Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Venmo thành EUR

Venmo/EUR: 1 Venmo = 0.{7}9008 EUR. Giá chuyển đổi 1 🌐Venmo_ai (Venmo) thành Euro (EUR) là 0.{7}9008 EUR hôm nay.
Venmo
Venmo
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Venmo/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 🌐Venmo_ai (Venmo) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Venmo hiện có giá trị là 0.{7}9008 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Venmo hiện có giá 0.{7}9008 EUR, nghĩa là mua 5 Venmo sẽ mất 0.{6}4504 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,100,992.51 Venmo và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 55,504,962.56 Venmo, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Venmo sang EUR

Chuyển đổi EUR sang Venmo

🌐Venmo_ai
Euro
1 Venmo
0.{7}9008  EUR
Đổi 1 Venmo sang 0.{7}9008 EUR
2 Venmo
0.{6}1802  EUR
Đổi 2 Venmo sang 0.{6}1802 EUR
5 Venmo
0.{6}4504  EUR
Đổi 5 Venmo sang 0.{6}4504 EUR
10 Venmo
0.{6}9008  EUR
Đổi 10 Venmo sang 0.{6}9008 EUR
20 Venmo
0.{5}1802  EUR
Đổi 20 Venmo sang 0.{5}1802 EUR
50 Venmo
0.{5}4504  EUR
Đổi 50 Venmo sang 0.{5}4504 EUR
100 Venmo
0.{5}9008  EUR
Đổi 100 Venmo sang 0.{5}9008 EUR
200 Venmo
0.{4}1802  EUR
Đổi 200 Venmo sang 0.{4}1802 EUR
500 Venmo
0.{4}4504  EUR
Đổi 500 Venmo sang 0.{4}4504 EUR
1000 Venmo
0.{4}9008  EUR
Đổi 1000 Venmo sang 0.{4}9008 EUR
5000 Venmo
0.0004504  EUR
Đổi 5000 Venmo sang 0.0004504 EUR
10000 Venmo
0.0009008  EUR
Đổi 10000 Venmo sang 0.0009008 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Venmo thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của 🌐Venmo_ai tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Venmo sang EUR, lên đến 10000 Venmo, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
🌐Venmo_ai
1 EUR
11,100,992.51 Venmo
Đổi 1 EUR sang 11,100,992.51 Venmo
10 EUR
111,009,925.11 Venmo
Đổi 10 EUR sang 111,009,925.11 Venmo
50 EUR
555,049,625.56 Venmo
Đổi 50 EUR sang 555,049,625.56 Venmo
100 EUR
1,110,099,251.13 Venmo
Đổi 100 EUR sang 1,110,099,251.13 Venmo
200 EUR
2,220,198,502.26 Venmo
Đổi 200 EUR sang 2,220,198,502.26 Venmo
500 EUR
5,550,496,255.65 Venmo
Đổi 500 EUR sang 5,550,496,255.65 Venmo
1000 EUR
11,100,992,511.29 Venmo
Đổi 1000 EUR sang 11,100,992,511.29 Venmo
2000 EUR
22,201,985,022.59 Venmo
Đổi 2000 EUR sang 22,201,985,022.59 Venmo
5000 EUR
55,504,962,556.47 Venmo
Đổi 5000 EUR sang 55,504,962,556.47 Venmo
10000 EUR
111,009,925,112.93 Venmo
Đổi 10000 EUR sang 111,009,925,112.93 Venmo
50000 EUR
555,049,625,564.65 Venmo
Đổi 50000 EUR sang 555,049,625,564.65 Venmo
100000 EUR
1,110,099,251,129.3 Venmo
Đổi 100000 EUR sang 1,110,099,251,129.3 Venmo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành Venmo toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo 🌐Venmo_ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang Venmo, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Venmo/EUR

Venmo/EUR: 1 Venmo = 0.{7}9008 EUR; 2025/12/05 12:33:41
Trong 1D vừa qua, 🌐Venmo_ai đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 🌐Venmo_ai(Venmo) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành Venmo trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Venmo sang EUR: Biến động và thay đổi giá của 🌐Venmo_ai/EUR

Giá 🌐Venmo_ai cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá 🌐Venmo_ai thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 🌐Venmo_ai theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Venmo theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Thấp
0 EUR
-- EUR
-- EUR
-- EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Venmo (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Venmo bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Venmo bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 🌐Venmo_ai

Số liệu thị trường Venmo sang EUR

Venmo/EUR:
€0.{7}9008
Khối lượng Venmo 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Venmo:
€89.77
Nguồn cung lưu hành Venmo:
996.52M Venmo

Tỷ giá Venmo sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 🌐Venmo_ai thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 🌐Venmo_ai là €0.{7}9008 mỗi Venmo, với tổng vốn hoá thị trường của €89.77 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 996,521,400 Venmo. Khối lượng giao dịch của 🌐Venmo_ai đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Venmo là €--.

