Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88728.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88728.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88728.01 (+1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AB thành MKD
AB/MKD: 1 AB = 0.2431 MKD. Giá chuyển đổi 1 AB (AB) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2431 MKD hôm nay.

AB
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AB/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AB (AB) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AB hiện có giá trị là 0.2431 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AB hiện có giá 0.2431 MKD, nghĩa là mua 5 AB sẽ mất 1.22 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.11 AB và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 20.57 AB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AB sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AB
AB
Denar Macedonia
1 AB
0.2431 MKD
Đổi 1 AB sang 0.2431 MKD
2 AB
0.4863 MKD
Đổi 2 AB sang 0.4863 MKD
5 AB
1.22 MKD
Đổi 5 AB sang 1.22 MKD
10 AB
2.43 MKD
Đổi 10 AB sang 2.43 MKD
20 AB
4.86 MKD
Đổi 20 AB sang 4.86 MKD
50 AB
12.16 MKD
Đổi 50 AB sang 12.16 MKD
100 AB
24.31 MKD
Đổi 100 AB sang 24.31 MKD
200 AB
48.63 MKD
Đổi 200 AB sang 48.63 MKD
500 AB
121.56 MKD
Đổi 500 AB sang 121.56 MKD
1000 AB
243.13 MKD
Đổi 1000 AB sang 243.13 MKD
5000 AB
1,215.63 MKD
Đổi 5000 AB sang 1,215.63 MKD
10000 AB
2,431.27 MKD
Đổi 10000 AB sang 2,431.27 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AB thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của AB tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AB sang MKD, lên đến 10000 AB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
AB
1 MKD
4.11 AB
Đổi 1 MKD sang 4.11 AB
10 MKD
41.13 AB
Đổi 10 MKD sang 41.13 AB
50 MKD
205.65 AB
Đổi 50 MKD sang 205.65 AB
100 MKD
411.31 AB
Đổi 100 MKD sang 411.31 AB
200 MKD
822.62 AB
Đổi 200 MKD sang 822.62 AB
500 MKD
2,056.54 AB
Đổi 500 MKD sang 2,056.54 AB
1000 MKD
4,113.08 AB
Đổi 1000 MKD sang 4,113.08 AB
2000 MKD
8,226.17 AB
Đổi 2000 MKD sang 8,226.17 AB
5000 MKD
20,565.42 AB
Đổi 5000 MKD sang 20,565.42 AB
10000 MKD
41,130.84 AB
Đổi 10000 MKD sang 41,130.84 AB
50000 MKD
205,654.18 AB
Đổi 50000 MKD sang 205,654.18 AB
100000 MKD
411,308.36 AB
Đổi 100000 MKD sang 411,308.36 AB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AB toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo AB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AB, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AB/MKD
AB/MKD: 1 AB = 0.2431 MKD; 2025/12/26 08:55:02
Trong 1D vừa qua, AB đã thay đổi -0.96% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AB(AB) đã thay đổi -0.96% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AB sang MKD: Biến động và thay đổi giá của AB/MKD
Giá AB cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2614 MKD trong khi giá AB thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2391 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AB theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AB theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2458 MKD | 0.2614 MKD | 0.3315 MKD | 0.4509 MKD |
Thấp | 0.2391 MKD | 0.2391 MKD | 0.2336 MKD | 0.2336 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | -6.22% | -26.50% | -44.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AB (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AB bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AB
Số liệu thị trường AB sang MKD
AB/MKD:
ден0.2431
Khối lượng AB 24 giờ:
ден599,307,399.48
Vốn hóa thị trường AB:
ден22,670,047,662.76
Nguồn cung lưu hành AB:
93.24B AB
Tỷ giá AB sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AB thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AB là ден0.2431 mỗi AB, với tổng vốn hoá thị trường của ден22,670,047,662.76 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,243,800,000 AB. Khối lượng giao dịch của AB đã thay đổi -17.73% (ден-129,198,300.35 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AB là ден728,505,699.82.
Thông tin thêm về AB trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AB phổ biến nhất là AB sang MKD, trong đó mã của AB là AB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AB sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AB sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AB phổ biến
AB đến TWD
1 AB thành NT$0.1463 TWD
AB đến CNY
1 AB thành ¥0.03264 CNY
AB đến USD
1 AB thành $0.004656 USD
AB đến MKD
1 AB thành ден0.2431 MKD
AB đến AUD
1 AB thành AU$0.006946 AUD
AB đến EUR
1 AB thành €0.003955 EUR
AB đến CAD
1 AB thành C$0.006366 CAD
AB đến KRW
1 AB thành ₩6.72 KRW
AB đến JPY
1 AB thành ¥0.7280 JPY
AB đến GBP
1 AB thành £0.003453 GBP
AB đến BRL
1 AB thành R$0.02577 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,624,758.41 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден154,420.74 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден28.06 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден6,385.97 MKD

ESPORTS đến MKD
1 ESPORTS thành ден22.69 MKD

WLFI đến MKD
1 WLFI thành ден7.39 MKD

0G đến MKD
1 0G thành ден57.05 MKD

YB đến MKD
1 YB thành ден21.83 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден9.76 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден6.55 MKD
Bảng chuyển đổi từ AB sang MKD
T ỷ giá hoán đổi của AB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AB thành Denar Macedonia đã thay đổi -6.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.2458 MKD và mức thấp nhất là 0.2391 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AB là ден0.3308 MKD , thay đổi -26.50% so với giá hiện tại. AB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3355.50% so với năm trước.
+ден
0.2360MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AB | ден0.1216 | ден0.1227 | -0.96% |
1 AB | ден0.2431 | ден0.2455 | -0.96% |
5 AB | ден1.22 | ден1.23 | -0.96% |
10 AB | ден2.43 | ден2.45 | -0.96% |
50 AB | ден12.16 | ден12.27 | -0.96% |
100 AB | ден24.31 | ден24.55 | -0.96% |
500 AB | ден121.56 | ден122.74 | -0.96% |
1000 AB | ден243.13 | ден245.47 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp AB/MKD
1 AB bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 AB (AB) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2431.
Tôi có thể mua bao nhiêu AB với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.11 AB đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AB sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AB sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AB bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 20.57 AB, trong khi 5 AB sẽ có giá khoảng 1.22MKD.
Giá cao nhất của AB/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AB tính theo MKD là ден0.9029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AB/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AB tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 6.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AB (AB) đã giảm 26.50% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AB thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AB và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AB/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AB/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AB/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AB/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












