Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87611.73 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87611.73 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87611.73 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 8 thành JPY
8/JPY: 1 8 = 0.001993 JPY. Giá chuyển đổi 1 8 Bit (8) thành Yên Nhật (JPY) là 0.001993 JPY hôm nay.

8
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 8/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 8 Bit (8) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 8 hiện có giá trị là 0.001993 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 8 hiện có giá 0.001993 JPY, nghĩa là mua 5 8 sẽ mất 0.009966 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 501.72 8 và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 2,508.59 8, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 8 sang JPY
Chuyển đổi JPY sang 8
8 Bit
Yên Nhật
1 8
0.001993 JPY
Đổi 1 8 sang 0.001993 JPY
2 8
0.003986 JPY
Đổi 2 8 sang 0.003986 JPY
5 8
0.009966 JPY
Đổi 5 8 sang 0.009966 JPY
10 8
0.01993 JPY
Đổi 10 8 sang 0.01993 JPY
20 8
0.03986 JPY
Đổi 20 8 sang 0.03986 JPY
50 8
0.09966 JPY
Đổi 50 8 sang 0.09966 JPY
100 8
0.1993 JPY
Đổi 100 8 sang 0.1993 JPY
200 8
0.3986 JPY
Đổi 200 8 sang 0.3986 JPY
500 8
0.9966 JPY
Đổi 500 8 sang 0.9966 JPY
1000 8
1.99 JPY
Đổi 1000 8 sang 1.99 JPY
5000 8
9.97 JPY
Đổi 5000 8 sang 9.97 JPY
10000 8
19.93 JPY
Đổi 10000 8 sang 19.93 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 8 thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của 8 Bit tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 8 sang JPY, lên đến 10000 8, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
8 Bit
1 JPY
501.72 8
Đổi 1 JPY sang 501.72 8
10 JPY
5,017.17 8
Đổi 10 JPY sang 5,017.17 8
50 JPY
25,085.86 8
Đổi 50 JPY sang 25,085.86 8
100 JPY
50,171.72 8
Đổi 100 JPY sang 50,171.72 8
200 JPY
100,343.44 8
Đổi 200 JPY sang 100,343.44 8
500 JPY
250,858.61 8
Đổi 500 JPY sang 250,858.61 8
1000 JPY
501,717.21 8
Đổi 1000 JPY sang 501,717.21 8
2000 JPY
1,003,434.43 8
Đổi 2000 JPY sang 1,003,434.43 8
5000 JPY
2,508,586.07 8
Đổi 5000 JPY sang 2,508,586.07 8
10000 JPY
5,017,172.13 8
Đổi 10000 JPY sang 5,017,172.13 8
50000 JPY
25,085,860.67 8
Đổi 50000 JPY sang 25,085,860.67 8
100000 JPY
50,171,721.34 8
Đổi 100000 JPY sang 50,171,721.34 8
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành 8 toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo 8 Bit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang 8, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 8/JPY
8/JPY: 1 8 = 0.001993 JPY; 2025/12/27 09:05:03
Trong 1D vừa qua, 8 Bit đã thay đổi 0.00% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 8 Bit(8) đã thay đổi 0.00% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành 8 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 8 sang JPY: Biến động và thay đổi giá của 8 Bit/JPY
Giá 8 Bit cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá 8 Bit thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 8 Bit theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 8 theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 8 (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 8 bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 8 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 8 Bit
Số liệu thị trường 8 sang JPY
8/JPY:
¥0.001993
Khối lượng 8 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 8:
¥19,931,239.77
Nguồn cung lưu hành 8:
10.00B 8
Tỷ giá 8 sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 8 Bit thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 8 Bit là ¥0.001993 mỗi 8, với tổng vốn hoá thị trường của ¥19,931,239.77 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,846,000 8. Khối lượng giao dịch của 8 Bit đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 8 là ¥--.
Thông tin thêm về 8 Bit trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 8 Bit phổ biến nhất là 8 sang JPY, trong đó mã của 8 Bit là 8. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 8 sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 8 sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 8 Bit phổ biến
8 đến TWD
1 8 thành NT$0.0003996 TWD
8 đến CNY
1 8 thành ¥0.{4}8919 CNY
8 đến USD
1 8 thành $0.{4}1273 USD
8 đến AUD
1 8 thành AU$0.{4}1895 AUD
8 đến EUR
1 8 thành €0.{4}1081 EUR
8 đến CAD
1 8 thành C$0.{4}1742 CAD
8 đến KRW
1 8 thành ₩0.01836 KRW
8 đến JPY
1 8 thành ¥0.001993 JPY
8 đến GBP
1 8 thành £0.{5}9429 GBP
8 đến BRL
1 8 thành R$0.{4}7058 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,708,280.6 JPY

KAITO đến JPY
1 KAITO thành ¥96.69 JPY

AVNT đến JPY
1 AVNT thành ¥64.43 JPY

KGEN đến JPY
1 KGEN thành ¥29.21 JPY

TRU đến JPY
1 TRU thành ¥1.86 JPY

L3 đến JPY
1 L3 thành ¥2.41 JPY

HIFI đến JPY
1 HIFI thành ¥5.65 JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.07 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥111.63 JPY

LPT đến JPY
1 LPT thành ¥482.97 JPY
Bảng chuyển đổi từ 8 sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của 8 Bit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 8 thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 JPY và mức thấp nhất là 0 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 8 là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. 8 Bit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 8 | ¥0.0009966 | ¥-- | 0.00% |
1 8 | ¥0.001993 | ¥-- | 0.00% |
5 8 | ¥0.009966 | ¥-- | 0.00% |
10 8 | ¥0.01993 | ¥-- | 0.00% |
50 8 | ¥0.09966 | ¥-- | 0.00% |
100 8 |