Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106855.43 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106855.43 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.82%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106855.43 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$366.6M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB🔶CZ thành GHS
BNB🔶CZ/GHS: 1 BNB🔶CZ = 0.003083 GHS. Giá chuyển đổi 1 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.003083 GHS hôm nay.

BNB🔶CZ
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB🔶CZ/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB🔶CZ hiện có giá trị là 0.003083 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB🔶CZ hiện có giá 0.003083 GHS, nghĩa là mua 5 BNB🔶CZ sẽ mất 0.01541 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 324.4 BNB🔶CZ và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,622.02 BNB🔶CZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BNB🔶CZ sang GHS
Chuyển đổi GHS sang BNB🔶CZ
币安教父🔶
Cedi Ghana
1 BNB🔶CZ
0.003083 GHS
Đổi 1 BNB🔶CZ sang 0.003083 GHS
2 BNB🔶CZ
0.006165 GHS
Đổi 2 BNB🔶CZ sang 0.006165 GHS
5 BNB🔶CZ
0.01541 GHS
Đổi 5 BNB🔶CZ sang 0.01541 GHS
10 BNB🔶CZ
0.03083 GHS
Đổi 10 BNB🔶CZ sang 0.03083 GHS
20 BNB🔶CZ
0.06165 GHS
Đổi 20 BNB🔶CZ sang 0.06165 GHS
50 BNB🔶CZ
0.1541 GHS
Đổi 50 BNB🔶CZ sang 0.1541 GHS
100 BNB🔶CZ
0.3083 GHS
Đổi 100 BNB🔶CZ sang 0.3083 GHS
200 BNB🔶CZ
0.6165 GHS
Đổi 200 BNB🔶CZ sang 0.6165 GHS
500 BNB🔶CZ
1.54 GHS
Đổi 500 BNB🔶CZ sang 1.54 GHS
1000 BNB🔶CZ
3.08 GHS
Đổi 1000 BNB🔶CZ sang 3.08 GHS
5000 BNB🔶CZ
15.41 GHS
Đổi 5000 BNB🔶CZ sang 15.41 GHS
10000 BNB🔶CZ
30.83 GHS
Đổi 10000 BNB🔶CZ sang 30.83 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB🔶CZ thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của 币安教父🔶 tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB🔶CZ sang GHS, lên đến 10000 BNB🔶CZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
币安教父🔶
1 GHS
324.4 BNB🔶CZ
Đổi 1 GHS sang 324.4 BNB🔶CZ
10 GHS
3,244.04 BNB🔶CZ
Đổi 10 GHS sang 3,244.04 BNB🔶CZ
50 GHS
16,220.2 BNB🔶CZ
Đổi 50 GHS sang 16,220.2 BNB🔶CZ
100 GHS
32,440.39 BNB🔶CZ
Đổi 100 GHS sang 32,440.39 BNB🔶CZ
200 GHS
64,880.79 BNB🔶CZ
Đổi 200 GHS sang 64,880.79 BNB🔶CZ
500 GHS
162,201.97 BNB🔶CZ
Đổi 500 GHS sang 162,201.97 BNB🔶CZ
1000 GHS
324,403.95 BNB🔶CZ
Đổi 1000 GHS sang 324,403.95 BNB🔶CZ
2000 GHS
648,807.89 BNB🔶CZ
Đổi 2000 GHS sang 648,807.89 BNB🔶CZ
5000 GHS
1,622,019.73 BNB🔶CZ
Đổi 5000 GHS sang 1,622,019.73 BNB🔶CZ
10000 GHS
3,244,039.46 BNB🔶CZ
Đổi 10000 GHS sang 3,244,039.46 BNB🔶CZ
50000 GHS
16,220,197.3 BNB🔶CZ
Đổi 50000 GHS sang 16,220,197.3 BNB🔶CZ
100000 GHS
32,440,394.6 BNB🔶CZ
Đổi 100000 GHS sang 32,440,394.6 BNB🔶CZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành BNB🔶CZ toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo 币安教父🔶 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang BNB🔶CZ, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BNB🔶CZ/GHS
BNB🔶CZ/GHS: 1 BNB🔶CZ = 0.003083 GHS; 2025/10/18 16:18:29
Trong 1D vừa qua, 币安教父🔶 đã thay đổi 0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 币安教父🔶(BNB🔶CZ) đã thay đổi 0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành BNB🔶CZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BNB🔶CZ sang GHS: Biến động và thay đổi giá của 币安教父🔶/GHS
Giá 币安教父🔶 cao nhất theo GHS 7 ngày qua là -- GHS trong khi giá 币安教父🔶 thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là -- GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 币安教父🔶 theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB🔶CZ theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Thấp | 0 GHS | -- GHS | -- GHS | -- GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BNB🔶CZ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB🔶CZ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB🔶CZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 币安教父🔶
Số liệu thị trường BNB🔶CZ sang GHS
BNB🔶CZ/GHS:
₵0.003083
Khối lượng BNB🔶CZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BNB🔶CZ:
₵6,800.08
Nguồn cung lưu hành BNB🔶CZ:
2.21M BNB🔶CZ
Tỷ giá BNB🔶CZ sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 币安教父🔶 thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 币安教父🔶 là ₵0.003083 mỗi BNB🔶CZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵6,800.08 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,205,974.5 BNB🔶CZ. Khối lượng giao dịch của 币安教父🔶 đã thay đổi --% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB🔶CZ là ₵--.
Thông tin thêm về 币安教父🔶 trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 币安教父🔶 phổ biến nhất là BNB🔶CZ sang GHS, trong đó mã của 币安教父🔶 là BNB🔶CZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106764.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3880.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.05 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91560.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79507.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149715.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577369.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9395494.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BNB🔶CZ sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BNB🔶CZ sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 币安教父🔶 phổ biến

