng 客服小何总 24 giờ:
ден20,476.61
Vốn hóa thị trường 客服小何总:
ден512,954.47
Nguồn cung lưu hành 客服小何总:
1.00B 客服小何总
Tỷ giá 客服小何总 sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 客服小何总 thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 客服小何总 là ден0.0005130 mỗi 客服小何总, với tổng vốn hoá thị trường của ден512,954.47 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 客服小何总. Khối lượng giao dịch của 客服小何总 đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 客服小何总 là ден--.
Thông tin thêm về 客服小何总 trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 客服小何总 phổ biến nhất là 客服小何总 sang MKD, trong đó mã của 客服小何总 là 客服小何总. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87443.04 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2938.71 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74466.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65372.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120583.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482685.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7905209.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 客服小何总 sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 客服小何总 sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 客服小何总 phổ biến

客服小何总 đến TWD
1 客服小何总 thành NT$0.0003083 TWD

客服小何总 đến CNY
1 客服小何总 thành ¥0.{4}6894 CNY

客服小何总 đến USD
1 客服小何总 thành $0.{5}9787 USD
客服小何总 đến MKD
1 客服小何总 thành ден0.0005130 MKD

客服小何总 đến AUD
1 客服小何总 thành AU$0.{4}1482 AUD

客服小何总 đến EUR
1 客服小何总 thành €0.{5}8334 EUR

客服小何总 đến CAD
1 客服小何总 thành C$0.{4}1350 CAD

客服小何总 đến KRW
1 客服小何总 thành ₩0.01445 KRW

客服小何总 đến JPY
1 客服小何总 thành ¥0.001523 JPY

客服小何总 đến GBP
1 客服小何总 thành £0.{5}7317 GBP

客服小何总 đến BRL
1 客服小何总 thành R$0.{4}5402 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден44,036.58 MKD

RAVE đến MKD
1 RAVE thành ден20.5 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден21.52 MKD

NIGHT đến MKD
1 NIGHT thành ден3.36 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,407.52 MKD

AIOT đến MKD
1 AIOT thành ден7.15 MKD

USDon đến MKD
1 USDon thành ден52.39 MKD

CAKE đến MKD
1 CAKE thành ден96.79 MKD

H đến MKD
1 H thành ден4.52 MKD

FORM đến MKD
1 FORM thành ден18.96 MKD
Bảng chuyển đổi từ 客服小何总 sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của 客服小何总 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 客服小何总 thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0005323 MKD và mức thấp nhất là 0.0004970 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 客服小何总 là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. 客服小何总 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 客服小何总 | ден0.0002565 | ден-- | +0.02% |
1 客服小何总 | ден0.0005130 | ден-- | +0.02% |
5 客服小何总 | ден0.002565 | ден-- | +0.02% |
10 客服小何总 | ден0.005130 | ден-- | +0.02% |
50 客服小何总 | ден0.02565 | ден-- | +0.02% |
100 客服小何总 | ден0.05130 | ден-- | +0.02% |
500 客服小何总 | ден0.2565 | ден-- | +0.02% |
1000 客服小何总 | ден0.5130 | ден-- | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp 客服小何总/MKD
1 客服小何总 bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 客服小何总 (客服小何总) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0005130.
Tôi có thể mua bao nhiêu 客服小何总 với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,949.49 客服小何总 đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 客服小何总 sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 客服小何总 sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 客服小何总 bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9,747.45 客服小何总, trong khi 5 客服小何总 sẽ có giá khoảng 0.002565MKD.
Giá cao nhất của 客服小何总/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 客服小何总 tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 客服小何总/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 客服小何总 tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 客服小何总 (客服小何总) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 客服小何总 (客服小何总) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 客服小何总 thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 客服小何总 và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 客服小何总/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 客服小何总 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 客服小何总/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 客服小何总/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 客服小何总/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 客服小何总 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 客服小何总: 客服小何总 sang Đô la Mỹ (USD), 客服小何总 sang Euro (EUR), 客服小何总 sang Bảng Anh (GBP), 客服小何总 sang Đô la Canada (CAD), 客服小何总 sang Rupee Ấn Độ (INR), 客服小何总 sang Rupee Pakistan (PKR), 客服小何总 sang Real Brazil (BRL), 客服小何总 sang ...
Giá của 客服小何总 ở Mỹ là $0.{5}9787 USD. Ngoài ra, giá của 客服小何总 là €0.{5}8334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7317 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1350 CAD ở Canada, ₹0.0008848 INR ở Ấn Độ, ₨0.002743 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5402 BRL ở Brazil, ...
Cặp 客服小何总 phổ biến nhất là 客服小何总 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 客服小何总 (客服小何总) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0005130.
Giá của 客服小何总 ở Mỹ là $0.{5}9787 USD. Ngoài ra, giá của 客服小何总 là €0.{5}8334 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}7317 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1350 CAD ở Canada, ₹0.0008848 INR ở Ấn Độ, ₨0.002743 PKR ở Pakistan, R$0.{4}5402 BRL ở Brazil, ...
Cặp 客服小何总 phổ biến nhất là 客服小何总 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 客服小何总 (客服小何总) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0005130.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Chính phủ UAE sở hữu khoảng 6.300 Bitcoin thông qua công ty khai thác quốc doanh Citadel MiningDữ liệu: 25.562 MKR đã được chuyển ra khỏi địa chỉ lưu ký Anchorage, có thể sẽ chuyển đến CEXArthur Hayes đã đầu tư tổng cộng 15.41 triệu USD để mua các token hệ sinh thái ETH kể từ ngày 10 tháng 8Dữ liệu: Một địa chỉ đã chi 8 triệu USDT để mua 911,8 ETH và 35,28 WBTCMột địa chỉ đã mua vào 911.8 ETH và 35.28 WBTC cách đây 9 giờ.NFL Kickoff thúc đẩy khối lượng giao dịch trên thị trường dự đoán cao hơn cả cuộc bầu cử MỹBitcoin tăng vượt mức $112K, nhưng dữ liệu phái sinh cho thấy các nhà giao dịch vẫn thận trọngMột cá voi lớn đã vay 11 triệu USDT thông qua giao thức Aave cách đây 9 giờ và mua ETH.Hacker đánh cắp 41,5 triệu đô la Solana từ một sàn giao dịch crypto Thụy SĩNhà đấu giá nghệ thuật lớn nhất thế giới đóng cửa bộ phận NFT








