Thông tin thêm về 🌐Venmo_ai trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 🌐Venmo_ai phổ biến nhất là Venmo sang EUR, trong đó mã của 🌐Venmo_ai là Venmo. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Venmo sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Venmo sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 🌐Venmo_ai phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Venmo đến TWD
1 Venmo thành NT$0.{5}3281 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Venmo đến CNY
1 Venmo thành ¥0.{6}7420 CNY
popular info Đô la Mỹ
Venmo đến USD
1 Venmo thành $0.{6}1050 USD
popular info Đô la Úc
Venmo đến AUD
1 Venmo thành AU$0.{6}1582 AUD
popular info Euro
Venmo đến EUR
1 Venmo thành €0.{7}9008 EUR
popular info Đô la Canada
Venmo đến CAD
1 Venmo thành C$0.{6}1464 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Venmo đến KRW
1 Venmo thành ₩0.0001545 KRW
popular info Yên Nhật
Venmo đến JPY
1 Venmo thành ¥0.{4}1628 JPY
popular info Bảng Anh
Venmo đến GBP
1 Venmo thành £0.{7}7868 GBP
popular info Real Brazil
Venmo đến BRL
1 Venmo thành R$0.{6}5575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Terra Classic
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}3678 EUR
other assets Codatta
XNY đến EUR
1 XNY thành €0.005831 EUR
other assets 1
1 đến EUR
1 1 thành €0.0002747 EUR
other assets Civic
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.04980 EUR
other assets Terra
LUNA đến EUR
1 LUNA thành €0.07976 EUR
other assets MultiversX
EGLD đến EUR
1 EGLD thành €7.1 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1595 EUR
other assets Taiko
TAIKO đến EUR
1 TAIKO thành €0.1835 EUR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến EUR
1 USTC thành €0.006398 EUR
other assets Omni Network
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €1.53 EUR

Bảng chuyển đổi từ Venmo sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của 🌐Venmo_ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Venmo thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 Venmo là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 🌐Venmo_ai đã thay đổi
-
--EUR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Venmo
€0.{7}4504€--
0.00%
1 Venmo
€0.{7}9008€--
0.00%
5 Venmo
€0.{6}4504€--
0.00%
10 Venmo
€0.{6}9008€--
0.00%
50 Venmo
€0.{5}4504€--
0.00%
100 Venmo
€0.{5}9008€--
0.00%
500 Venmo
€0.{4}4504€--
0.00%
1000 Venmo
€0.{4}9008€--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Venmo/EUR

1 🌐Venmo_ai bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 🌐Venmo_ai (Venmo) trong Euro (EUR) là €0.{7}9008.
Tôi có thể mua bao nhiêu Venmo với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,100,992.51 Venmo đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Venmo sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Venmo sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Venmo bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 55,504,962.56 Venmo, trong khi 5 Venmo sẽ có giá khoảng 0.{6}4504EUR.
Giá cao nhất của Venmo/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Venmo tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Venmo/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 🌐Venmo_ai tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 🌐Venmo_ai (Venmo) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 🌐Venmo_ai (Venmo) đã giảm -- so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Venmo thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 🌐Venmo_ai và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Venmo/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Venmo hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Venmo/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Venmo/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Venmo/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 🌐Venmo_ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 🌐Venmo_ai: Venmo sang Đô la Mỹ (USD), Venmo sang Euro (EUR), Venmo sang Bảng Anh (GBP), Venmo sang Đô la Canada (CAD), Venmo sang Rupee Ấn Độ (INR), Venmo sang Rupee Pakistan (PKR), Venmo sang Real Brazil (BRL), Venmo sang ...
Giá của 🌐Venmo_ai ở Mỹ là $0.{6}1050 USD. Ngoài ra, giá của 🌐Venmo_ai là €0.{7}9008 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}7868 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}1464 CAD ở Canada, ₹0.{5}9440 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}2972 PKR ở Pakistan, R$0.{6}5575 BRL ở Brazil, ...
Cặp 🌐Venmo_ai phổ biến nhất là Venmo sang Euro(EUR). Giá của 1 🌐Venmo_ai (Venmo) ở Euro (EUR) là €0.{7}9008.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.