BNB🔶CZ đến TWD
1 BNB🔶CZ thành NT$0.008508 TWD

BNB🔶CZ đến CNY
1 BNB🔶CZ thành ¥0.001970 CNY

BNB🔶CZ đến USD
1 BNB🔶CZ thành $0.0002777 USD
BNB🔶CZ đến GHS
1 BNB🔶CZ thành ₵0.003083 GHS

BNB🔶CZ đến EUR
1 BNB🔶CZ thành €0.0002382 EUR

BNB🔶CZ đến CAD
1 BNB🔶CZ thành C$0.0003894 CAD

BNB🔶CZ đến KRW
1 BNB🔶CZ thành ₩0.3948 KRW

BNB🔶CZ đến JPY
1 BNB🔶CZ thành ¥0.04183 JPY

BNB🔶CZ đến GBP
1 BNB🔶CZ thành £0.0002068 GBP

BNB🔶CZ đến BRL
1 BNB🔶CZ thành R$0.001502 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

BANK đến GHS
1 BANK thành ₵1.76 GHS

SLERF đến GHS
1 SLERF thành ₵0.8489 GHS

RECALL đến GHS
1 RECALL thành ₵6.65 GHS

TOWNS đến GHS
1 TOWNS thành ₵0.1462 GHS

CLO đến GHS
1 CLO thành ₵4.35 GHS

ASP đến GHS
1 ASP thành ₵0.8638 GHS

BDXN đến GHS
1 BDXN thành ₵0.4673 GHS

KGEN đến GHS
1 KGEN thành ₵3.72 GHS

HYPER đến GHS
1 HYPER thành ₵2.26 GHS

KOMA đến GHS
1 KOMA thành ₵0.2225 GHS
Bảng chuyển đổi từ BNB🔶CZ sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của 币安教父🔶 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB🔶CZ thành Cedi Ghana đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 GHS và mức thấp nhất là 0 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB🔶CZ là ₵-- GHS , thay đổi --% so với giá hiện tại. 币安教父🔶 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₵
--GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BNB🔶CZ | ₵0.001541 | ₵-- | 0.00% |
1 BNB🔶CZ | ₵0.003083 | ₵-- | 0.00% |
5 BNB🔶CZ | ₵0.01541 | ₵-- | 0.00% |
10 BNB🔶CZ | ₵0.03083 | ₵-- | 0.00% |
50 BNB🔶CZ | ₵0.1541 | ₵-- | 0.00% |
100 BNB🔶CZ | ₵0.3083 | ₵-- | 0.00% |
500 BNB🔶CZ | ₵1.54 | ₵-- | 0.00% |
1000 BNB🔶CZ | ₵3.08 | ₵-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BNB🔶CZ/GHS
1 币安教父🔶 bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.003083.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB🔶CZ với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 324.4 BNB🔶CZ đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB🔶CZ sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB🔶CZ sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB🔶CZ bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 1,622.02 BNB🔶CZ, trong khi 5 BNB🔶CZ sẽ có giá khoảng 0.01541GHS.
Giá cao nhất của BNB🔶CZ/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB🔶CZ tính theo GHS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB🔶CZ/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 币安教父🔶 tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) đã giảm -- so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB🔶CZ thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 币安教父🔶 và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB🔶CZ/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB🔶CZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB🔶CZ/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB🔶CZ/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB🔶CZ/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 币安教父🔶 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 币安教父🔶: BNB🔶CZ sang Đô la Mỹ (USD), BNB🔶CZ sang Euro (EUR), BNB🔶CZ sang Bảng Anh (GBP), BNB🔶CZ sang Đô la Canada (CAD), BNB🔶CZ sang Rupee Ấn Độ (INR), BNB🔶CZ sang Rupee Pakistan (PKR), BNB🔶CZ sang Real Brazil (BRL), BNB🔶CZ sang ...
Giá của 币安教父🔶 ở Mỹ là $0.0002777 USD. Ngoài ra, giá của 币安教父🔶 là €0.0002382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003894 CAD ở Canada, ₹0.02444 INR ở Ấn Độ, ₨0.07886 PKR ở Pakistan, R$0.001502 BRL ở Brazil, ...
Cặp 币安教父🔶 phổ biến nhất là BNB🔶CZ sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.003083.
Giá của 币安教父🔶 ở Mỹ là $0.0002777 USD. Ngoài ra, giá của 币安教父🔶 là €0.0002382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002068 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003894 CAD ở Canada, ₹0.02444 INR ở Ấn Độ, ₨0.07886 PKR ở Pakistan, R$0.001502 BRL ở Brazil, ...
Cặp 币安教父🔶 phổ biến nhất là BNB🔶CZ sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 币安教父🔶 (BNB🔶CZ) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.003083.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Khối lượng giao dịch của ETF giao ngay Ethereum vào ngày giao dịch thứ hai là khoảng 951 triệu đô la MỹHôm qua, GBTC có dòng tiền rút ròng 26,2 triệu đô la Mỹ, trong khi ARKB có dòng tiền vào ròng 3,3 triệu đô la Mỹ"Người thứ ba tại Cục Dự trữ Liên bang": Cục Dự trữ Liên bang nên ngay lập tức cắt giảm lãi suấtTóm tắt tài chính: Tổng quan về thông tin tài chính trong 24 giờ qua (ngày 25 tháng 7)Quỹ ETF Ethereum của Grayscale (ETHE) đã có dòng tiền rút ròng 326,9 triệu USD vào ngày hôm quaVanEck dự đoán rằng Bitcoin có thể đạt 2,9 triệu đô la vào năm 2050MEW, WIF và các đồng tiền meme Solana đang tăng vọt với hoạt động trực tuyến gia tăngThiết bị khai thác Bitcoin tại nhà 500Gh đã khai thác được một khối, kiếm được hơn 200.000 USD bằng BTCNgân hàng tiền điện tử Sygnum báo cáo lợi nhuận nửa đầu năm trong bối cảnh kế hoạch mở rộng tuân thủ MiCA tại EUHarris có thể được đề cử làm ứng cử viên tổng thống của Đảng Dân chủ trước ngày 1 tháng 8